Tiền Đài Loan - Tỷ Giá TWD Mới Nhất Hôm Nay 22/07/2022
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Đài Tệ (TWD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Tỷ giá Đài Tệ hôm nay là 1 TWD = 789,78 VND. Tỷ giá trung bình TWD được tính từ dữ liệu của 7 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đài Tệ.
TWD ⇄ VND 1 TWD = 789,78 VND (Tỷ giá Trung bình: 1 TWD = 789,78 VND, 09:40:14 21/12/2024)(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Indovina, Kiên Long, MSB, Sacombank, TPB.
Xem thêm so sánh tỷ giá TWD
Bảng tỷ giá Đài Tệ (TWD) tại 7 ngân hàng
Cập nhật tỷ giá Đài Tệ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Xem thêm tóm tắt tình hình tỷ giá TWD hôm nay ở bên dưới
Đơn vị: đồngNgân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 796,58 | |||
BIDV | 702,29 | 848,46 | ||
Indovina | 773,00 | 836,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 687,00 | 677,00 | 852,00 | 852,00 |
Sacombank | webgia.com | web giá | ||
TPB | webgia.com |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Đài Tệ (TWD) hôm nay (21/12/2024)
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá TWD tại 7 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Đài Tệ (TWD)
+ Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 687,00 VND
+ Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 677,00 VND
+ Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 702,29 VND
+ Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 779,00 VND
Ngân hàng bán Đài Tệ (TWD)
+ Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 783,00 VND
+ Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá thấp nhất là: 1 TWD = 796,58 VND
+ Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 852,00 VND
+ Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đài Tệ với giá cao nhất là: 1 TWD = 891,00 VND
Tỷ giá Đài Tệ - Tiền Đài Loan hôm nay - Tỷ giá TWD mới nhất 21/12/2024 - Web giá5 trên 860 đánh giáↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,623.18 | +28.42 | 1.10% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $69.41 | -0 | --0.35% |
Brent | $72.88 | -0 | --0.70% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.210,00 | 25.540,00 |
EUR | 25.703,29 | 27.112,54 |
GBP | 30.959,03 | 32.274,86 |
JPY | 156,44 | 165,54 |
KRW | 15,18 | 18,30 |
Cập nhật lúc 09:39:29 21/12/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 21.500 | 21.930 |
RON 95-III | 21.000 | 21.420 |
E5 RON 92-II | 20.240 | 20.640 |
DO 0.05S | 18.730 | 19.100 |
DO 0,001S-V | 18.890 | 19.260 |
Dầu hỏa 2-K | 18.960 | 19.330 |
Từ khóa » Chuyển đổi Vnd Sang đài Tệ
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam (VND) Sang Tân Đài Tệ (TWD)
-
Tân Đài Tệ (TWD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Đồng Việt Nam Sang Tân Đài Tệ Đài Loan - Wise
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam Sang Tân Đài Tệ (VND/TWD)
-
Chuyển đổi Tân Đài Tệ Sang đồng Việt Nam (TWD/VND)
-
Chuyển đổi Đô La Đài Loan Mới (TWD) Đồng Việt Nam (VND) - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Tân Đài Tệ (TWD)
-
Việt Nam Đồng Sang Tân Đài Tệ | Quy đổi VND/TWD - VersaFX
-
1 Đài Tệ (TWD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Ở Đâu?
-
1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Quy đổi: 1 Tân Đài Tệ [TWD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Tiền Tệ Đài Loan - 國立成功大學華語中心
-
Tỷ Giá Tiền Tệ Đài Loan Mới Sang Đồng Việt Nam Twd/Vnd, Quy Đổi
-
Quy đổi: 1 Đài Tệ, 100 Đài Tệ, 1000 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt