Tiệc Trà Hoa Hòe Hoa Sói In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tiệc trà hoa hòe hoa sói
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hoa hòe
English
styphnolobium japonicum
Last Update: 2014-11-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hoa với chả hòe.
English
bloody flowers.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thành phố hoa hòe
English
huating city
Last Update: 2023-05-08 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sói
English
gray wolf
Last Update: 2013-02-27 Usage Frequency: 6 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sói.
English
wolves.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sói!
English
- a wolf.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sói xám
English
gray wolf
Last Update: 2014-05-13 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bả sói.
English
wolfsbane.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bầy sói?
English
wolves?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chó sói đất
English
aardwolf
Last Update: 2014-02-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
(sói hú)
English
(wolf howling)
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bầy sói giữ!
English
big bad wolf!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
không chỉ sói.
English
it's not just wolves.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
(sói gầm gừ)
English
(wolves growling)
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mày là người sói.
English
you werewolves.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
-"con sói" đâu?
English
-where's the wolf?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
phần nào của mấy họa tiết hoa hòe này khiến anh nghĩ đến elena gilbert?
English
what part of extreme floral patterns screams elena gilbert to you?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ha! - nguời sói?
English
- bad werewolf?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cứ như, đói mấy mươi đời ấy, và ở đầy là bữa tiệc máu sói ngay trong tầm tay luôn.
English
yeah. like, supersized hungry, and there's an all-you-can-eat werewolf buffet right through those doors.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
có gái bán hoa ở tiệc đó không?
English
were there any hookers at this party?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,346,742,707 human contributions
Users are now asking for help:
bahala magkaaway tayo d ako maglalakad (Tagalog>Cebuano)chol bad mein baat karty hai (Hindi>English)konventsiooniosaliste (Estonian>Danish)its been a month now i haven't been home (English>Malay)përparëse (Albanian>Spanish)te voy a dar de comer (Spanish>Croatian)animo primo (Spanish>English)seni seviyorum (Turkish>Arabic)women and the civil rights movement (Danish>Serbian)merci pour votre appel (French>Spanish)god bless you, too (English>Spanish)rearranging (English>Japanese)succeeding hour (English>Tagalog)la giustizia è uguale per tutti (Italian>Dutch)impedancias (Spanish>English)bortkomen (Czech>Swedish)فیلم سکسی ایرانی جدید سکس (Tagalog>French)anong ibig sabihin ng nakakapa (Tagalog>English)caprins (English>Swedish)dont scratch in, your nose (English>Xhosa) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Hoa Hoè Hoa Sói Trong Tiếng Anh
-
HOA HÒE HOA SÓI - Translation In English
-
Hoa Hoè Hoa Sói Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HOA HÒE HOA SÓI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'hoa Hoè Hoa Sói' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiệc Trà Hoa Hòe Hoa Sói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoa Sói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoa Sói - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hòe – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "hoa Sói" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Hoa Sói | Vietnamese Translation