Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Express English
Có thể bạn quan tâm
Tiền tố và hậu tố trong tiếng anh là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản. Nhưng chúng lại rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn học tốt tiếng anh. Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp kiến thức ngữ pháp này. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.
Contents hide 1 1. Định Nghĩa 2 2. Tiền tố 3 3. Hậu tố 4 4. Danh sách các tiền tố và hậu tố thường gặp 4.1 Danh sách các tiền tố trong tiếng anh phổ biến thường hay gặp: 4.2 Danh sách các hậu tố trong tiếng anh thông dụng:1. Định Nghĩa
Tiền tố- Prefix hay Tiếp đầu ngữ là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ mà làm thay đổi nghĩa gốc của từ.
Hậu tố- Suffix hay Tiếp vị ngữ là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau thường được thêm vào cuối từ để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu
2. Tiền tố
Tiền tố được thêm vào trước từ gốc để ra được một từ mới mang nghĩa trái ngược hoặc mang một nghĩa khác. Ví dụ:
Prefix | Word | New words |
Un- | Happy | Unhappy: không hạnh phúc/bất hạnh |
Multi- | Cultural | Multicultural: đa văn hóa |
Over- | Work | Overwork: làm việc ngoài giờ |
Super- | Market | Supermarket: siêu thị |
3. Hậu tố
Hậu tố trong tiếng anh được thêm vào từ gốc để ra được một từ ngữ khác. Ví dụ:
Word | Suffix | New words |
Child | -hood | Childhood: thời thơ ấu |
Work | -er | Worker: người công nhân |
Taste | -less | Tasteless: không có vị giác |
Reason | -able | Reasonable: có lý/hợp lý |
4. Danh sách các tiền tố và hậu tố thường gặp
-
Danh sách các tiền tố trong tiếng anh phổ biến thường hay gặp:
PREFIX | MEANING | EXAMPLES |
---|---|---|
ante- | Before | antenatal, anteroom, antedate |
anti- | against, opposing | antibiotic, antidepressant, antidote |
circum- | Around | circumstance, circumvent, circumnavigate |
co- | With | co-worker, co-pilot, co-operation |
de- | off, down, away from | devalue, defrost, derail, demotivate |
dis- | opposite of, not | disagree, disappear, disintegrate, disapprove |
em-, en- | cause to, put into | embrace, encode, embed, enclose, engulf |
epi- | upon, close to, after | epicentre, episcope, epidermis |
ex- | former, out of | ex-president, ex-boyfriend, exterminate |
extra- | beyond, more than | extracurricular, extraordinary, extra-terrestrial |
fore- | Before | forecast, forehead, foresee, foreword, foremost |
homo- | Same | homosexual, homonuclear, homoplastic |
hyper- | over, above | hyperactive, hyperventilate |
il-, im-, in-, ir- | Not | impossible, illegal, irresponsible, indefinite |
im-, in- | Into | insert, import, inside |
infra- | beneath, below | infrastructure, infrared, infrasonic, infraspecific |
inter-, intra- | Between | interact, intermediate, intergalactic, intranet |
macro- | Large | macroeconomics, macromolecule |
micro- | Small | microscope, microbiology, microfilm, microwave |
mid- | Middle | midfielder, midway, midsummer |
mis- | Wrongly | misinterpret, misfire, mistake, misunderstand |
mono- | one, singular | monotone, monobrow, monolithic |
non- | not, without | nonsense, nonentity, nondescript |
omni- | all, every | omnibus, omnivore, omnipotent |
para- | Beside | parachute, paramedic, paradox |
post- | After | post-mortem, postpone, post-natal |
pre- | Before | prefix, predetermine, pre-intermediate |
re- | Again | return, rediscover, reiterate, reunite |
semi- | Half | semicircle, semi-final, semiconscious |
sub- | Under | submerge, submarine, sub-category, subtitle |
super- | above, over | superfood, superstar, supernatural, superimpose |
