Từ điển Việt Anh "tiến độ Thi Công" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tiến độ thi công" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tiến độ thi công
operation schedule |
progress of work |
Progress-Rate of |
running |
work progress |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tiến độ Thi Công In English
-
Tiến độ Thi Công Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
TIẾN ĐỘ THI CÔNG In English Translation - Tr-ex
-
"tiến độ Thi Công (xây Dựng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bảng Tiến độ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BẢNG TIẾN ĐỘ THI CÔNG Dịch
-
Chậm Tiến độ Thi Công English How To Say - Vietnamese Translation
-
Bảng Tiến độ Trong Tiếng Anh
-
Top 20 đúng Tiến độ In English Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Tiến độ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glossary Of 2015 Construction Decrees - Vietnam Law & Legal Forum
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Xây Dựng Và Quản Lý Dự án Xây Dựng
-
Một Số Cụm Từ Về Tiến độ Xây Dựng: (CONSTRUCTION SCHEDULE ...