Tiêm Bắp – Wikipedia Tiếng Việt

Những thông tin y khoa của Wikipedia tiếng Việt chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế ý kiến chuyên môn.Trước khi sử dụng những thông tin này, độc giả cần liên hệ và nhận sự tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.
Tiêm bắp ở chân

Tiêm bắp / tiêm bắp thịt, (tiếng Anh:intramuscular injection, thường được viết tắt thành IM), là quá trình tiêm trực tiếp một chất vào cơ bắp. Trong y học, nó là một trong các phương pháp để đưa thuốc vào cơ thể theo đường tiêm (xem lộ trình dùng thuốc). Cơ bắp có các mạch máu lớn hơn và nhiều hơn so với mô dưới da; tiêm bắp thường có tốc độ hấp thu nhanh hơn tiêm dưới da hoặc tiêm trong da.[1] Thể tích tiêm được giới hạn ở mức 2-5 ml, tùy thuộc vào vị trí tiêm.

Tập tin:Buttock injection site in intramuscular injection (IM).jpg
Nơi thích hợp để tiêm bắp ở cơ mông (vùng màu xanh lá cây)

Công dụng

[sửa | sửa mã nguồn]

Ví dụ về các loại thuốc đôi khi được tiêm bắp là:

  • Atropin
  • Haloperidol (Haldol)
  • Aripiprazole (Abilify)
  • Paliperidone (Invega)
  • Clorpromazine (Thorazine)
  • Lorazepam (Ativan)
  • Fulvestrant (Faslodex)
  • Codein
  • Morphine
  • Methotrexate
  • Metoclopramide
  • Magiê sunfat
  • Olanzapine
  • Streptomycin
  • Diazepam
  • Prednisone
  • Penicillin
  • Interferon beta-1a
  • Các hormone giới tính, chẳng hạn như testosterone, estradiol valerate và medroxyprogesterone acetate (như Depo Provera)
  • Dimercaprol
  • Ketamine
  • Leuprorelin
  • Naloxone
  • Quinine, ở dạng gluconate
  • Vitamin B12, như cyanocobalamin, hydroxocobalamin hoặc methylcobalamin
  • Risperidone
A woman holds a baby while another woman prepares to inject a vaccine.
Vắc xin thường được đưa vào cơ thể dưới dạng tiêm bắp thịt.

Ngoài ra, một số vắc-xin cũng được tiêm bắp:

  • Gardasil
  • Vắc xin viêm gan A
  • Vắc-xin bệnh dại
  • Vắc-xin cúm dựa trên vi-rút bất hoạt thường được tiêm bắp (mặc dù có nghiên cứu tích cực đang được tiến hành theo con đường sử dụng thuốc tốt nhất).

Huyết tương giàu tiểu cầu có thể được tiêm bắp.

Một số chất gây nghiện (ví dụ ketamine) được tiêm bắp cho mục đích giải trí.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Taylor, C. R., Lillis, C., LeMone, P., Lynn, P. (2011) Fundamentals of nursing: The art and science of nursing care. Philadelphia: Lippincott Williams & Wilkins, page 751.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến y học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s

Từ khóa » Tiêm Dưới Da Và Tiêm Bắp