Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 62 trên 65 |
➔ Hình khối và thuật ngữ toán học | Điện thoại ➔ |
Trọng lượng và đơn vị đo lường
Học tên đơn vị trọng lượng và đo lường trong tiếng Anh.
Chú ý rằng mặc dù hệ thống đơn vị mét chính thức được sử dụng ở Anh Quốc, nhưng hệ thống đo lường hoàng gia Anh cũng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp nhất định.
Đơn vị mét
gram | gam |
kilo (viết tắt của kilogram) | cân/kg |
tonne | tấn |
millimetre | milimet |
centimetre | centimet |
metre | mét |
kilometre | kilomet |
millilitre | mililit |
centilitre | centilit |
litre | lít |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 62 trên 65 |
➔ Hình khối và thuật ngữ toán học | Điện thoại ➔ |
Đơn vị hoàng gia
ounce | ao-xơ |
pound | pao |
stone | xtôn |
ton | tấn |
inch | inch |
foot | phút |
yard | thước |
mile | dặm |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 62 trên 65 |
➔ Hình khối và thuật ngữ toán học | Điện thoại ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文