Từ điển Việt Anh "sự Tiến Lên" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự tiến lên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sự tiến lên
| Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn. |
| Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time.. |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Sự Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ TIẾN LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Tiến Lên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TIẾN LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TIẾN LÊN - Translation In English
-
"sự Tiến Lên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiến Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bài Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Bài Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
8 Thành Ngữ Về “PROGRESS” - Direct English Saigon
-
Tiến Lên Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bắn Cá
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]