tiền đạo trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Goalkeeper: Thủ môn (GK) · Left Back: Hậu vệ trái · Right Back: Hậu vệ phải · Centre Back/Centre Defender: Trung vệ · Attacking Midfielder: Tiền vệ tấn công (AM) ...
Xem chi tiết »
Forward/ Attacker - Tiền đạo: là các cầu thủ đứng gần khung thành của đối phương nhất, do đó chủ yếu chịu trách nhiệm ghi bàn cho đội bóng. 2. Vị trí chi tiết ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiền đạo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2016 · Goalkeeper: Thủ môn (GK) · Left Back: Hậu vệ trái · Right Back: Hậu vệ phải · Centre Back/Centre Defender: Trung vệ · Attacking Midfielder: Tiền vệ ...
Xem chi tiết »
Tiền đạo (tiếng Anh: Attack, Striker hoặc Forward) là tên gọi chung cho một vai trò trong bóng đá. Trong Tiền đạo có 4 vị trí khác nhau là Tiền đạo trung ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tiền đạo trong một câu và bản dịch của họ · Tiền đạo của Monaco Adama Diakhaby cũng đã tham gia. · Out-of-favor Monaco forward Adama Diakhaby has ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2021 · Attacking midfielders are people with good observation skills. Tiền vệ là những người có kỹ năng quan sát tốt. —. Central defender /ˈsentrəl ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · RWM = RW, Tiền vệ chạy cánh phải, Left / right) Wide Midfielder - Left / right) Winger ; AM, Tiền vệ tấn công, Attacking Midfielder ; DM ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp. ... Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công.
Xem chi tiết »
Center Forward/Attacker: Tiền đạo trung tâm ... Cùng với tên vị trí các cầu thủ bằng tiếng Anh, các bạn cũng nên tìm hiểu ... Bản dịch:.
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2016 · Goalkeeper: Thủ môn (GK); Left Back: Hậu vệ trái; Right Back: Hậu vệ phải; Centre Back/Centre Defender: Trung vệ; Attacking Midfielder: Tiền ...
Xem chi tiết »
a linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài a goalkeeper : thủ môn a defender : hậu vệ a midfielder: trung vệ an attacker : tiền đạo
Xem chi tiết »
Hỏi bác sĩ Vinmec Phí dịch vụ: 300.000 VNĐ ... Mạch máu tiền đạo (tên tiếng Anh: Vasa Previa) là hiện tượng các mạch máu cuống rốn của thai nhi chạy ngang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiền đạo Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền đạo dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu