Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Khám Phá Thế Giới Nhà Bếp
Có thể bạn quan tâm
Các bếp trưởng tương lai muốn được làm việc trong môi trường nhà hàng, khách sạn nước ngoài, với những người đồng nghiệp chuyên nghiệp và thành thạo Tiếng Anh? Hãy theo dõi các từ vựng trong nhà bếp đã được Hoteljob.vn tổng hợp trong bài viết sau đây:
Các dụng cụ nhà bếp (Utensils) bao gồm 3 loại: dụng cụ phục vụ việc nấu, thưởng thức, và dọn rửa. Các công cụ này đều rất cần thiết, không thể bỏ qua bất cứ đồ vật nào. Chỉ cần thiếu 1 trong 3 loại thôi sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nhà bếp
1. Dụng cụ nấu nướng
Dụng cụ phụ trợ:
- Apron: tạp dề
- Can opener: đồ khui nắp hộp
- Cookbook: sách hướng dẫn nấu ăn
- Ice bucket: xô đựng đá
- Pot holder: găng tay lót nồi
- Ramekin: bát nhỏ đựng nước chấm
- Refrigerator: tủ lạnh
- Spice rack: kệ gia vị
- Tongs: cái kẹp gắp đá
- Trivet: giá ba chân
- Baking pan/ baking sheet: khay nướng bánh
- Baster/ basting brush: chổi phết
- Cheese cloth: vải lọc
- Colander: cái chao
- Corer: đồ lấy lõi hoa quả
- Cutlery: bộ dao kéo
- Cutting board: cái thớt
- Grater: đồ bào, mài
- Grinder: cối xay
- Kettle: ấm nước
- Knife: dao
- Ladle: muôi, vá
- Icing spatula: đồ phết kem
- Infuser: đồ lọc trà
- Carafe: bình nước để ở bàn ăn
- Lid: nắp
- Measuring cup: ly định lượng
- Measuring spoon: muỗng định lượng
- Mortar and pestle: cối và chày
- Nut cracker: đồ kẹp để tách đôi các loại hạt
- Pastry bag: túi nặn kem
- Peeler: dao lột vỏ
- Paring knife: dao Thái Lan
- Pot: bình, hũ, ấm, vại…
- Poultry shears: kéo lưỡi cong (để cắt thịt)
- Rolling pin: đồ cán bột
- Salt shaker: lọ rắc muối
- Scissors: kéo
- Skewer: cây xiên thịt
- Slicer: dụng cụ thái lát
- Sieve/ strainer: cái rây (để lọc)
- Water filter: máy lọc nước
- Whisk: dụng cụ đánh trứng thủ công
- Zester: đồ bào vỏ cam, chanh
Bạn muốn tìm hiểu thêm: Nghề đầu bếp: Không bao giờ lo thất nghiệp!
Dụng cụ làm món ăn ngọt
- Blender: máy xay sinh tố
- Coffee maker: máy pha cà phê
- Egg beater: máy đánh trứng
- Food processor: máy xay cắt trộn thực phẩm đa năng
- Garlic press: máy xay tỏi
- Hamburger press: máy ép nhân hamburger
- Hand mixer: máy trộn bằng tay
- Juicer: máy ép trái cây
- Pepper mill: máy xay tiêu
- Percolator: bình lọc pha cà phê
- Popcorn popper: máy làm bắp rang
- Salad spinner: máy trộn salad
- Yogurt maker: máy làm sữa chua
Dụng cụ làm chín trực tiếp (món mặn):
- Rice cooker: nồi cơm điện
- Crepe pan: chảo rán bánh kếp
- Charcoal grill: lò nướng bằng than
- Barbecue grill: vỉ nướng
- Fondue pot: nồi lẩu
- Microwave oven: lò vi sóng
- Pan: chảo
- Rressure cooker: nồi áp suất
- Raclette grill: bếp nướng tại bàn
- Roaster/ roasting pan: lò quay
- Sauce pan: chảo nhỏ có lòng trũng
- Slow cooker: nồi hầm
- Steamer: nồi hấp cách thủy
- Stockpot: nồi lòng sâu
- Stove: bếp
- Toaster: máy nướng bánh
- Toaster oven: lò nướng
- Waffle iron: máy nướng bánh tổ ong
- Wok: chảo lòng trũng
- Griddle: vỉ nướng
- grill pan: chảo nướng
- frying pan: chảo rán
2. Dụng cụ để thưởng thức
- Fork: nĩa
- Ice-cream scoop: muỗng tròn để múc kem
- Platter: đĩa
- Spoon: muỗng, thìa
- Teakettle: ấm trà
- Pitcher: bình rót
- Pizza cutter: dao cắt bánh pizza
- Pizza stone: khay đặt bánh pizza
- Steak knife: dao cắt bít tết
- Teaspoon: muỗng nhỏ đề uống trà
3. Dụng cụ dọn, rửa
- Sink: bồn rửa
- Dishwasher: máy rửa bát
- Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
- Washing-up liquid: nước rửa bát
- Kitchen roll: giấy lau bếp
- Tea towel: khăn lau chén
- Dishcloth: khăn lau bát
- Bin: thùng rác
Hy vọng những tips từ vựng thú vị về các dụng cụ nhà bếp sẽ được đưa vào sổ tay tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn của bạn. Hãy theo dõi tiếp các kỳ sau trên Hoteljob.vn để tìm hiểu thêm các chủ đề thú vị khác nhé!
Bạn muốn tìm việc làm bếp khách sạn? Truy cập ngay Hoteljob.vn
Từ khóa » Cái Vá Múc Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp - Speak Languages
-
76 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Bếp
-
Muỗng Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Tên Dụng Cụ, Món Ăn Và Cách Chế ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Trong Nhà Bếp - Tổng Hợp 2021
-
Bật Mí Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu ăn Và Cách Thức Nấu ăn