Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Xới cơm tiếng Anh là Tilling rice, phiên âm /tɪl raɪs/. Là cách giúp cơm bớt nhão, giúp chống bám bẩn và giữ vệ sinh nồi cơm, có khả năng chống dính đỉnh cao.
Không dùng dụng cụ nấu ăn bằng kim loại để xới cơm, rất dễ làm trầy lớp chống dính. Nên dùng đũa, muỗng múc cơm bằng gỗ hoặc nhựa chịu nhiệt.
Trước khi xới cơm, muốn cơm không dính thì nhúng đũa cả vào nước, sau khi xới cơm thì dùng chiếc đũa nọ gạt cơm ra khỏi chiếc kia chứ không được gõ vào thành tạo tiếng động.
Từ vựng tiếng Anh về Xới cơm:
Pot /pɒt/: Nồi to, dài
Pot holder: Miếng lót nồi
Whisk /wɪsk/: Dụng cụ đánh trứng
Grater /ˈɡreɪtər/: Dụng cụ để mài/xát
Cutting board: Cái thớt
Wooden spoon: Thìa gỗ
Serving spoon: Thìa canh
Bowl /bəʊl/: Tô, chén
Apron /ˈeɪprən/: Tạp dề
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Xới cơm:
The rice crop was harvested.
Lúa đã được thu hoạch.
This rice is contaminated by arsenic.
Gạo này đã bị nhiễm độc asen.
There is no " brown rice " plant and " white rice " plant.
Không có cây " gạo lức " và cây " gạo trắng ".
Grilled green tea mountain roots, and the rice cakes with vegetables.
Trà xanh và bánh gạo với rau cho chị.
When you buy rice, because it keeps so well, try and buy in quantity to save on packaging.
Khi bạn mua gạo, vì gạo bảo quản rất tốt, thế nên cố mua nhiều để tiết kiệm bao bì.
The most common way of having fish is to have it salted, pan-fried or deep-fried, and then eaten as a simple meal with rice and vegetables.
Cách ăn phổ biến nhất đối với cá là ướp muối, chiên bằng chảo thường hoặc sâu lòng, và đơn giản là ăn với cơm và rau.
Bài viết Xới cơm tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Cái Vá Múc Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Khám Phá Thế Giới Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp - Speak Languages
-
76 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Bếp
-
Muỗng Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Tên Dụng Cụ, Món Ăn Và Cách Chế ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Trong Nhà Bếp - Tổng Hợp 2021
-
Bật Mí Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu ăn Và Cách Thức Nấu ăn