therm- | Heat | thermometer, thermostat, thermodynamic |
trans- | across, beyond | transport, transnational, transatlantic |
tri- | Three | triangle, tripod, tricycle |
un- | Not | unfinished, unfriendly, undone, unknown |
uni- | One | unicycle, universal, unilateral, unanimous |
-
Danh sách các hậu tố trong tiếng anh thông dụng:
SUFFIX | MEANING | EXAMPLE |
---|---|---|
NOUN SUFFIXES | ||
-acy | state or quality | democracy, accuracy, lunacy |
-al | the action or process of | remedial, denial, trial, criminal |
-ance, -ence | state or quality of | nuisance, ambience, tolerance |
-dom | place or state of being | freedom, stardom, boredom |
-er, -or | person or object that does a specified action | reader, creator, interpreter, inventor, collaborator, teacher |
-ism | doctrine, belief | Judaism, scepticism, escapism |
-ist | person or object that does a specified action | Geologist, protagonist, sexist, scientist, theorist, communist |
-ity, -ty | quality of | extremity, validity, enormity |
-ment | condition | enchantment, argument |
-ness | state of being | heaviness, highness, sickness |
-ship | position held | friendship, hardship, internship |
-sion, -tion | state of being | position, promotion, cohesion |
VERB SUFFIXES | ||
-ate | become | mediate, collaborate, create |
-en | become | sharpen, strengthen, loosen |
-ify, -fy | make or become | justify, simplify, magnify, satisfy |
-ise, -ize | become | publicise, synthesise, hypnotise |
ADJECTIVE SUFFIXES | ||
-able, -ible | capable of being | edible, fallible, incredible, audible |
-al | having the form or character of | fiscal, thermal, herbal, colonial |
-esque | in a manner of or resembling | picturesque, burlesque, grotesque |
-ful | notable for | handful, playful, hopeful, skilful |
-ic, -ical | having the form or character of | psychological, hypocritical, methodical, nonsensical, musical |
-ious, -ous | characterised by | pious, jealous, religious, ridiculous |
-ish | having the quality of | squeamish, sheepish, childish |
-ive | having the nature of | inquisitive, informative, attentive |
-less | without | meaningless, hopeless, homeless |
-y | characterised by | dainty, beauty, airy, jealousy |
ADVERB SUFFIXES | ||
-ly | related to or quality | softly, slowly, happily, crazily, madly |
-ward, -wards | direction | towards, afterwards, backwards, inward |
-wise | in relation to | otherwise, likewise, clockwise |
Bài viết liên quan:
Phương pháp nhận biết từ loại trong tiếng Anh dễ dàng nhất
KẾT LIỄU CƠN ÁC MỘNG MANG TÊN “NGỮ PHÁP TIẾNG ANH”
Làm thế nào để học cụm động từ tiếng Anh hiệu quả?
Mọi thắc mắc xin liên hệ:
Cô Sương: 0963 10 9998
Địa chỉ lớp học: 42/30 Ung Văn Khiêm, phường 25, Q. Bình Thạnh (HCM) Fanpage: https://www.facebook.com/expressenglish.edu.vnTừ khóa » Hậu Tố Tiếng Anh Là Gì
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET
-
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh (Prefixes- And -suffixes)
-
TIỀN TỐ (PREFIX) & HẬU TỐ (SUFFIX) Trong Tiếng Anh: Những điều ...
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh | Định Nghĩa, Phân Loại
-
Tất Tần Tật Từ A - Z Về Tiền Tố & Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Báo Song Ngữ
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Oxford English UK Vietnam
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Language Link Academic
-
Hậu Tố Trong Tiếng Anh: Những Hậu Tố Làm Thay đổi Nghĩa Của Từ
-
Tiền Tố, Hậu Tố Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Những Hậu Tố Quen Thuộc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh Là Gì?