Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 29 trên 65 |
➔ Đi lại bằng máy bay | Phương hướng của la bàn ➔ |
Đi lại bằng tàu thủy
Dưới đây là một số từ tiếng Anh bạn sẽ thấy hữu ích khi đi tàu thuyền.
port | cảng |
harbour | cảng |
ferry terminal | bến phà |
cruise | chuyến đi chơi biển bằng tàu thuỷ |
crossing | vượt biển |
foot passenger | khách đi bộ |
calm sea | biển lặng |
rough sea | biển động |
seasick | say sóng |
to disembark | lên bờ |
to embark | lên tàu |
to sail | đi tàu |
Loại tàu thuyền
car ferry | phà chở ô tô |
cruise ship | tàu thuỷ chở khách chơi biển |
ferry | phà |
hovercraft | tàu chạy bằng đệm không khí |
yacht | du thuyền |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 29 trên 65 |
➔ Đi lại bằng máy bay | Phương hướng của la bàn ➔ |
Trên tàu thuyền
captain | thuyền trưởng |
crew | đội thủy thủ |
crew member | thành viên đội thủy thủ |
bar | quầy bar |
buffet | ăn tự chọn |
bureau de change | quầy đổi tiền |
cabin | cabin |
cabin number | số buồng |
car deck | boong chở ô tô |
currency exchange | đổi tiền |
deck | boong tàu |
gangway | cầu lên xuống tàu |
information desk | bàn thông tin |
restaurant | nhà hàng |
self-service restaurant | nhà hàng tự phục vụ |
life belt | dây đai cứu hộ |
life jacket | áo phao cứu hộ |
lifeboat | thuyền cứu hộ |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 29 trên 65 |
➔ Đi lại bằng máy bay | Phương hướng của la bàn ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文