Tiếng Hàn

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ riêng
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
      • 1.3.3 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ ha̤ːn˨˩tiə̰ŋ˩˧ haːŋ˧˧tiəŋ˧˥ haːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ haːn˧˧tiə̰ŋ˩˧ haːn˧˧

Từ nguyên

tiếng (ngôn ngữ) + Hàn (Hàn Quốc, Đại Hàn)

Danh từ riêng

tiếng Hàn

  1. Ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Triều Tiên, ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Hàn Quốc), cũng được sử dụng rộng rãi ở Diên Biên và các vùng bao quanh, thuộc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nơi có người Triều Tiên sinh sống.

Đồng nghĩa

  • tiếng Triều Tiên, tiếng Triều tiên
  • tiếng Hàn Quốc
  • tiếng Đại Hàn
  • Hàn ngữ

Dịch

  • Tiếng Ả Rập: كورية
  • Tiếng Afrikaans: Koreaans
  • Tiếng Albani: Korean
  • Tiếng Amhara: ኮሪያኛ
  • Tiếng Anh: Korean
  • Tiếng Armenia: Կորեական
  • Tiếng Azerbaijan: Кореја
  • Tiếng Ba Lan: Koreański
  • Tiếng Ba Tư: کره ای
  • Tiếng Iceland: Kóreska
  • Tiếng Basque: Koreera, Korearra
  • Tiếng Belarus: Карэйская
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Coreano
  • Tiếng Breton: Koreeg
  • Tiếng Bulgari: Корейски
  • Tiếng Catalan: Coreà
  • Tiếng Cherokee: ᎪᎵᎥ
  • Tiếng Croatia: Korejski
  • Tiếng Đan Mạch: Koreansk
  • Tiếng Do Thái: קוריאנית
  • Tiếng Đức: Koreanisch
  • Tiếng Estonia: Korea
  • Tiếng Faroe: Koreanskt
  • Tiếng Tây Frisia: Koreaansk
  • Tiếng Gruzia: კორეული
  • Tiếng Hà Lan: Koreaans
  • Tiếng Triều Tiên: 한국말
  • Tiếng Hindi: कोरियन
  • Tiếng Hungary: Koreai
  • Tiếng Hy Lạp: Κορεατικά
  • Tiếng Indonesia: Korea
  • Tiếng Ireland: Cóiréis
  • Tiếng Khmer: ភាសាកូេរ៉
  • Tiếng Latvia: Korejiešu
  • Tiếng Litva: Korėjiečių, Korėjietiškai
  • Tiếng Mã Lai: Korea
  • Tiếng Macedoni: Корејски
  • Tiếng Malta: Korejan
  • Tiếng Marathi: कोरीयन
  • Tiếng Moksha: Кореень
  • Tiếng Mông Cổ: Солонгос
  • Tiếng Na Uy: Koreansk
  • Tiếng Nepal: कोरियाली
  • Tiếng Nga: Корейский
  • Tiếng Nhật: 韓国語 (Hàn Quốc ngữ, かんこくご, kankokugo)), 朝鮮語 (Triều Tiên ngữ, ちょうせんご, chōsengo))
  • Tiếng Occitan: Corean
  • Tiếng Phần Lan: korea
  • Tiếng Pháp: Coréen
  • Tiếng Rumani: Coreană
  • Tiếng Séc: Korejský
  • Tiếng Serbia: Корејски
  • Tiếng Slovak: Kórejský
  • Tiếng Slovene: Korejščina
  • Tiếng Swahili: Kikorea
  • Tiếng Tagalog: Koreano
  • Tiếng Tamil: கோரியன்
  • Tiếng Tatar: Корея
  • Tiếng Tây Ban Nha: Coreano
  • Tiếng Thái: ภาษาเกาหลี
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Korece
  • Tiếng Thụy Điển: Koreanska
  • Tiếng Trung Quốc: 朝鲜语 (Triều Tiên ngữ, Cháoxiǎn yǔ)
  • Tiếng Ukraina: Корейський
  • Tiếng Urdu: کورين
  • Tiếng Wales: Iaith Corea
  • Tiếng Wallon: Coreyin
  • Tiếng Ý: Coreano

Từ liên hệ

  • chữ Hàn
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tiếng_Hàn&oldid=2280678” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Tên ngôn ngữ/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tiếng Hàn 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Hàn Wiki