Tiếng Anh Chuyên Ngành May Và Công Nghệ May Mặc - 123doc

Accessories chart n: Bảng cânđối nguyên phụ liệu Accordionpocket n: Túi xếp ly Accurate adj: Chính xác Acrossshoulder n: Ngang vai Add hangtag n: Thẻ bài đặc biệt Addition n: Sự thêm v

Trang 1

Accessories chart (n): Bảng cân

đối nguyên phụ liệu

Accordionpocket (n): Túi xếp ly

Accurate (adj): Chính xác

Acrossshoulder (n): Ngang vai

Add hangtag (n): Thẻ bài đặc

biệt

Addition (n): Sự thêm vào

Adjust (v): Điều chỉnh

Advance (v,n): Tiến bộ, nâng cao

After a pattern: Theo một mẫu

Against each other (n): Tương

phản

A-line skirt (n): Váy chữ A

All sorts of (phr): Đủ thứ, đủ loại

All the time (adv): Luôn luôn

Alter (v): Thay đổi, biến đổi

(adv): Quanh túi viền đôi

Around pipes (adv): Quanh cơi Arrow (n): Mũi tên

Article no (n): Chủng loại, số Assemble (v): Lắp ráp, (n):

At waist (prep): Tại eo

At waist height (prep): Tại độ

Đường diễu có vải vụn/chỉ vụn

Auto close end zipper (n): Dây

kéo bị chặn ở phẩn cuối

Auto open end zipper (n): Dây

keo mở bung ở phần cuới

Automatic pocket welf sewing machine (n): Máy may túi tự

động

Trang 2

Automatic serge (n): Máy vừa

Back belt (n): Dây nịt thân sau

Back body (n): Thân sau

Back collar height (n): Cao cổ

sau

Back hem facing (n): Đáp lai sau

Back lining (n): Lót thân sau

Back neck dart (n): Chiết ly cổ

sau

Back neck insert (n): Nẹp cổ sau

Back neck to waist (n): Hạ eo

sau

Back neck width (seam to seam)

(n): Rộng cổ sau

Back panel (n): Phối thân sau

Back patch (n): Miếng đáp thân

sau

Back pleat facing (n): Đáy ly

thân sau

Back rise (n): Đáy sau

Back rise length (n): Dài đáy sau

Back shoulder dart (n): Chiết ly

vai sau

Back sleeve (n): Tay sau

Back split (v): Xẻ tà lưng

Back strap (n): Cá lưng

Back vent (v): Xẻ tà sau

Back waist band (n): Dây luồn

lưng, bo phía sau

Back waist dart (n): Chiết ly eo

sau

Back yoke (n): Đô sau

Backside collar (n): Vòng cổ thân

sau

Badge (n): Miếng nhãn thêu, đặc

điểm, (v): Vẽ theo, phù hiệu

sai vị trí

Batik (n): Vải batic Batwing sleeve (n): Tay áo cánh

dơi

Batwingsleeve (n): Tay cánh dơi

Be after (v): Tìm kiếm, theo đuổi

Be buttoned (v): Cài nút lại

Be in fashion (v): Đang mốt, thời

trang

Bed gown (n): Đồ ngủ Bellbottompants (n): Quần ống

loe

Bellows pleat (n): Ply hộp Bellows pocket (n): Túi hộp Belt (n): Dây nịt, thắt lưng Belt loop (n): Dây passant (con

đỉa), dây nịt treo, dây curoa

Belt loops above dart (n): Dây

khuy qua ly

Bias (n): Chéo, theo đường chéo Bias cut (adj): Xéo trong canh sợi Bias skirt (n): Váy xéo

