Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Tìm Việc Và Ứng Tuyển | Résumé/CV
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more vi en Tiếng Việt – Tiếng Anh Cẩm nang câu nói thông dụng trong tiếng Việt- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hindi
Tiếng Việt – Tiếng Hindi
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Nhật
Tiếng Việt – Tiếng Nhật
- Tiếng Việt Tiếng Hàn
Tiếng Việt – Tiếng Hàn
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Anh Tiếng Việt
Tiếng Anh – Tiếng Việt
- Tiếng Anh Tiếng Ả Rập
Tiếng Anh – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Anh Tiếng Trung
Tiếng Anh – Tiếng Trung
- Tiếng Anh Tiếng Séc
Tiếng Anh – Tiếng Séc
- Tiếng Anh Tiếng Đan Mạch
Tiếng Anh – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Anh Tiếng Đức
Tiếng Anh – Tiếng Đức
- Tiếng Anh Tiếng Hy Lạp
Tiếng Anh – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Anh Tiếng Quốc tế
Tiếng Anh – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Anh Tiếng Phần Lan
Tiếng Anh – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Anh Tiếng Pháp
Tiếng Anh – Tiếng Pháp
- Tiếng Anh Tiếng Hindi
Tiếng Anh – Tiếng Hindi
- Tiếng Anh Tiếng Hungary
Tiếng Anh – Tiếng Hungary
- Tiếng Anh Tiếng Ý
Tiếng Anh – Tiếng Ý
- Tiếng Anh Tiếng Nhật
Tiếng Anh – Tiếng Nhật
- Tiếng Anh Tiếng Hàn
Tiếng Anh – Tiếng Hàn
- Tiếng Anh Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Anh Tiếng Ba Lan
Tiếng Anh – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Anh Tiếng Rumani
Tiếng Anh – Tiếng Rumani
- Tiếng Anh Tiếng Nga
Tiếng Anh – Tiếng Nga
- Tiếng Anh Tiếng Thụy Điển
Tiếng Anh – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Anh Tiếng Thái
Tiếng Anh – Tiếng Thái
- Tiếng Anh Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Anh – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Séckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Trò chơi
- Đố vui
- vi Tiếng Việt
- Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt – Tiếng Anh
- Tiếng Việt Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Việt Tiếng Trung
Tiếng Việt – Tiếng Trung
- Tiếng Việt Tiếng Séc
Tiếng Việt – Tiếng Séc
- Tiếng Việt Tiếng Đan Mạch
Tiếng Việt – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Việt Tiếng Đức
Tiếng Việt – Tiếng Đức
- Tiếng Việt Tiếng Hy Lạp
Tiếng Việt – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Việt Tiếng Quốc tế
Tiếng Việt – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Việt Tiếng Phần Lan
Tiếng Việt – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Việt Tiếng Pháp
Tiếng Việt – Tiếng Pháp
- Tiếng Việt Tiếng Hindi
Tiếng Việt – Tiếng Hindi
- Tiếng Việt Tiếng Hungary
Tiếng Việt – Tiếng Hungary
- Tiếng Việt Tiếng Ý
Tiếng Việt – Tiếng Ý
- Tiếng Việt Tiếng Nhật
Tiếng Việt – Tiếng Nhật
- Tiếng Việt Tiếng Hàn
Tiếng Việt – Tiếng Hàn
- Tiếng Việt Tiếng Hà Lan
Tiếng Việt – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Việt Tiếng Ba Lan
Tiếng Việt – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Việt Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Việt Tiếng Rumani
Tiếng Việt – Tiếng Rumani
- Tiếng Việt Tiếng Nga
Tiếng Việt – Tiếng Nga
- Tiếng Việt Tiếng Thụy Điển
Tiếng Việt – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Việt Tiếng Thái
Tiếng Việt – Tiếng Thái
- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
- Tiếng Anh Tiếng Việt
Tiếng Anh – Tiếng Việt
- Tiếng Anh Tiếng Ả Rập
Tiếng Anh – Tiếng Ả Rập
- Tiếng Anh Tiếng Trung
Tiếng Anh – Tiếng Trung
- Tiếng Anh Tiếng Séc
Tiếng Anh – Tiếng Séc
- Tiếng Anh Tiếng Đan Mạch
Tiếng Anh – Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Anh Tiếng Đức
Tiếng Anh – Tiếng Đức
- Tiếng Anh Tiếng Hy Lạp
Tiếng Anh – Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Anh Tiếng Quốc tế
Tiếng Anh – Tiếng Quốc tế
- Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh – Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Anh Tiếng Phần Lan
Tiếng Anh – Tiếng Phần Lan
- Tiếng Anh Tiếng Pháp
Tiếng Anh – Tiếng Pháp
- Tiếng Anh Tiếng Hindi
Tiếng Anh – Tiếng Hindi
- Tiếng Anh Tiếng Hungary
Tiếng Anh – Tiếng Hungary
- Tiếng Anh Tiếng Ý
Tiếng Anh – Tiếng Ý
- Tiếng Anh Tiếng Nhật
Tiếng Anh – Tiếng Nhật
- Tiếng Anh Tiếng Hàn
Tiếng Anh – Tiếng Hàn
- Tiếng Anh Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh – Tiếng Hà Lan
- Tiếng Anh Tiếng Ba Lan
Tiếng Anh – Tiếng Ba Lan
- Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh – Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Anh Tiếng Rumani
Tiếng Anh – Tiếng Rumani
- Tiếng Anh Tiếng Nga
Tiếng Anh – Tiếng Nga
- Tiếng Anh Tiếng Thụy Điển
Tiếng Anh – Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Anh Tiếng Thái
Tiếng Anh – Tiếng Thái
- Tiếng Anh Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Anh – Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- expand_more Những cặp ngôn ngữ khác
Résumé/CV - Thông tin cá nhân
Tên First Name Tên của ứng viên Họ Surname Họ của ứng viên Ngày sinh Date of Birth Ngày tháng năm sinh của ứng viên Nơi sinh Place of Birth Nơi sinh của ứng viên Quốc tịch Nationality Quốc tịch của ứng viên Tình trạng hôn nhân Marital Status Tình trạng hôn nhân của ứng viên Độc thân Single Chưa lập gia đình Đã lập gia đình Married Có chồng/vợ Góa vợ/chồng Widowed Độc thân vì góa vợ/chồng Địa chỉ Address Địa chỉ chính xác nơi ứng viên đang sống Điện thoại Phone Số điện thoại liên lạc của ứng viên E-Mail E-Mail Địa chỉ e-mail liên lạc của ứng viên Website Website Địa chỉ trang web cá nhân hoặc trang web kinh doanh của ứng viênRésumé/CV - Trình độ học vấn
1991 - 1995 / Đại học Seattle / Seattle, WACử nhân Quản trị Kinh doanh 1991 - 1995 / Seattle University / Seattle, WABachelor of Business Administration Kiểu Mỹ chuẩn, liệt kê quá trình học tập Tiểu học Elementary School Ở Mỹ. Cấp giáo dục dành cho trẻ em từ 6-11 tuổi. Trung học cơ sở (THCS) Middle School Ở Mỹ. Cấp giáo dục sau tiểu học, trước THPT, dành cho học sinh từ 11-14 tuổi Trung học phổ thông (THPT) High School Ở Mỹ. Cấp giáo dục sau THCS dành cho học sinh 14-18 tuổi Đại học College Ở Mỹ. Cấp giáo dục có lấy bằng đại học Mẫu giáo Infant School Ở Anh. Cấp giáo dục dành cho trẻ em từ 4-7 tuổi Tiểu học Junior School Ở Anh. Cấp giáo dục cho trẻ em 7-10 tuổi Trung học cơ sở (THCS) Secondary School Ở Anh. Cấp giáo dục cho học sinh 10-16 tuổi Cao đẳng Sixth-Form College Ở Anh. Cấp giáo dục dành cho học sinh 16-18 tuổi Đại học University Ở Anh. Cấp giáo dục có lấy bằng đại họcRésumé/CV - Kinh nghiệm công tác
1998 - Hiện nay / Tập đoàn Jackson Shoes / Spokane, WAQuản lýMô tả công việc: 1998 - Present / Jackson Shoes Inc. / Spokane, WAManagerResponsibilities included: Ví dụ cách liệt kê thông tin công việc chuẩn Kinh nghiệm làm việc tại... Work experience at… Giới thiệu quãng thời gian làm việc tại một vị trí nào đó Thực tập sinh tại... Internship at… Giới thiệu công việc thực tập mang tính chất ngắn hạn, thường với mục đích học hỏi và tích lũy kinh nghiệm về một lĩnh vự nào đó. Có thể làm việc trong môi trường trong nước hoặc nước ngoài Tình nguyện viên tại... Voluntary work at… Giới thiệu công việc tình nguyện, thường không có lương và với mục đích giúp đỡ người khácRésumé/CV - Các phẩm chất, năng lực khác
Khả năng nói và viết... khá/tốt Good understanding of both written and spoken… Thể hiện khả năng sử dụng một ngôn ngữ nào đó ở mức khá/tốt Khả năng nói và viết... thành thạo Fluency in both written and spoken… Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo Kĩ năng máy tính cơ bản Computer literate Thể hiện rằng ứng viên có kĩ năng sử dụng máy tính cơ bản Kĩ năng giao tiếp/thương lượng/thuyết trình tốt. Excellent communication / negotiation / presentation skills. Thể hiện khả năng giao tiếp/thương lượng/thuyết trình hiệu quả Kĩ năng sử dụng bộ Microsoft Office/lập trình HTML ở trình độ cao Advanced level skills in Microsoft Office Suite / HTML programming. Thể hiện ứng viên có khả năng sử dụng thành thạo các chương trình Microsoft Office và HTML Kĩ năng sử dụng Microsoft Word / Excel / Access / Powerpoint. Knowledge of Microsoft Word / Excel / Access / Powerpoint. Thể hiện ứng viên có kinh nghiệm làm việc với các chương trình phần mềm tạo văn bản, spreadsheet, dữ liệu và thuyết trình Kinh nghiệm sử dụng CAD / CAM Familiarity with CAD / CAM. Thể hiện rằng ứng viên có khả năng sử dụng các phần mềm thiết kế Bằng lái xe (hạng)... Currently holding a full…driver's license. Thể hiện rằng ứng viên đủ tuổi và năng lực lái xe hợp pháp Chúng tôi là ai Đội bab.la bab.la lây việc học ngôn ngữ và trải nghiệm về cuộc sống ở nước ngoài làm trọng tâm. Biết thêm về công việc của chúng tôi tại đây! Tìm hiểu thêm arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tại sao phải đăng ký?
Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
- Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
- Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
- đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Từ khóa » Thành Thạo Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Thạo Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? Cách Viết CV Kỹ Năng ... - EduLife
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? Cách Viết CV Kỹ ... - Sen Tây Hồ
-
Kỹ Năng Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Thạo Tin Học Văn Phòng, đặc Biệt Là Excel. Anh Làm Thế Nào để ...
-
Thành Thạo Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Thạo Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? Danh Sách Cụm Từ Tương ứng?
-
Thành Thạo Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì ? Kỹ Năng Tin Học ...
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về Tin ...
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? Kỹ Năng Tin Học Văn Phòng
-
Câu Trả Lời Hoàn Hảo Nhất Cho: Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì?
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? Cách Viết CV Kỹ ...
-
Kỹ Năng Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì, Tin Học Văn Phòng ...