Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm | JIMEI VIỆT NAM

A

Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó

Aeration: Thiết bị sục khí

Aesthetic: hấp dẫn

Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)

Anaerobic: Không cần khí oxy

Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng

Annotation: thêm chú thích

Antioxidant: chất chống oxy hóa

Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn

Appliance: Một phần của thiết bị điện

Aseptic packaging: bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh

Assembling: ghép các bộ phận vào với nhau

Attributes: đặc tính cụ thể của một thực phẩm

be trich ly truc thang dung

B

Bacteria: vi khuẩn

Balanced diet: chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng

Biodegradable: bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn

Bland: thiếu hương vị

Blast chilling: làm lạnh nhanh

co dac 2

C

Calcium: canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe

Calorie: năng lượng

Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng

Carbohydrate: nguồn năng lượng chính của cơ thể

CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy

Clostridium: một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn

Coagulation: thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit

Coeliac disease: Bệnh coeliac

Cook-Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.

Colloidal structure: cấu trúc dạng keo

Colloids: được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác

Communication: truyền thông

Consistency: đảm bảo sản phẩm đều như nhau

Consistent: tính nhất quán

Consumer: khách hàng, người tiêu dùng

Contaminate: làm hỏng, bẩn thứ gì đó

Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.

Cross contamination: nhiễm chéo

Cryogenic freezing: đông lạnh

D

Danger zone: vùng nguy hiểm

Date marking: ngày sản xuất

Descending giảm dần

Descriptors: mô tả

Design task: nhiệm vụ thiết kế

Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế

Deteriorate: xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm

Development: thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó

Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường

Diabetes: bệnh tiểu đường

– Dietary Fibre: material, mostly from plants, which is not digested by humans but which

Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ

E

E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu

Eatwell plate: chế độ ăn uống lành mạnh

Emulsifier: chất nhũ hóa

Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.

Enrobing: phủ, tráng ngoài

Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu

Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình

Evaluation: đánh giá

F

Fair testing: thử nghiệm

Fermentation: lên men

Fibre: chất xơ

Finishing: hoàn thành

Flavour enhancers: chất hỗ trợ

Foams: bọt

Food additive: chất phụ gia dùng trong thực phẩm

Food spoilage: thực phẩm hỏng

Từ khóa » Chất Cô đặc Tiếng Anh Là Gì