Từ điển Việt Anh "chất Cô đặc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chất cô đặc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chất cô đặc

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thickener
Giải thích VN: Một thiết bị hay vật liệu làm cô đặc; sử dụng trong các trường hợp một thiết bị trọng lực hay ly tâm di chuyển chất lỏng ra khỏi chất sệt hỗn hợp chất lỏng và chất rắn.
Giải thích EN: Any material or device that thickens; specific uses include: a centrifugal or gravity device that removes liquid from a liquid-solid slurry.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chất Cô đặc Tiếng Anh Là Gì