TIẾN LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIẾN LÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từDanh từĐộng từtiến lênforwardvề phía trướctiếnchuyển tiếptiếpđợichờmongmong muốnadvancetiếnthúc đẩytiến bộnâng caotừ trướccao cấpto move forwardtiến lêntiến về phía trướcđể di chuyển về phía trướctiến bướcđể bước tiếpđể đi tiếpbước về phía trướcđể di chuyển tiếpđể bước tớiđi tớiaheadtrướcphía trướcsắp tớitiếp tụctiếnvượttiếpđiprogresstiến bộtiến trìnhtiến độtiến triểnphát triểnbước tiếnsự phát triểnđạtto come forwardtiến lênđi về phía trướctiến lên phía trướctiến tớibước rabước tớigođirahãysẽquaytiếp tụctrởtiếncứbướcproceedtiến hànhtiếp tụcđitiến lênonwardtrở điđitrở về sautiếpkểvề phía trướctiếnđi tiếp theotrở lạiimprovecải thiệnnâng caocải tiến
Ví dụ về việc sử dụng Tiến lên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang tiến lênis moving forwardis advancingis progressingtiếp tục tiến lêncontinue to move forwardcontinue to advancesẽ tiến lênwill advancewill move forwardwould move forwardwill go forwardđã tiến lênhave moved onhave advancedhave come forwardwere advancingbạn tiến lênyou forwardchúng ta tiến lênwe move forwardhãy tiến lêngo aheadgo forwardmuốn tiến lênwant to move forwardwant to advancekhông tiến lênwithout advancingcó thể tiến lên phía trướccan move forwardcan move aheadđất nước tiến lêncountry forwardtiến lên trướcmove forwardaheadto move aheadtiến lên trong cuộc sốngmove forward in lifetiến lên một bướcone steptook a step forwardTừng chữ dịch
tiếndanh từtiếnmoveprogresstiếntrạng từforwardtiếnđộng từproceedlênđộng từputgolêndanh từboardlêntrạng từupwardlênget on STừ đồng nghĩa của Tiến lên
tiếp tục tiến bộ trước go ra tiến hành sẽ chuyển tiếp tiến triển advance forward quay trở đi thúc đẩy đợi chờ phát triển progress sắp tới nâng cao tiền lệ pháp lýtiến lên bằng cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiến lên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ TIẾN LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Tiến Lên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ TIẾN LÊN - Translation In English
-
"sự Tiến Lên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Tiến Lên" - Là Gì?
-
Tiến Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bài Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Bài Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
8 Thành Ngữ Về “PROGRESS” - Direct English Saigon
-
Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bắn Cá
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]