Xếp hạng 4,9 (11) 1.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về báo chí · Journalism major: Chuyên ngành báo chí. · Newspapers: Báo chí · News agency: Cơ quan báo chí, thông tấn xã · Yellow ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh cơ bản về...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2020 · 1. Từ vựng nói về con người trong ngành Báo chí · Editor: biên tập viên · Correspondent: phóng viên thường trú · Reporter: phóng viên · Critic: nhà ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 11, 2021 · Một số từ vựng tiếng anh cơ bản về báo chí. – Journalism major /ˈʤɜrnəˌlɪzəm ˈmeɪdʒə(r)/: Chuyên ngành báo chí. – Newspapers /ˈnuzˌpeɪpər/: Báo ... Từ vựng tiếng anh chủ đề báo... · Một số từ vựng tiếng anh cơ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về những người làm trong ngành truyền thông ; Proof-reader /pruf-ˈridər/ (n): nhân viên đọc bản in thử (báo giấy) ; News bureaus ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2018 · Trong bài viết này, Ecorp sẽ tổng hợp cho bạn đọc Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí cơ bản nhất. Đối với những bạn nào đang học ở ...
Xem chi tiết »
1. Con người trong ngành Báo chí. Columnist: Người phụ trách một chuyên mục của báo. Correspondent: Phóng viên thường trú · 2. Từ vựng về các phần trong một tờ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng nói về con người trong lĩnh vực Báo chí ; Editor. /ˈedədər/. Biên tập viên ; Correspondent. /ˌkôrəˈspändənt/. Phóng viên thường chú ; Reporter. /ri'pɔ:tə/.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại báo chí · Local/regional newspaper /ˈloʊkəl/ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo địa phương · National newspaper /ˈnæʃənəl ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · 1.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về báo chí. Journalism major: Chuyên ngành báo chí. Newspapers: Báo chí; News agency: Cơ quan báo chí, thông tấn ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau mà báo chí tiếng anh mang nhiều nghĩa khác nhau. Một số nghĩa báo chí tiếng Anh phổ biến được dùng như “ ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2019 · Television reporter (n) : phóng viên truyền hình; Tabloid (n) /'tæblɔid/ : tờ báo lá cải; Newspaper office : tòa soạn, nơi soạn báo ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · 1.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về báo chí. Journalism major: Chuyên ngành báo chí. Newspapers: Báo chí; News agency: Cơ quan báo chí, thông tấn ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2021 · Ngày nay, báo chí đã trở thành một phần tất yếu của cuộc sống, Đừng bỏ lỡ những từ vựng chuyên ngành Báo chí mà StartUP English giới thiệu ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "báo chí" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Trung tâm Ngoại Ngữ E3 cung cấp đa dạng các khóa học Tiếng Anh cho mọi lứa tuổi. Website chính thức:... See more.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Cho Báo Chí
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh cho báo chí hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu