Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.
Đồng ý Từ điển
Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > dansk > Mục lục
Tôi nói… VI Tiếng Việt
AR العربية
DE Deutsch
EM English US
EN English UK
ES español
FR français
IT italiano
JA 日本語
PT português PT
PX português BR
ZH 中文
AD адыгабзэ
AF Afrikaans
AM አማርኛ
BE беларуская
BG български
BN বাংলা
BS bosanski
CA català
CS čeština
DA dansk
EL ελληνικά
EO esperanto
ET eesti
FA فارسی
FI suomi
HE עברית
HI हिन्दी
HR hrvatski
HU magyar
HY հայերեն
ID bahasa Indonesia
KA ქართული
KK қазақша
KN ಕನ್ನಡ
KO 한국어
LT lietuvių
LV latviešu
MK македонски
MR मराठी
NL Nederlands
NN nynorsk
NO norsk
PA ਪੰਜਾਬੀ
PL polski
RO română
RU русский
SK slovenčina
SL slovenščina
SQ Shqip
SR српски
SV svenska
TA தமிழ்
TE తెలుగు
TH ภาษาไทย
TI ትግርኛ
TR Türkçe
UK українська
UR اردو
VI Tiếng Việt
Tôi muốn học… DA dansk
AR العربية
DE Deutsch
EM English US
EN English UK
ES español
FR français
IT italiano
JA 日本語
PT português PT
PX português BR
ZH 中文
AD адыгабзэ
AF Afrikaans
AM አማርኛ
BE беларуская
BG български
BN বাংলা
BS bosanski
CA català
CS čeština
DA dansk
EL ελληνικά
EO esperanto
ET eesti
FA فارسی
FI suomi
HE עברית
HI हिन्दी
HR hrvatski
HU magyar
HY հայերեն
ID bahasa Indonesia
KA ქართული
KK қазақша
KN ಕನ್ನಡ
KO 한국어
LT lietuvių
LV latviešu
MK македонски
MR मराठी
NL Nederlands
NN nynorsk
NO norsk
PA ਪੰਜਾਬੀ
PL polski
RO română
RU русский
SK slovenčina
SL slovenščina
SQ Shqip
SR српски
SV svenska
TA தமிழ்
TE తెలుగు
TH ภาษาไทย
TI ትግርኛ
TR Türkçe
UK українська
UR اردو
Quay lại Trước Kế tiếp MP3
23 [Hai mươi ba]
Học ngôn ngữ
23 [treogtyve]
At lære fremmedsprog
Chọn cách bạn muốn xem bản dịch: Hiển thị tất cả Hiển thị mọi chữ cái khác Chỉ hiển thị các chữ cái đầu tiên Không hiển thị chữ cái
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy
H_o_ h_r d_ l_r_ s_a_s_? Hvor har du lært spansk? H___ h__ d_ l___ s______ Hvor har du lært spansk? ____ ___ __ ____ _______ Hvor har du lært spansk?
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không
K_n d_ o_s_ p_r_u_i_i_k_ Kan du også portugisisk? K__ d_ o___ p___________ Kan du også portugisisk? ___ __ ____ ____________ Kan du også portugisisk?
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
J_, o_ j_g k_n o_s_ l_d_ i_a_i_n_k_ Ja, og jeg kan også lidt italiensk. J__ o_ j__ k__ o___ l___ i_________ Ja, og jeg kan også lidt italiensk. ___ __ ___ ___ ____ ____ __________ Ja, og jeg kan også lidt italiensk.
S_r_g_n_ l_g_e_ h_n_n_e_ r_t m_g_t_ Sprogene ligner hinanden ret meget. S_______ l_____ h_______ r__ m_____ Sprogene ligner hinanden ret meget. ________ ______ ________ ___ ______ Sprogene ligner hinanden ret meget.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
J_g k_n s_g_e_s f_r_t_ d_m_ Jeg kan sagtens forstå dem. J__ k__ s______ f_____ d___ Jeg kan sagtens forstå dem. ___ ___ _______ ______ ____ Jeg kan sagtens forstå dem.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Nhưng nói và viết thì khó.
M_n a_ t_l_ o_ s_r_v_ e_ s_æ_t_ Men at tale og skrive er svært. M__ a_ t___ o_ s_____ e_ s_____ Men at tale og skrive er svært. ___ __ ____ __ ______ __ ______ Men at tale og skrive er svært.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng nói và viết thì khó.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
J_g l_v_r s_a_i_v_k m_n_e f_j_. Jeg laver stadigvæk mange fejl. J__ l____ s________ m____ f____ Jeg laver stadigvæk mange fejl. ___ _____ _________ _____ _____ Jeg laver stadigvæk mange fejl.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
V_r s_d a_t_d a_ r_t_e m_g_ Vær sød altid at rette mig. V__ s__ a____ a_ r____ m___ Vær sød altid at rette mig. ___ ___ _____ __ _____ ____ Vær sød altid at rette mig.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
D_n u_t_l_ e_ r_t g_d_ Din udtale er ret god. D__ u_____ e_ r__ g___ Din udtale er ret god. ___ ______ __ ___ ____ Din udtale er ret god.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
D_ h_r l_d_ a_c_n_. Du har lidt accent. D_ h__ l___ a______ Du har lidt accent. __ ___ ____ _______ Du har lidt accent.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Người ta biết bạn từ đâu đến.