Bias tape (n): Dây xéo Bibpants (n): Quần áo Bind hem (v): Lược lai Bind seam (n): Đường may lược Bind stitching (n): Đường diễu

lược

Binding (n): Dây trang trí, viền Blazer (n): Hộp

Blend (v): Trộn lẫn Blended fabric (v): vải sợi tổng

hợp

Blind (v): Cuốn viền Blind seam (n): Đường may giả

Trang 3

Blind stitch (n): Đệm khuy

Blind stitching (v): May khuất,

Blouse (n): Áo kiểu nữ

Boat neckline( n): Cổ thuyền, cổ

chìa khóa, không cổ

Bodice (n) : Vạt trên, thân áo

Body (n): Thân, mình

Body length (side neck to hem)

(n): Dài áo

Bond (v): Dán

Bottom (n): Lai quần

Bottom distance (n): Khoảng

Bottom hip (n): Vạt áo

Bottom hole placket (n): Nẹp

Bound seam (n): Đường viền

Boundless (adj): Vô hạn

Box pleat (n): Ply hộp

Box pleated pocket (n): Túi ply

Braided piping (n): Viền vải

Breast pocket (n): Túi ngực

Breast selvage (n): Chít ngực,

cơi ở ngực

Bridalgown (n): Áo cưới cô dâu,

mạng che mặt cô dâu

Bridalveil (n): Áo cưới cô dâu,

mạng che mặt cô dâu

Brocade (n): Gấm thêu kim tuyến Broken (adj): Góc gãy

Broken stitches (n): Mũi chỉ đứt Bubbled (adv): Dộp

Bubbling (n): Sự nối Buckle (n): Khoá, thắt Buckle pin (n): Cài chốt, khoá

thắt lưng, kẹp

Build up (v): Tạo thành, may

thành

Bulky (adj): Cồng kềnh Bundle (v): Xấp, bó Business (n): Việc kinh doanh Bust (n): Vòng ngực

Bust dart (n): Ply ở ngực Bust point to bust point (n):

Dang ngực

Butt end sewing (n): Vắt sổ nối

đầu cây

Button (n): Nút áo Button color (n): Màu nút Button distance (n): Khoảng

nẹp nút, mặt đối nẹp nút

Trang 4

Button placket seam (n): Đường

may nẹp nút

Button position (n): Tâm cúc

Button shank (n): Chân nút

Buttonhole (n): Khuy áo

Button-hole space (n): Vị trí

khuy

By off (adv): Ngưng sản xuất

By out (adv): Sắp xếp

Cage of skirt (n): Thùng váy.

Calf lining (above zip) (n): Lót gối

(trên dây kéo)

Cambric (n): Vải lanh mịn

Card pocket (n): Bìa lót túi

Cardigan (n): Áo len đan ( không

cổ có tay cài phía trước)

Care label (n): Nhãn giặt

Carton excess bulge (n): Thùng

quá hẹp

Casual suit (n): Quần áo bình

thường, thường phục

Catch sight of (v): Nhìn thấy

Category (n): Loại, chủng loại

Center back fold (n): Gấp giữa

sau, nếp xếp thân sau

Center back seam (n): Đường

giữa thân sau

Center front neck to bust point

(n): Chéo ngực

Chalk mark (n): Phấn

Characterize (v): Mô tả, có đặc

điểm

Chemical fibre garments (n):

Quần áo làm bằng sợi hóa học

Cheongsamskirt, hobbleskirt,

slimskirt (n): Áo dài Thượng

Hải, váy bó, váy ôm

Chest (n): Vòng ngực, ngực

Chest point (n): Điểm đầu ngực

Children's wear (n): Trang phục

trẻ em

Chin (n): Cằm

Chinese style suit (n): Bộ

complet Trung Quốc

Cleaning stain (n): Sự tẩy vết

bẩn

Cleaning wax (n): Sáp tẩy Cling (v): Bám rũ

Clip (n): Kẹp, bọ đai, (v): Cắt xén Closbe fitting (v): Ôm sát Close a seam (n): Khoá đường

may

Close front edges with clip (n):

