TIẾN ĐỘ THI CÔNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIẾN ĐỘ THI CÔNG " in English? tiến độ thi côngconstruction progresstiến độ thi côngtiến độ xây dựng
Examples of using Tiến độ thi công in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedđộnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionofthinounthiexamtestexaminationcompetitioncôngverbcôngcôngadjectivepublicsuccessfulcôngnounworkcompany tiến độ sản xuấttiến độ thực hiệnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiến độ thi công Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiến độ Thi Công In English
-
Tiến độ Thi Công Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
"tiến độ Thi Công (xây Dựng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bảng Tiến độ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ điển Việt Anh "tiến độ Thi Công" - Là Gì?
-
BẢNG TIẾN ĐỘ THI CÔNG Dịch
-
Chậm Tiến độ Thi Công English How To Say - Vietnamese Translation
-
Bảng Tiến độ Trong Tiếng Anh
-
Top 20 đúng Tiến độ In English Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Tiến độ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glossary Of 2015 Construction Decrees - Vietnam Law & Legal Forum
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Xây Dựng Và Quản Lý Dự án Xây Dựng
-
Một Số Cụm Từ Về Tiến độ Xây Dựng: (CONSTRUCTION SCHEDULE ...