M_n k_n h_r_, h_o_ d_ k_m_e_ f_a_ Man kan høre, hvor du kommer fra. M__ k__ h____ h___ d_ k_____ f___ Man kan høre, hvor du kommer fra. ___ ___ _____ ____ __ ______ ____ Man kan høre, hvor du kommer fra.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Người ta biết bạn từ đâu đến.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì
H_a_ e_ d_t m_d_r_m_l_ Hvad er dit modersmål? H___ e_ d__ m_________ Hvad er dit modersmål? ____ __ ___ __________ Hvad er dit modersmål?
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không
G_r d_ p_ e_ s_r_g_u_s_s_ Går du på et sprogkursus? G__ d_ p_ e_ s___________ Går du på et sprogkursus? ___ __ __ __ ____________ Går du på et sprogkursus?
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Bạn dùng sách giáo khoa nào
H_i_k_t l_r_b_g_s_s_e_ b_u_e_ d_? Hvilket lærebogssystem bruger du? H______ l_____________ b_____ d__ Hvilket lærebogssystem bruger du? _______ ______________ ______ ___ Hvilket lærebogssystem bruger du?
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn dùng sách giáo khoa nào?
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
J_g v_d i i_k_ l_g_, h_a_ d_t h_d_e_. Jeg ved i ikke lige, hvad det hedder. J__ v__ i i___ l____ h___ d__ h______ Jeg ved i ikke lige, hvad det hedder. ___ ___ _ ____ _____ ____ ___ _______ Jeg ved i ikke lige, hvad det hedder.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Tôi không nhớ ra tên.
J_g k_n i_k_ h_s_e t_t_e_. Jeg kan ikke huske titlen. J__ k__ i___ h____ t______ Jeg kan ikke huske titlen. ___ ___ ____ _____ _______ Jeg kan ikke huske titlen.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không nhớ ra tên.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
D_t h_r j_g g_e_t_ Det har jeg glemt. D__ h__ j__ g_____ Det har jeg glemt. ___ ___ ___ ______ Det har jeg glemt.
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
AR
Âm thanh
DE
Âm thanh
ES
Âm thanh
FR
Âm thanh
IT
Âm thanh
RU
Âm thanh
Save changes
AR DE EM EN ES FR IT JA PT PX ZH AF BE BG BN BS CA CS EL EO ET FA FI HE HR HU ID KA KK KN KO LT LV MR NL NN PA PL RO RU SK SQ SR SV TR UK VI
Ngôn ngữ Xla-vơ
Các ngôn ngữ Xla-vơ là ngôn ngữ bản địa với 300 triệu người. Các ngôn ngữ Xla-vơ thuộc về hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Có khoảng 20 ngôn ngữ Xla-vơ. Nổi bật nhất trong số đó là tiếng Nga. Hơn 150 triệu người nói tiếng Nga như tiếng mẹ đẻ của họ. Sau đó đến tiếng Ba Lan và tiếng Ukraina với 50 triệu người mỗi ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ học, các ngôn ngữ Slav được chia thành các nhóm khác nhau. Có Tây Xlavơ, Đông Xlavơ và Nam Xlavơ. Tây Xla-vơ là ngôn ngữ Ba Lan, Séc và Xlô-vác. Nga, Ucraina và Belarus là ngôn ngữ Đông Xlavơ. Các ngôn ngữ Nam Xlavơ là Serbia, Croatia và Bulgaria. Ngoài ra còn có rất nhiều ngôn ngữ Xlavơ khác. Nhưng những ngôn ngữ này có tương đối ít người dùng. Các ngôn ngữ Xlavơ thuộc về một ngôn ngữ nguyên thủy chung. Các ngôn ngữ đơn lẻ phát triển từ ngôn ngữ này khá muộn. Do đó chúng trẻ hơn so với các ngôn ngữ Đức và La Mã. Phần lớn các từ vựng của ngôn ngữ Xlavơ tương tự nhau. Điều này là vì mãi về sau này chúng mới tách biệt với nhau. Từ góc độ khoa học, các ngôn ngữ slavơ khá bảo thủ. Nghĩa là chúng vẫn có nhiều cấu trúc cũ. Các ngôn ngữ Ấn-Âu khác đã mất những hình thức cũ này. Do vậy việc nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ rất thú vị. Qua nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ, các nhà nghiên cứu có thể đưa ra kết luận về các ngôn ngữ trước đó. Như vậy, họ hy vọng sẽ tìm lại được nguồn gốc của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của các ngôn ngữ Xlavơ là có ít nguyên âm. Ngoài ra, chúng còn có rất nhiều âm không có trong các ngôn ngữ khác. Người Tây Âu thường gặp vấn đề với cách phát âm. Nhưng đừng lo -mọi thứ sẽ ổn! Tiếng Ba Lan là: Wszystko będzie dobrze!
Save changes --Select-- AR DE EM EN ES FR IT JA PT PX ZH AD AF AM BE BG BN BS CA CS DA EL EO ET FA FI HE HI HR HU HY ID KA KK KN KO LT LV MK MR NL NN NO PA PL RO RU SK SL SQ SR SV TA TE TH TI TR UK UR VI