Khoá cạnh

Cloth (n): Vải Cloth clamp (n): Kẹp vải Clothes (n): Quần áo Clothing (n): Y phục, quần áo Coarse (adj): Thô

Coat (n): Áo khoác Coat collar (n): Cổ áo vest Collar (n): Cổ áo, lá cổ Collar band (n): Chân cổ Collar corner (n): Góc cổ Collar depth (n): Bản cổ Collar dividing seam (n): Đường

diễu cổ

Collar edge (n): Cạnh cổ Collar gusset (n): Lá cổ Collar pocket (n): Túi cổ Collar point (n): Góc cổ Collar point detachable (n): To

bản rời cổ

Collar seam (n): Đường may cổ Collar shade (n): Đầu cổ Collar shading (n): Khác màu,

Trang 5

Collar trap facing (n): Đáp cá cổ

Collar tunnel (n): Ống luồn dây

cổ

Collar/hood zip length (n): Dài

dây kéo giữa cổ và nón

Collocation (n): Sự kết hợp

Color cross stain (color stain)

(adj): Bị loang mau

Color matching (n): Sự tiệp màu,

đồng màu

Color shading (n): Khác màu

Color shading complete set (n):

Computer pattern making size

digesning (grinding, maker

making) (n): Giác sơ đồ bằng vi

Contrary (adj): Trái ngược

Contrast bartack (n): Cá phối

Contrast color (n): Màu đối Contrast panel (n): Nẹp phối,

đường ráp so le

Contrast part of shell (n): Phần

phối của lớp ngoài

Contrast piping (n): Viền phối Contrast thread (n): Chỉ phối Conveneint (adj): Thụận tiện,

tiện lợi

Cord (n): Dây luồn Cord stopper (n): Chặn dây luồn Cornet sleeve (n): Tay áo hình

nón/ hình chóp

Correct (v): Sửa chữa Corsage (n): Hoa cài áo Costume (n): Trang phục Cotton (n): Vải sợi bông, vải thô Cotton garments (n): Quần áo

cotton

Counter (n): Quầy hàng Couture garment (n): Trang

phục cao cấp

Cover (n): Che phủ Cover fleece (n): Dựng lót Covered placket (n): Nẹp che

nút

Cowboy's clothes (n): Trang

phục kiểu cao bồi

Crease (v): Ủi nếp gấp Crease line (n): Đường gấp,

đường xếp

Crease mark (n): Dấu xếp Cross out (n): Bỏ ra một bên Crosswise grain (n): Canh ngang Crotch (n): Đáy

Crotch depth (n): Hạ đáy lót Crotch length (n): Dài đáy Croughed hook (n): Que đan,

Trang 6

Cuff edge (n): Cạnh cổ tay áo

Cuff facing (n): Đáp cổ tay áo

Cuff flap (n): Thép tay

Cuff height (n): Bản cửa tay

Cuff opening (n): Mở măng sết

Cuff seam (n): Đường ráp bo tay,

ráp cổ tay áo, đường may bát

tay

Customer (n): Khách hàng

Custommadeclothes (n): Trang

phục may đo

Cut against nap direction (v):

Cắt ngược chiều tuyết

Cut with nap direction (v): Cắt

cùng chiều tuyết

Cuting specifications (n): Bàn

hướng dẫn cắt

Cutting drawing (n): Sơ đồ cắt

Damaged area (n): Chỗ bị hư

Damaged poly bag (n): Bao bị

Dart (n): Ply chết, nếp gấp

Decorative (adj): Có trang trí

Decorative tape (n): Dây thêu,

dây trang trí

Deep scoop neck (n): Cổ chữ U

Defect description (n): Khuyết

điểm

Delicate (adj): Khéo léo, tinh xảo

Densities of top stitching (n):

