Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 55) – Hệ Thống Chiếu Sáng
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 55) – Hệ Thống Chiếu Sáng
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô – Hệ Thống Chiếu SángHỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
► XE BIỂN TRẮNG – ĐỎ - VÀNG – XANH CÓ NGHĨA GÌ?
Hệ thống chiếu sáng xe hơi là hệ thống đèn sử dụng trên xe được phân loại theo các mục đích: chiếu sáng, tín hiệu và thông báo. Đây là hệ thống cơ bản và quan trọng nhất trên xe, nhằm đảm bảo điều kiện làm việc cho người lái ô tô nhất là vào ban đêm và bảo đảm an toàn giao thông.
OBD Việt Nam gửi tới các bạn vị trí của hệ thống đèn trên ô tô qua những hình ảnh bằng tiếng Anh. Chúng ta bắt đầu nào!
Hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô

Registration-Plate Lamp : Đèn biển số Storage Light : Đèn phía trong cửa xe Dash light : Đèn bảng điều khiển Indicator : Đèn báo hiệu Headlamps : Đèn trước Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ Mirror Lighting : Đèn gương Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần. Interior Lighting / Reading Lights, back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe Trunk Lamp : Đèn khoang sau Rear lights : Đèn sau
Hệ thống đèn chiếu sáng ô tô

Low Beam Headlight/ High Beam Headlight : Đèn pha/ đền cốt Fog Light : Đèn sương mù Courtesy Light / Dome Light : Đèn trần / đèn dưới mui xe Hood Light : Đèn ca pô Parking Light : Đèn đỗ xe Daytime Running Light : Đèn chiếu sáng ban ngày Front Side Marker : Đèn kích thước Front Turn Signal : Đèn báo rẽ High Mount Stop Light : Đèn phanh phụ Trunk Light : Đèn khoang hành lý Stop Light : Đèn hậu License Plate Light : Đèn soi biển số Reverse/Back up Light : Đèn de xe/lùi xe Tail Light : Đèn sau Rear Side Marker : Đèn kích thước sau Rear Turn Signal : Đèn xi nhan sau Glove Compartment Map Light / Ashtray Light : Đèn ngăn chứa đồ
Xem các phần trước:
- TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ (PHẦN 54) - HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
- TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ (PHẦN 53) - HỆ THỐNG CƠ CẤU LÁI (PHẦN 2)
- TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ (PHẦN 52) – HỆ THỐNG CƠ CẤU LÁI (PHẦN 1)
► BẢNG MÃ LỖI TRÊN XE GẮN MÁY
Công ty Cổ phần OBD Việt Nam
Kết nối với chúng tôi để theo dõi những tin tức mới nhất.
- Website: Công ty Cổ phần OBD Việt Nam
- Fanpage: Máy Chẩn Đoán Ô Tô Việt Nam
- Youtube: OBD Việt Nam - Máy Chẩn Đoán Ô Tô
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần OBD Việt Nam Hotline: 1800646447
Tin liên quan
- Auto ISM có thay thế được tài liệu sửa chữa các hãng không? Chuyên gia giải đáp
- Cách Tra Cứu Tài Liệu Hộp Số Ly Hợp Kép DCT Bằng Auto Ism
- App tra cứu tài liệu ô tô Auto ISM - Tối ưu cho kỹ thuật viên trên đường
- Tài liệu điện thân xe trên Auto ISM - Cách đọc đúng chuẩn kỹ thuật
- So sánh tài liệu ô tô AutoISM và PDF - Vì sao gara nên chuyển đổi?
- Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Hệ Thống Common Rail Diesel
- Phân tích bộ tài liệu hộp số tự động Auto ISM – Dành cho kỹ thuật viên nâng cao
- Hướng dẫn đọc tài liệu động cơ ô tô bằng Auto ISM – Phiên bản chuyên gia
- Tra cứu tài liệu điện điều hòa ô tô bằng Auto ISM – Hướng dẫn chuyên sâu
- Hướng dẫn tra cứu sơ đồ mạch điện ô tô nâng cao bằng AutoISM
Từ khóa » đèn Chiếu Sáng Tên Tiếng Anh
-
đèn Chiếu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đèn Chiếu Sáng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÈN CHIẾU SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đèn LED Tiếng Anh Gì? Tên Gọi Giao Tiếp Chính Xác Nhất - MinLED
-
Từ Vựng Tiếng Anh ô Tô Hệ Thống đèn (phần 19) - VATC
-
"đèn (chiếu Sáng) Khẩn Cấp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đèn Phát Sáng Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Lights
-
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành- Hệ Thống Phanh Và đèn Chiếu Sáng ô Tô
-
Phân Loại Các Cột đèn Chiếu Sáng Thường Gặp
-
Đèn LED Dây Tiếng Anh Là Gì?
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Liên Quan đến đèn Pin Bạn Nên Biết
-
Đèn Lon Là Gì? - Ledmart
-
Top 15 đèn Chiếu Sáng Tiếng Anh Là
-
Đèn Năng Lượng Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì? 14+ Từ Tiếng Anh Về NLMT ...