Tiếng Anh Lớp 6 Chân Trời Sáng Tạo - Haylamdo

X

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 - Chân trời sáng tạo

Mục lục Giải Tiếng Anh lớp 6 - Chân trời sáng tạo Starter unit Từ vựng Starter unit: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 6) Language Focus (trang 7) Vocabulary (trang 8) Language Focus (trang 9) Vocabulary (trang 10) Language focus (trang 11) Vocabulary (trang 12) Language focus (trang 13) Unit 1: Towns and cities Từ vựng Unit 1: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 14) Reading (trang 16) Language Focus (trang 17) Vocabulary and Listening (trang 18) Language Focus (trang 19) Speaking (trang 20) Writing (trang 21) CLIL (trang 22) Puzzles and games (trang 23) Extra listening and speaking 1 (trang 110) Song 1 I’m the king (trang 118) Unit 2: Days Từ vựng Unit 2: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 24) Reading (trang 26) Language Focus (trang 27) Vocabulary and Listening (trang 28) Language Focus (trang 29) Speaking (trang 30) Writing (trang 31) CLIL (trang 32) Puzzles and games (trang 33) Extra listening and speaking 2 (trang 111) Progress review 1 Progress review 1 (trang 34 - 35) Progress review 1 (trang 36 - 37) Unit 3: Wild life Từ vựng Unit 3: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 38) Reading (trang 40) Language Focus (trang 41) Vocabulary and Listening (trang 42) Language Focus (trang 43) Speaking (trang 44) Writing (trang 45) CLIL (trang 46) Puzzles and games (trang 47) Extra listening and speaking 3 (trang 112) Song 3 I can tell you (trang 119) Unit 4: Learning world Từ vựng Unit 4: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 48) Reading (trang 50) Language Focus (trang 51) Vocabulary and Listening (trang 52) Language Focus (trang 53) Speaking (trang 54) Writing (trang 55) Culture (trang 56) Puzzles and games (trang 57) Extra listening and speaking 4 (trang 113) Progress review 2 Progress review 2 (trang 58 - 59) Progress review 2 (trang 60 - 61) Unit 5: Food and Health Từ vựng Unit 5: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 62) Reading (trang 64) Language Focus (trang 65) Vocabulary and Listening (trang 66) Language Focus (trang 67) Speaking (trang 68) Writing (trang 69) CLIL (trang 70) Puzzles and games (trang 71) Extra listening and speaking 5 (trang 114) Song 5 Delicious (trang 120) Unit 6: Sports Từ vựng Unit 6: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 72) Reading (trang 73) Language Focus (trang 75) Vocabulary and Listening (trang 76) Language Focus (trang 77) Speaking (trang 78) Writing (trang 79) CLIL (trang 80) Puzzles and games (trang 81) Extra listening and speaking 6 (trang 115) Progress review 3 Progress review 3 (trang 82 - 83) Progress review 3 (trang 84 - 85) Unit 7: Growing up Từ vựng Unit 7: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 86) Reading (trang 88) Language Focus (trang 89) Vocabulary and Listening (trang 90) Language Focus (trang 91) Speaking (trang 92) Writing (trang 93) CLIL (trang 93) Puzzles and games (trang 95) Extra listening and speaking 7 (trang 116) Song 7 The story of your life (trang 121) Unit 8: Going away Từ vựng Unit 8: Chân trời sáng tạo Vocabulary (trang 96) Reading (trang 98) Language Focus (trang 99) Vocabulary and Listening (trang 100) Language Focus (trang 101) Speaking (trang 102) Writing (trang 103) CLIL (trang 103) Puzzles and games (trang 105) Extra listening and speaking 8 (trang 117)
  • Giáo dục cấp 2
  • Lớp 6
  • Giải Tiếng Anh lớp 6 - Chân trời sáng tạo
Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo | Giải Tiếng Anh lớp 6 | Giải bài tập Tiếng Anh 6 hay nhất | Friends plus 6 ❮ Bài trước Bài sau ❯

Haylamdo biên soạn lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Friends plus, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh 6.

Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo | Giải bài tập Tiếng Anh 6 hay nhất

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 6

Starter unit

  • Từ vựng Starter unit: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 6 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 7 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary (trang 8 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 9 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary (trang 10 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language focus (trang 11 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary (trang 12 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language focus (trang 13 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 1: Towns and cities

  • Từ vựng Unit 1: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 14 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 16 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 17 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 19 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 21 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • CLIL (trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 23 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 1 (trang 110 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Song 1 I’m the king (trang 118 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 2: Days

  • Từ vựng Unit 2: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 27 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 29 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 31 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • CLIL (trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 33 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 2 (trang 111 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Progress review 1

  • Progress review 1 (trang 34 - 35 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Progress review 1 (trang 36 - 37 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 3: Wild life

  • Từ vựng Unit 3: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 41 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 42 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 43 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 44 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 45 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • CLIL (trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 47 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 3 (trang 112 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Song 3 I can tell you (trang 119 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 4: Learning world

  • Từ vựng Unit 4: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 51 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 53 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 55 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Culture (trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 57 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 4 (trang 113 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Progress review 2

  • Progress review 2 (trang 58 - 59 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Progress review 2 (trang 60 - 61 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 5: Food and Health

  • Từ vựng Unit 5: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 65 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 67 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 69 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • CLIL (trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 71 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 5 (trang 114 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Song 5 Delicious (trang 120 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 6: Sports

  • Từ vựng Unit 6: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 73 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 75 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 76 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 77 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 78 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 79 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • CLIL (trang 80 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 81 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 6 (trang 115 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Progress review 3

  • Progress review 3 (trang 82 - 83 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Progress review 3 (trang 84 - 85 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 7: Growing up

  • Từ vựng Unit 7: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 86 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 88 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 89 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 90 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 91 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 92 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 93 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • CLIL (trang 93 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 95 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 7 (trang 116 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Song 7 The story of your life (trang 121 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Unit 8: Going away

  • Từ vựng Unit 8: Chân trời sáng tạo
  • Vocabulary (trang 96 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Reading (trang 98 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 99 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Vocabulary and Listening (trang 100 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Language Focus (trang 101 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Speaking (trang 102 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Writing (trang 103 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • CLIL (trang 103 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Puzzles and games (trang 105 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Extra listening and speaking 8 (trang 117 SGK Tiếng Anh lớp 6)

Progress review 4

  • Progress review 4 (trang 106 - 107 SGK Tiếng Anh lớp 6)
  • Progress review 4 (trang 108 - 109 SGK Tiếng Anh lớp 6)
❮ Bài trước Bài sau ❯ 2018 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Giải Sách Tiếng Anh Chân Trời Sáng Tạo Lớp 6