TIỆC TẤT NIÊN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TIỆC TẤT NIÊN " in English? tiệc tất niênall annual banquettiệc tất niênall annual partytiệc tất niên

Examples of using Tiệc tất niên in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Market 39- Tiệc Tất Niên.Market 39- Year End Party.Ý tưởng tổ chức tiệc tất niên.The idea of organizing all annual banquet.Tổ chức tiệc tất niên cuối năm.Organize all annual party late.PestCARE và UniCARE ATALIAN: tưng bừng tiệc tất niên 2017!PestCARE and UniCARE ATALIAN year-end party 2017!Bên cty mình có dự định tiệc tất niên vào khoảng giữa tháng 1/ 2016( BBQ nhé).Inside his company intends all annual party in mid-May 1/2016(BBQ nhé).Combinations with other parts of speechUsage with nounsthanh niên thất nghiệp thanh niên tình nguyện thanh niên tham gia hardcore thiếu niênTrang: Home/ Tổ chức tiệc/ Ý tưởng tổ chức tiệc tất niên.Page: Home/ Banquet/ The idea of organizing all annual banquet.Tiec buffet, tiêc tận nơi, tiệc tất niên, tổ chức tiệc..Tiec buffet, regret site, all annual banquet, party organization.Bạn đang lên kế hoạch tổ chức buổi tiệc cưới ấm cúng trong không gian sân vườn lãng mạn hay tiệc tất niên.Are you planning to organize a cozy wedding party in romantic garden or outdoor year-end party?Tiệc noel cũng kết hợp làm tiệc tất niên và chuẩn bị đón chào năm mới.Tiec noel animator also combined all annual party and prepare to ring in the new.Tiệc sinh nhật, tiệc tri ân thầy cô ngày nhà giáo Việt Nam, tiệc ngày phụ nữ Việt Nam, tiệc tất niên, tiệc mừng năm mới Tết Tây,.Birthday party, feast day of gratitude teacher educators Vietnam, Vietnam Women's Day party, all annual banquet, New year celebration New Year,.Trong số các tác giả tôi gặp ở bữa tiệc tất niên, có một người đã giấu đi danh tính của mình.Amongst the authors I met at the end-of-year meetings, there's someone who completely hid his identity.Các đây 2 năm, Sinopec đã từng tuyên bố rằng tiệc tất niên, với sự tham gia của đội ngũ nhân viên qua các tiểu phẩm hài và ca hát, nhảy múa nhằm động viên tinh thần làm việc của tập thể.Two years ago, Sinopec claimed that its year-end party, which included comedy skits and singing and dancing routines by staff, was held to encourage the"spiritual life" of employees.Tôi đến là vợ của bạn tôi và con gái của ông đã di chuyển bữa cơm tất niên( tiệc tất niên) xuống cầu thang từ nơi nó một lần ngồi ở trung tâm của bàn thờ của nhà.I arrived as my friend's wife and his daughters were moving the bữa cơm tất niên(year-end party) downstairs from where it once sat at the centre of the house's altar.Theo trang Nikkei Asian Review, các nhà báo tham dự buổi tiệc tất niên của Foxconn đã trích dẫn lời Chủ tịch Terry Gou hé lộ, Apple đang tìm cách cùng tổ chức đầu tư vào một cơ sở ở Mỹ, nhằm tạo ra khoảng 30.000- 50.000 việc làm.According to the Nikkei Asian Review, journalists who attended Foxconn's annual end-of-year party quoted chairman Terry Gou as saying that Apple is seeking to invest with the firm in a U.S. facility, which will eventually create 30,000 to 50,000 jobs.Display more examples Results: 14, Time: 0.0202

Word-for-word translation

tiệcadjectivetiệctiệcnounpartybanquetfeastreceptiontấtpronouneverythingniênnounniênpeoplenienniênadjectiveannualyoung

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiệc tất niên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiệc Tất Niên In English