TIỀN CHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIỀN CHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtiền chấtprecursortiền thântiền chấtprecusorprodrugmột tiền chấtmột prolekmột sản phẩmprecursorstiền thântiền chấtprecusorprodrugsmột tiền chấtmột prolekmột sản phẩm
Ví dụ về việc sử dụng Tiền chất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là một tiền chấtis a prodrugis a precursorlà tiền chấtis the precursorcác tiền chấtprecursorsprodrugstiền gửi chất béofat depositstiền vật chấtphysical moneyTừng chữ dịch
tiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpaychấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysical STừ đồng nghĩa của Tiền chất
tiền thân prodrug tiền chơitiền chưa bao giờ làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiền chất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền Chất Là Gì Tiếng Anh
-
"tiền Chất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiền Chất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiền Chất Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
→ Tiền Chất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TIỀN CHẤT TRONG SẢN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Tiền Chất Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ điển Việt Anh "tiền Chất Axit" - Là Gì?
-
Ma Túy Là Gì? - CỤC PHÒNG, CHỐNG HIV/AIDS
-
Giấy Phép Nhập Khẩu Tiếng Anh Là Gì? (Cập Nhật 2021) - Luật ACC
-
Cục Hóa Chất - Bộ Công Thương
-
Thông Tư 42/2013/TT-BCT Quản Lý Kiểm Soát Tiền Chất Công Nghiệp
-
Tiền Chất Công Nghiệp Có Phải Là Hóa Chất Hay Không?