Mũi chỉ lớn nhỏ không đều

Department store (n): Cửa hàng

Design drawing (n): Sơ đồ giác

Detachable (adj): Có thể thao rời

ra

Detachable collar zip length

(n): Dài dây kéo cổ

Detachable lining (n): Lót tháo

rời ra được

Diagonally (adv): Xéo Diamond crotch (n): Ngã tư đáy Dimension (n): Kích thước Dirty cleaning equipment (n):

Thiết bị tẩy ố

Display (v,n): Trưng bày Distance (n): Cự ly, khoảng cách Distance of pleat edge (n): Mặt

ply

Diversity (n): Tính đa dạng Divide (v): Chia, phân ra Dividing seam (n): Đường diễu Dominant (adj): Nổi bật Don't make tight (v): Không để

căng

Dot button (v): Dập nút đồng,

đóng nút bóp

Double chains stitched (n): Mũi

đôi (mũi xích đôi)

Double collar (n): Cổ đôi Double cuff; French cuff; tumup-cuff; fold-back cuff

(n): Măng sết đôi

Double fabric (n): Hai lớp vải Double fold (n): Gấp đôi lại Double piped pocket with lap

(n): Túi hai đường với nắp túi

Double selvage pocket (n): Túi

comple hai hàng nút

Draped neck (n): Cổ đồ Draw cord (n): Dây luồn

Trang 7

Dress (n): Áo đầm

Dress coat (n): Áo đuôi én (dạ

hôi)

Dress maker (n): Thợ may đồ nữ

Dress smock, manteau, mantle

(n): Áo khoác dài

Dress stand (n): Giá treo quần áo

Dressing gown (n): Áo khoác

ngoài (sau khi tắm-nữ)

Drop (v): Bung, sút

Drop in (n): Ghé vào, tạt vào

Dry-clean (v): Giặt khô

Dye (v): Nhuộm

Ease (n): Độ cử động

Easy-care (v): Bảo quản

Ecitedly (adv): Một cách vui vẻ

Edge (n): Cạnh bờ, mép

Edge seam (n): Đường may mí

Edge-stitch collar pleat (n): May

mí cổ xếp ply

Effectdrawing (n): Bản vẽ thi

công

Elastic (n): Thun

Elastic band (n): Bo thun

Elastic loops (n): Dây khuy thun

Elastic tape (n): Dây thun

Elbow (n): Khuỷu tay

Elbow seam (n): Đường ráp tay

phía sau

Elbow-length sleeves (n): Tay

áo dài đến khuỷu tay

Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã

EMB to pocket (n): Vị trí may

Employee (n): Người lao động

Employer (n): Người sử dụng lao

động

Employment (n): Sự thuê mướn Enclosure (n): Xoay xung quanh End stopper (n): Khoá chân đầu

dây

Energetic (adj): Mạnh mẽ Epaulet (n): Cầu vai.

Especial (adj): Đặc biệt xuất sắc,

riêng biệt

Especially (adv): Đặc biệt nhất là Estimate (v): Ước tính

Evaluate (v): Đánh giá Even (adj): Cân đối Even stitches (n): Mũi chỉ đều Eveningdress, eveningsuit (n):

Trang phục ngủ

Exactly (adv): Chính xác Excess stitches (n): Lố mũi Excessive thread ends (n): Chỉ

con quá nhiều

Exhibit (v): Trưng bày, vật trưng

bày

Exhibition (n): Cuộc trưng bày Expense (n): Chi phí

Express (v): Bày tỏ, bộc lộ Extra care label (n): Nhãn đặc

Trang 8

Fabric, outer shell (n): Vải chính

Fashion show (n): Cuộc trình

diễn thời trang

Fashionable (adj): Hợp thời trang

Fastening tape (n): Băng dính

Feature (n): Đặc điểm, đặc trưng

Feed back (n): Thông tin phản hồi

Felled binding seam slash (n):

