Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Tân Đài Tệ Đài Loan. Đổi Tiền USD ...
Đổi tiền USD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhTWD$1,000 USD = NT$32,55 TWD
Mid-market exchange rate at 07:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi USD sang TWD
1 USD = 32,54700 TWD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → TWDGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 32.547TWDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,06 | 0,11 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,015 |
1 INR | 16,621 | 1 | 1,833 | 0,017 | 0,011 | 0,009 | 0,086 | 0,242 |
1 JPY | 9,067 | 0,546 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,047 | 0,132 |
1 CAD | 1.003,88 | 60,398 | 110,72 | 1 | 0,687 | 0,571 | 5,182 | 14,624 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1 USD | 32.54700 TWD |
5 USD | 162.73500 TWD |
10 USD | 325.47000 TWD |
20 USD | 650.94000 TWD |
50 USD | 1,627.35000 TWD |
100 USD | 3,254.70000 TWD |
250 USD | 8,136.75000 TWD |
500 USD | 16,273.50000 TWD |
1000 USD | 32,547.00000 TWD |
2000 USD | 65,094.00000 TWD |
5000 USD | 162,735.00000 TWD |
10000 USD | 325,470.00000 TWD |
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 TWD | 0.03072 USD |
5 TWD | 0.15362 USD |
10 TWD | 0.30725 USD |
20 TWD | 0.61450 USD |
50 TWD | 1.53624 USD |
100 TWD | 3.07248 USD |
250 TWD | 7.68120 USD |
500 TWD | 15.36240 USD |
1000 TWD | 30.72480 USD |
2000 TWD | 61.44960 USD |
5000 TWD | 153.62400 USD |
10000 TWD | 307.24800 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đài Ntd
-
NTD Viet Nam
-
Giới Thiệu - NTD Việt Nam
-
NTDVN Tin Tức - YouTube
-
Tiền Của Đài Loan : Đô La Đài Loan Mới NTD - Mataf
-
Chuyển đổi Đô La Đài Loan Mới (NTD) Đồng Việt Nam (VND) - Mataf
-
1 TWD To VND - Convert Taiwan New Dollars To Vietnamese Dongs
-
NTD News - Breaking News, Latest News And Videos
-
NTD Việt Nam - Đài Loan Cho Biết Bắc Kinh Không Có Quyền Can ...
-
Join - Facebook
-
Chi Phí Du Học Đài Loan 2022-2023 Và Cách Giảm áp Lực Tài Chính
-
Tìm Kiếm - Đài Phát Thanh Và Truyền Hình Quảng Ngãi
-
Tân Đài Tệ (TWD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...