Việt Nam Đồng Sang Tân Đài Tệ | Quy đổi VND/TWD - VersaFX
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ Việt Nam Đồng Tân Đài tệ Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo From ₫ = To NT$ 20/12/2024 10:05 CH (UTC) Đảo
Afghani AfghanistanBaht TháiBalboa PanamaBảng Ai CậpBảng AnhBảng LibanBảng SudanBảng SyriaBirr EthiopiaBolivar VenezuelaBoliviano BoliviaCedi GhanaCFA franc Tây PhiCFA franc Trung PhiColon Costa RicaCordoba NicaraguaDalasi GambiaDenar MacedoniaDinar AlgeriaDinar BahrainDinar IraqDinar JordanDinar KuwaitDinar LibyaDinar SerbiaDinar TunisiaDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtDirham Ma-rốcĐô la BahamasĐô la BarbadosĐô la BelizeĐô la BermudaĐô la BruneiĐô la CanadaĐô la FijiĐô la Hồng KôngĐô la JamaicaĐô la MỹĐô la NamibiaĐô la New ZealandĐô la Quần đảo CaymanĐô la SingaporeĐô la Trinidad & TobagoĐô la ÚcDram ArmeniaEscudo Cabo VerdeEuroFlorin ArubaForint HungaryFranc BurundiFranc DjiboutiFranc GuineaFranc RwandaFranc Thụy SĩGourde HaitiGuarani ParaguayHryvnia UkrainaKari GruziaKíp LàoKoruna SécKrona IcelandKrona Thụy ĐiểnKrone Đan MạchKrone Na UyKuna CroatiaKwacha MalawiKwacha ZambiaKwanza AngolaKyat MyanmarLek AlbaniaLempira HondurasLeu MoldovaLeu RomaniaLev BulgariaLilangeni SwazilandLira Thổ Nhĩ KỳLoti LesothoManat AzerbaijanManat TurkmenistanMark chuyển đổiNaira NigeriaNgultrum BhutanNhân dân tệ Trung QuốcNuevo sol PeruPataca Ma CaoPeso ArgentinaPeso ChilePeso ColombiaPeso CubaPeso DominicanaPeso MexicoPeso PhilippinesPeso UruguayPula BotswanaQuetzal GuatemalaRand Nam PhiReal BrazilRial IranRial OmanRial YemenRiel CampuchiaRinggit MalaysiaRiyal Ả Rập Xê-útRiyal QatarRúp BelarusRúp NgaRupee Ấn ĐộRupee MauritiusRupee NepalRupee PakistanRupee SeychellesRupee Sri LankaRupiah IndonesiaShekel Israel mớiShilling KenyaShilling SomaliaShilling TanzaniaShilling UgandaSom UzbekistanTaka BangladeshTân Đài tệTenge KazakhstanViệt Nam ĐồngWon Hàn QuốcYên NhậtZłoty Ba Lan
Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001276 | NT$ 0,001284 | 0,20% |
3 tháng | NT$ 0,001259 | NT$ 0,001302 | 1,38% |
1 năm | NT$ 0,001259 | NT$ 0,001309 | 0,15% |
2 năm | NT$ 0,001259 | NT$ 0,001342 | 0,78% |
3 năm | NT$ 0,001208 | NT$ 0,001343 | 5,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ
Đang tải...- Giai đoạn:
- 1TH
- 3TH
- 1N
- 2N
- 3N
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng Mã tiền tệ: VND Biểu tượng tiền tệ: ₫ Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam VND Toàn bộ đơn vị tiền tệ Thông tin về Tân Đài tệ Mã tiền tệ: TWD Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓 Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000 Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan TWD Toàn bộ đơn vị tiền tệBảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tân Đài tệ (TWD) |
₫ 1.000 | NT$ 1,2819 |
₫ 5.000 | NT$ 6,4094 |
₫ 10.000 | NT$ 12,819 |
₫ 25.000 | NT$ 32,047 |
₫ 50.000 | NT$ 64,094 |
₫ 100.000 | NT$ 128,19 |
₫ 250.000 | NT$ 320,47 |
₫ 500.000 | NT$ 640,94 |
₫ 1.000.000 | NT$ 1.281,88 |
₫ 5.000.000 | NT$ 6.409,41 |
₫ 10.000.000 | NT$ 12.819 |
₫ 25.000.000 | NT$ 32.047 |
₫ 50.000.000 | NT$ 64.094 |
₫ 100.000.000 | NT$ 128.188 |
₫ 500.000.000 | NT$ 640.941 |
Từ khóa » Chuyển đổi Vnd Sang đài Tệ
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam (VND) Sang Tân Đài Tệ (TWD)
-
Tân Đài Tệ (TWD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Đồng Việt Nam Sang Tân Đài Tệ Đài Loan - Wise
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam Sang Tân Đài Tệ (VND/TWD)
-
Chuyển đổi Tân Đài Tệ Sang đồng Việt Nam (TWD/VND)
-
Chuyển đổi Đô La Đài Loan Mới (TWD) Đồng Việt Nam (VND) - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Tân Đài Tệ (TWD)
-
Tiền Đài Loan - Tỷ Giá TWD Mới Nhất Hôm Nay 22/07/2022
-
1 Đài Tệ (TWD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Ở Đâu?
-
1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Quy đổi: 1 Tân Đài Tệ [TWD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Tiền Tệ Đài Loan - 國立成功大學華語中心
-
Tỷ Giá Tiền Tệ Đài Loan Mới Sang Đồng Việt Nam Twd/Vnd, Quy Đổi
-
Quy đổi: 1 Đài Tệ, 100 Đài Tệ, 1000 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt