Tiền Tệ - Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 13 trên 65
➔ Ngôn ngữ Châu lục và các vùng lãnh thổ ➔
Tiền tệ

Dưới đây là tên các loại tiền tệ lớn trên thế giới trong tiếng Anh.

pound (British pound hoặc pound sterling) đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling)
dollar (US dollar) đồng đô la Mỹ
euro đồng euro
yen đồng yên
Swiss franc đồng franc Thụy Sĩ
rouble đồng rúp
Australian dollar đồng đô la Úc
Canadian dollar đồng đô la Canada
rupee đồng rupi
yuan đồng Nhân dân tệ
Từ vựng tiếng Anh
Trang 13 trên 65
➔ Ngôn ngữ Châu lục và các vùng lãnh thổ ➔
Từ vựng tiếng Anh
Trang 13 trên 65
➔ Ngôn ngữ Châu lục và các vùng lãnh thổ ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Tiền Các Nước Trong Tiếng Anh