Từ Vựng Tiếng Anh Trong Bóng Đá - Susi English

  • Susi English
  • 06/01/2020
  • Học tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh trong Bóng Đá

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ

Image result for bóng đá

a match: trận đấua pitch : sân thi đấua referee: trọng tàia linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tàia goalkeeper : thủ môna defender : hậu vệa midfielder: trung vệan attacker : tiền đạoa skipper : đội trưởnga substitute: dự bịa manager : huấn luyện viêna foul: lỗifull-time: hết giờinjury time: giờ cộng thêm do bóng chếtextra time: hiệp phụoffside: việt vịan own goal : bàn đốt lưới nhàan equaliser: bàn thắng san bằng tỉ sốa draw: một trận hoàa penalty shoot-out: đá luân lưua goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàncách biệt)a head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)a play-off: trận đấu giành vé vớtthe away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân kháchthe kick-off: quả giao bónga goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50a free-kick: quả đá phạta penalty: quả phạt 11ma corner: quả đá phạt góca throw-in: quả ném biêna header: quả đánh đầua backheel: quả đánh gótput eleven men behind the ball: đổ bê tônga prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn

Midfielder :AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn côngCM : Centre midfielder : Trung tâmDM : Defensive midfielder : Phòng ngựWinger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)LM,RM : Left + Right : Trái phảiDeep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )Striker: Tiền đạo cắmForwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ côngLeftback, Rightback: Hậu vệ cánhFullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center) Defender: Trung vệSweeper: Hậu vệ quétGoalkeeper: Thủ mônPlay-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)Wonderkid: Thần đồngManager: Huấn luyện viên trưởngCoach: Thành viên ban huấn luyệnScout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)Physio: Bác sỹ của đội bóngZonal marking: Phòng ngự theo khu vựcCaped: Được gọi vào đội tuyển quốc giaOwn half only: Cầu thủ không lên quá giữa sânOff the post: chệch cột dọcBooked: Bị thẻ vàngSent-off: Bị thẻ đỏGung-ho: Chơi quyết liệtTackle: Cản pháDrift: Rê bóngStamina: Sức chịu đựngAttack (v) : Tấn côngAttacker (n) : Cầu thủ tấn côngAway game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phươngAway team (n) : Đội chơi trên sân đối phươngBeat (v) : thắng trận, đánh bạiBench (n) : ghếCaptain (n) : đội trưởngCentre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóngChampions (n) : đội vô địchChanging room (n) : phòng thay quần áoCheer (v) : cổ vũ, khuyến khíchCorner kick (n) : phạt gócCross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ởgiữa sân hoặc trên sân đối phương.Crossbar (n) : xà ngangLocal derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địaphương, vùngDefend (v) : phòng thủDefender (n) : hậu vệDraw (n) : trận đấu hòa ̣Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai độiEqualizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ sốExtra time : Thời gian bù giờField (n) : Sân bóngField markings : đường thẳng hoặc trn trên sân ̣FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ):liên đoàn bóng đá thể giớiFIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổchức một lầnFirst half : hiệp mộtFit (a) : khỏe, mạnhFixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệtFixture list (n) : lịch thi đấuForward (n) : tiền đạoFoul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luậtField (n) : sân cỏFriendly game (n) : trận giao hữuGolden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)Goal (n) : bàn thắngGoal area (n) : vùng cấm địaGoal kick (n) : quả phát bóngGoal line (n) : đường biên kết thúc sânGoalkeeper, goalie (n) : thủ mônGoalpost (n) : cột khung thành, cột gônGoal scorer (n) : cầu thủ ghi bànGround (n) : sân bóngHalf-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệpHand ball (n) : chơi bóng bằng tayHeader (n) : cú đội đầuHome (n) : sân nhàHooligan (n) : hô-li-ganInjury (n) : vết thươngInjured player (n) : cầu thủ bị thươngInjury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thươngKick (n or v) : cú sút bóng, đá bóngKick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bànLaws of the Game : luật bóng đáLeague (n) : liên đoànLinesman (n) : trọng tài biênMatch (n) : trận đấuMidfield (n) : khu vực giữa sânMidfield line (n) : đường giữa sânMidfield player (n) : trung vệNational team (n) : đội bóng quốc giaOpposing team (n) : đội bóng đối phươngOwn goal (n) : bàn đá phản lưới nhàOffside or off-side (n or adv) : lỗi việt vịPass(n) : chuyển bóngPenalty area (n) : khu vực phạt đềnPenalty kick, penalty shot (n): sút phạt đềnPenalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 métPossession (n) : kiểm soát bóngRed card (n) : thẻ đỏYellow card (n) : thẻ vàngReferee (n) : trọng tàiScore (v) : ghi bànScore a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấuScorer (n) : cầu thủ ghi bànScoreboard (n) : bảng tỉ sốSecond half (n) : hiệp haiSend a player off (v) : đuổi cầu chơi xấu ra khỏi sânSide (n) : một trong hai đội thi đấuSideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấuSpectator (n) : khán giảStadium (n) : sân vận độngStriker (n) : tiền đạoStuds (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)Substitute (n) : cầu thủ dự bịSupporter (n) : cổ động viênTackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chânTeam (n) : đội bóngTie (n) : trận đấu hòaTiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.Ball (n) : bóngCoach (n) : huấn luyện viênNet (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhàPitch (n) : sân bóngTicket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)Score a goal (v) : ghi bànTouch line (n) : đường biên dọcShoot a goal (v) : sút cầu mônUnderdog (n) : đội thua trậnUnsporting behavior (n) : hành vi phi thể thaoWhistle (n) : còiWinger (n) : cầu thủ chạy cánhWorld Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Coach/manager: Huấn luyện viênStriker: Tiền đạoMidfield: Tiền vệSubstitution: Dự bịFormation: Đội hìnhTactics: Chiến thuậtAway/home game: Trận đấu sân nhà, sân kháchAdding/additional time: bù giờ (Extra time: hiệp phụ)Haft time: giờ giải laoFree kick: sút phạtCommentator: Bình luận viên

Hậu vệ: Defender, BackforwardTiền vệ: MidfielderTiền vệ cánh, (Trái, phải): Winger, (Left ~ and Right ~)Back forward: Hậu vệCentre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …Striker: Tiền đạo

Từ khóa » Tiền đạo Dịch Tiếng Anh