Tiền Của Đài Loan : Đô La Đài Loan Mới NTD - Mataf
Mataf
- Trang chủ
- Ngoại hối
- Giá
- Công cụ kinh doanh
- Forex tương quan
- Chỉ số tiền tệ
- Forex biến động
- Global view on Financial markets
- phân phối giá
- Pivot điểm
- Kích thước của vị trí
- Giá trị của pip
- Giá trị At Risk (VAR)
- Martingale
- Forex lịch
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Các đồng tiền chính
- tiền của Việt Nam
- tiền của Hoa Kỳ
- tiền của Trung Quốc
- tiền của Venezuela
- tiền của Liên Minh Châu Âu
- tiền của Nhật Bản
- tiền của Đài Loan
- tiền █
- tiền của Hàn Quốc
- tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Bộ phận được yêu cầu nhiều nhất
- chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam
- Các đồng tiền chính
Mã của của Đô la Đài Loan mới là NTD. Chúng tôi sử dụng NTD làm biểu tượng của của Đô la Đài Loan mới.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Đài Loan mới là
- Đô la Đài Loan mới / Đồng Việt Nam
- Đô la Đài Loan mới / Đô la Mỹ
- Đô la Đài Loan mới / Nhân dân tệ
- Đô la Đài Loan mới / Bolívar Venezuela
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái của Đô la Đài Loan mới , tiền của Đài Loan
NTD Tất cả các đồng tiền
NTD/tiền tệ | chuyển đổi |
---|---|
Đô la Đài Loan mới Euro | 1 NTD = 0.0318 EUR |
Đô la Đài Loan mới Yên Nhật | 1 NTD = 5.1268 JPY |
Đô la Đài Loan mới Đô la Đài Loan mới | 1 NTD = 1.0793 TWD |
Đô la Đài Loan mới Vàng | 1 NTD = 0.0000 XAU |
Đô la Đài Loan mới Won Hàn Quốc | 1 NTD = 46.5237 KRW |
Đô la Đài Loan mới Dirham UAE | 1 NTD = 0.1217 AED |
Đô la Đài Loan mới Peso Philipin | 1 NTD = 1.9523 PHP |
Đô la Đài Loan mới Ringgit Malaysia | 1 NTD = 0.1480 MYR |
Đô la Đài Loan mới Kwanza Angola | 1 NTD = 30.2427 AOA |
Đô la Đài Loan mới Bạt Thái Lan | 1 NTD = 1.1417 THB |
Tất cả các đồng tiền NTD
tiền tệ/NTD | chuyển đổi |
---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Đài Loan mới | 1 VND = 0.0012 NTD |
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 30.1891 NTD |
Nhân dân tệ Đô la Đài Loan mới | 1 CNY = 4.1680 NTD |
Bolívar Venezuela Đô la Đài Loan mới | 1 VEF = 0.0001 NTD |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 31.4519 NTD |
Yên Nhật Đô la Đài Loan mới | 1 JPY = 0.1951 NTD |
Đô la Đài Loan mới Đô la Đài Loan mới | 1 TWD = 0.9265 NTD |
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 81971.0968 NTD |
Won Hàn Quốc Đô la Đài Loan mới | 1 KRW = 0.0215 NTD |
Dirham UAE Đô la Đài Loan mới | 1 AED = 8.2192 NTD |
Tiền Của Đài Loan
- ISO4217 : NTD
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Bolívar Venezuela | VEF |
Euro | EUR |
Yên Nhật | JPY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Vàng | XAU |
Won Hàn Quốc | KRW |
Dirham UAE | AED |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.11.01.vn.as...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська
Từ khóa » đài Ntd
-
NTD Viet Nam
-
Giới Thiệu - NTD Việt Nam
-
NTDVN Tin Tức - YouTube
-
Chuyển đổi Đô La Đài Loan Mới (NTD) Đồng Việt Nam (VND) - Mataf
-
1 TWD To VND - Convert Taiwan New Dollars To Vietnamese Dongs
-
NTD News - Breaking News, Latest News And Videos
-
NTD Việt Nam - Đài Loan Cho Biết Bắc Kinh Không Có Quyền Can ...
-
Join - Facebook
-
Chi Phí Du Học Đài Loan 2022-2023 Và Cách Giảm áp Lực Tài Chính
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Tân Đài Tệ Đài Loan. Đổi Tiền USD ...
-
Tìm Kiếm - Đài Phát Thanh Và Truyền Hình Quảng Ngãi
-
Tân Đài Tệ (TWD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...