Máy cắt và khâu viền

Fellow (n): Người đàn ông

Feminine (adj): Thuộc phụ nữ, nữ

Fill (n): Sợi ngang

Filler cord (n): Dây luồn may gần

Finish and packing (n): Hoàn

(prep): Từ điểm định vị làm ply

From wairt to bottom (prep): Từ

Trang 9

Front facing (n): Ve áo

Front facing seam (n): Đường

may đối phía trước, đường ráp

Front lining (n): Lót thân trước

Front neck drop (n): Sâu cổ

trước

Front rise (n): Đáy trước

: Front rise length (n) Độ dài đáy

trước

Front shoulder dart (n): Chiết ly

vai thân trước

Front waist dart (n): Chiết ly eo

thân trước

Front waist length (n): Eo trước

Front waistband (n): Bo phía

trước

Front yoke (n): Cầu ngực

Front zip length (n): Dây kéo

Fur collar (n): Cổ lông

Fur garments (n): Quần áo lông

Fur pile (n): Lông

Fuse (v): Ép (keo vào vải)

Fusible (adj): Có thể nóng chảy

Fusible tape (n): Keo dán

Fusing interlining/non-woven

fabric (n): Keo lót ép

Garment (n): Quần áo

Garment defects (n): Lỗi thành

phẩm

Gather (v): Làm nhăn, làm dún lại

Gathered skirt (n): Váy gấp nếp

Gauge (n): Khổ vải

Get rid of (n): Tẩy sạch

Glasses pocket (n): Bao kính,

hộp kính

Glove (n): Găng tay Goods (n): Hàng hoá Gore (v): Làm phồng Gored skirt (n): Váy phồng Gorge line (n): Đường rãnh, khe

đường may

Grade (v): Phân loại Grease (v): Viền Gusset (n): Miếng vải hình thoi Hair ornament (n): Đồ cài tóc Hairband (n): Băng đô cài tóc Half bias (n): Góc chéo Half high-heeled (shoes) (n):

Giày cao nửa gót

Hand tag (n): Thẻ bài Hand-embroidered (adj): Được

thêu tay

Handkerchief (n): Khăn tay Hanger (n): Máng áo, móc treo Hanging loop (n): Móc treo, dây

móc áo (may trong áo)

Harmonious (adj): Hài hoà, nhịp

nhàng

Harsh (adj): Thô Hem (n): Lai, (v): Vắt lai Hem edge (n): Cuốn lai Hem facing (n): Đáp lai Hem length (n): Vòng lai Hem pleat (n): Ply lai Hem to pocket bottom (n): Cự

ly từ lai đến dây túi

Hem tunnel (n): Ống luồn lai Hem width (n): To bản lai High bust (n): Độ cao ngực High round collar (n): Cổ sen

Trang 10

Hip side (n): Dọc quần

Hip width (n): Ngang mông

Holder (n): Cái kẹp

Hole (v): Rách, lủng, thủng

Hood (n): Nón (mũ trùm đầu),

móc

Hood center piece (n): Sóng nón

Hood center seam (n): Đường

may giữa

Hood edge (n): Mép của nón

Hood height (n): Cao nón

Hood length (n): Dài nón

Hood neckline seam (n): Đường

may tra nón vào cổ

Hood panel (n): Miếng đáp trên

Hood pocket (n): Túi ở nón

Hood seam (n): Đường may nón

Hood strap (n): Miếng đá ở nón,

Ply ngang làm ống luồn

Huntingwear (n): Trang phục săn

Imitation leather (n): Vải giả da

In addition (adv): Ngoài ra

In direction (adv): Theo hướng

In pocket height (n): Độ cao của

túi

In rags (adv): Ăn mặc tả tơi Inclusive of (v): Cộng, bao gồm Incomplete stitching (v): Diễu

trong

Trang 11

Inner waistband (n): Bo phía

trong

Innovation (n): Sự đổi mới

Insert (v): Chen vào

Insert pocket (n): Túi đồng hồ

Inside 1st collar (n): Cổ trong

thứ nhất

Inside 2nd collar (n): Cổ trong

thứ hai

Inside collar (n): Cổ trong

Inside left chest pocket (n): Túi

ngực trái áo trong

Inside leg (n): Nẹp trong

Inside placket (n): Nẹp che dưới

Interfere (v): Bôi, tẩy, xoá

Iron table (n): Bàn để ủi

Ironing board (n): Bàn để ủi

quần áo

ITF sticker (n): Giấy dán (bao PE)

