6 thg 11, 2021
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2015 · Nếu bạn để ý một người và chưa biết nên mở lời như thế nào trong tiếng Anh, những cụm từ sau đây sẽ trở nên hữu ích. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Bản dịch "tán tỉnh" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: flirt, cajole, coax. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Flirt có nghĩa là tán tỉnh, thả thính trong tiếng Việt đây là hành động giao tiếp của con người được xếp vào hành vi tình dục học. Việc tán tỉnh có thể biểu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tán tỉnh" trong tiếng Anh. tán tỉnh {động}. EN. volume_up · cajole · coax · court · flirt with · woo. người tán tỉnh {danh}.
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2021 · Những STT câu thả thính bằng tiếng Anh (flirt) hay nhất. ... Việc bày tỏ, tán tỉnh hay thổ lộ với đối phương về tình cảm của mình thì luôn ...
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2019 · Hãy thử mở lời với crush bằng những câu tỏ tình bằng tiếng Anh xem ... Và nếu một ngày thấy nhàm chán với những câu tán tỉnh, thả thính bằng ...
Xem chi tiết »
Daniel là một người chuyên đi tán tỉnh. Anh ấy biết cách làm cho các cô phải cười. tha thinh bang tieng anh. Thả thính ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tán tỉnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
he was quoted in The Daily News saying“All of the women on The Apprentice flirted with me- consciously or unconsciously.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tán tỉnh. to wheedle; to court; to flirt; to cajole; to make advances to somebody; to pay court to somebody; to pay one's addresses to ...
Xem chi tiết »
This is one of the researched signs a girl is flirting with you.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2021 · Trong tiếng anh, thả thính có nghĩa giống với từ FLIRT. Thả thính bằng tiếng ... Cấu trúc: To flirt with sombody (thả thính, tán tỉnh ai đó).
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Tin nhắn tán tỉnh người yêu bằng tiếng anh · 1/ For you see, each day I love you more. · 2/ It only takes a second to say I love you, but it will ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tán tỉnh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tán tỉnh * verb - to wheedle. to court, to flirt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Tán Tỉnh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh tán tỉnh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu