Tiếng Anh Chủ đề: Tính Xấu Của Con Người
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chủ đề: tính xấu của con người
- Những tính từ mô tả tính cách con người.
- Mật ngữ 12 chòm sao: tính cách cung Song tử
1. P - Patronizing – trinh thượng - Pessimistic – tiêu cực - Pompous – tự cao 2. Q - Quarrelsome – hay gây gổ - Quick-tempered – nóng tính 3. R - Resentful – hay phật ý - Rude – thô lỗ - Ruthless – đọc ác, tàn nhẫn 4. S - Secretive – hay giữ kẽ - Selfish – ích kỷ - Sneaky – hay lén lút - Stingy – keo kiệt, bủn xỉn - Stubborn – bướng bỉnh - Stupid – ngu ngốc - Superficial – hời hợt 5. T - Thoughtless – không biết suy nghĩ - Timid – rụt rè - Touchy – hay giận dỗi 6. U - Unkind – không tử tế - Unpredictable – khó lường - Unreliable – không đáng tin - Untidy – không ngăn nắp - Untrustworthy – không đáng tin 7. V - Vague – mập mờ, mơ hồ - Vain – tự phụ, rỗng tuếch - Vulgar – thô tục
BÀI LIÊN QUAN
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen... Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c... Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...
Từ khóa » Những Từ Chỉ Kẻ Xấu Trong Tiếng Anh
-
NHỮNG TỪ CHỈ "KẺ XẤU"... - Anh Ngữ Việt Mỹ VASS - ĐH Quốc Tế
-
KẺ XẤU LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"KẺ XẤU" TRONG TIẾNG ANH Flashcards | Quizlet
-
TÍNH TỪ MIÊU TẢ MỌI TÍNH XẤU TRONG TIẾNG ANH
-
Kẻ Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẻ Xấu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Người Tốt, Người Xấu - Diễn đàn
-
Những Cụm Từ Nói Về Người Tốt, Người Xấu - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
10 TỪ KHÓ NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Thành Ngữ Giao Tiếp Tiếng Anh Chỉ Người Tốt – Người Xấu - Toeic
-
Phép Tịnh Tiến Người Xấu Xa Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bộ Từ Vựng Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh - Prep