Jacket (n): Áo khoác, áo gió

Jacket collar (n): Cổ danton

Jawline (n): Quai hàm

Join (v): Nối liền

Join together (v): Nối lại

Joining stitches not aligned

Jumper skirt (n): Váy chui đầu

Kent collar (n): Áo cổ bẻ bình

quần thun bó lửng, quần túm ống

Knit (v): Đan Knitted collar (n): Bo cổ Knitted cuff (n): Măng sết bo

thun

Knitted fabric (n): Vải dệt kim Knitted waistband (n): Bo len Knot (v): Thắt nút, cột lại Labour (n): Công việc chân tay

hoặc lao động

Labour force (n): Sức lao động Lace (n): Dây buộc, ren

Lantern (n): Đèn lồng Lantern sleeve; puff sleeve (n):

Tay phồng

Lantern sleeves (n): Tay áo kiểu

đèn lồng

Lapel (n): Ve áo Lapel button (n): Khuy bẻ cổ Lapel collar (n): Cổ lật Lapel corner (n): Góc nhọn ve Laundry (n): Hiệu giặt ủi Lay (v): Đặt nằm

Lay out the lines to range

da

Leather piping (n): Da viền Leather shoes (n): Giày da Leather zigzag piping (n): Da

viền răng răng cưa

Left front facing (n): Mặt đối

tước trái

Trang 12

Leg opening (n): Lai quần

Leg opening(n): Bo ống, vòng

ống, rộng ống

Leg width (n): Rộng đùi

Leg zip length(n): Dây kéo ống

Lengthwise grain (n): Canh dọc

Line (n): Đường chuẩn, chuyền

Line leader, line supervisor (n):

Chuyền trưởng

Line rolling (n): Cuốn chyền

Linen (n): Vải lanh

Liner rise (n): Hạ đáy lót

Liner shell (n): Lót chính

Lining (n): Vải lót

Lining article (n): Loại vải lót

Lining bias tape (n): Dây treo

bằng vải lót xéo

Lining joke (n): Decoup lót

Lining joke under loose joke

(n): Đô vải lót dưới decoup

Lining pattern (n): Rập lót

Lining seam (n): Đường ráp lót

Lock stitches (n): Máy may mũi

khoá

Long-length sleeves (n): Tay áo

dài

Loop (n): Dây khuy

Loop fastener (v): Cài dây khuy

Loose (adj): Lỏng, hở, không chặt

Loose back joke (n): Decoup

thân sau

Loose joke (n): Đô rời

Loose joke hem (n): Lai decoup

Loose joke pleat (n): Ply lai

decoup

Loose sleeve joke (n): Decoup

tay

Loose stitches (n): Chỉ lỏng

Low collar (n): Cổ dưới

Low round collar (n): Cổ sen

vuông nằm

Low turtle neck (n): Cổ lọ thấp

Low V collar (n): Cổ sen nhựt

Lower 1st collar (n): Cổ dưới thứ

Lower sleeve seam (n): Đường

may tay dưới

Low-heeled (shoes) (n): Giày gót

chẽn bó thân của TQ

Mandarin collar (n): Cổ lảnh tụ Mandarin dress (n): Áo sườn

xám

Mandarincollar (n): Cổ lãnh tụ Manual cloth notched (n): Cắt

khía vải chữ V bằng tay

Kết hợp

Matched (adj): Đối xứng Material (n): Nguyên liệu, vải Measure (n): Thước đo Measure tape (n): Thước dây

Từ khóa » Eyelet Trong May Mặc Là Gì