17 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các luật · Act (ækt): Đạo luật · Law (lɔː): Luật, luật lệ · Code (kəʊd): Bộ luật · By-law (ˈbaɪ lɔː): Luật địa phương · Bill ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (19) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật · Lawyer : Luật Sư. · Act as amended : luật sửa đổi. · Habeas corpus : Luật bảo thân. · Civil law : Luật dân sự. · Corpus ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về pháp luật là chủ đề khó khăn bậc nhất trong các chủ đề từ vựng. Với các sinh viên chuyên ngành luật, việc hiểu và nắm được chủ đề từ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Việc biết được từ vựng tiếng Anh để tìm hiểu và nghiên cứu tài liệu phục vụ chuyên ngành mình đang ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Legal benefit: lợi ích hợp pháp · Dissenting opinion : Ý kiến phản đối · Decline to state : Từ chối khai báo · Income = revenue: doanh thu · Depot : ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (4) Thuật ngữ tiếng Anh pháp lý cơ bản. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật – Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/ luật La mã. – Common law ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật · B Bail == Tiền bảo lãnh · C · Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội · Crime: tội phạm · Client: thân chủ. Civil law == Luật ...
Xem chi tiết »
You would be wise to consult a lawyer (Bạn nên tham khảo các ý kiến của luật sư.) ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Pháp lệnh phòng, chống mại dâm: Ordinance on prostitution prevention and combat · Pháp lệnh về quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ quan hành pháp, tòa án · Advocate /ˈædvəkət/: Người biện hộ · Attorney in fact /əˈtɜːni ɪn fækt/: Luật sư đại diện pháp lý cho ...
Xem chi tiết »
Ordinance (ˈɔːdɪnəns), Pháp lệnh, sắc lệnh. Civil law (ˈsɪvl lɔː), Luật dân sự/ luật hộ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về đơn ngữ. Vietnamese Cách sử dụng "issue a law" trong một câu.
Xem chi tiết »
Bạn gặp rắc rối về luật pháp bởi những hành động bốc đồng. · You have had trouble with the law because of impulsive actions.
Xem chi tiết »
A: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật ; 4. Precinct board, Ủy ban phân khu bầu cử ; 5. Popular votes, Phiếu phổ thông ; 6. Prosecuto, Biện lý ; 7. Natural Law ...
Xem chi tiết »
Adjective law: Luật tập tục; · Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải; · Blue laws/Sunday law ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Về Luật Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh về luật pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu