Tôi Có Một Bữa Tiệc Tất Niên H In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi có một bữa tiệc tất niên hôm nay
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi có một bữa tiệc lớn tối nay.
English
well, we have a huge pitch tonight.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tôi có một bữa tiệc.
English
-l got a party.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi có một bữa tiệc đang chờ.
English
we've got a luncheon appointment.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi còn một bữa tiệc khác
English
bridget: i've got another party to go to.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi có tổ chức một bữa tiệc nhỏ ở đây.
English
i'm giving a small party here.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tôi phải tới một bữa tiệc.
English
-i have to go to a party.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bữa tiệc tất niên của quốc hội.
English
the congressional new year's eve party.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một bữa tiệc?
English
a party?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
nó muốn có một bữa tiệc công chúa.
English
she wants to have a princess party.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một bữa tiệc vui...
English
nice party...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em có một bữa tiệc nhỏ vào chủ nhật
English
i'm having a little party sunday.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đêm qua, gia đình tôi có một bữa tiệc nhỏ mừng năm mới.
English
last night, my family had a little party to celebrate the new year.
Last Update: 2010-12-04 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
# nên chúng tôi đãi cô một bữa tiệc
English
so we threw you a party
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng con vừa có một bữa tiệc sinh nhật.
English
we had a little birthday party.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- là một bữa tiệc tối.
English
- it's a dinner meeting.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chỉ là một bữa tiệc thôi.
English
it was just a party.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mùa đông vừa rồi, 2 chúng tôi có một bữa tiệc giáng sinh nhỏ.
English
last winter, the two of us had a little christmas party.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- có một đêm nọ chúng tôi dự một bữa tiệc.
English
- we were at a party the other night.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
quả là một bữa tiệc vui nhỉ?
English
fun party, huh?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
đó sẽ là một bữa tiệc thật vui
English
i can't wait to see that da
Last Update: 2020-07-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,349,557,018 human contributions
Users are now asking for help:
send me your address for the shipment of the money (English>Tagalog)tu prececia me encanta (Spanish>English)unis (English>Arabic)etourdissement (French>Estonian)chupapi munyonyo (Spanish>English)please know that i love you aways and forever (English>Tagalog)mai wait kar rahi hu (Hindi>English)call us uncle (English>Hindi)rally (French>German)i'm not angry (English>Tagalog)hofteoperation (Danish>English)poésie (Greek>English)ik moet het wel terug (Dutch>Tagalog)environment facts (English>Nepali)øverstbefalende (Danish>Hungarian)to the one and only love of my life (English>Hindi)bahut dur rahte ho aap (Hindi>English)echinacea தமிழ் அர்த்தம் (Tamil>English)magkakilala na talaga kami (English>Tagalog)النبوية (Arabic>Basque) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tiệc Tất Niên In English
-
Tiệc Tất Niên Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Tiệc Tất Niên ... - Luxevent
-
TIỆC TẤT NIÊN In English Translation - Tr-ex
-
TỔ CHỨC TIỆC TẤT NIÊN In English Translation - Tr-ex
-
Tất Niên Tiếng Anh Là Gì
-
How Do You Say "tiệc Tất... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Tiệc Tất Niên Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Tiệc Tất Niên ... - Pinterest
-
Tiệc Tất Niên Tiếng Anh Là Gì
-
Tiệc Tất Niên Tiếng Anh Là Gì, Tiệc Tất Niên In English Translation
-
TIỆC TẤT NIÊN In English Translation
-
Tiệc Tất Niên Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Tất Niên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky