TIẾNG HOA VỀ TÌNH DỤC VÀ SINH SẢN

TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ TÌNH DỤC VÀ SINH SẢN **** 1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò’ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵子 / Luǎnzǐ / trứng 6。精子 / Jīngzǐ / tinh trùng 7。月经 / Yuèjīng / kinh nguyệt 8。口活 / Kǒu huó / quan hệ bằng miệng 9。例假 / Lìjià / ngày có kinh 10。 子宫 / Zǐgōng / tử cung, dạ con. 11。鸡巴 / Jībā / cách gọi tục của bộ phận sinh dục nam. 12。逼 / Bī / cách gọi tục của bộ phận sinh dục nữ. 13。接吻 / Jiēwěn / hôn 14。奶,乳房 / Nǎi, rǔfáng / bú, vú 15。打洞,崩锅,打炮 / Dǎdòng, bēng guō, dǎpào / quan hệ tình dục. 16。得病 / Débìng / mắc bệnh. 17。怀孕 / Huáiyùn / có thai, có mang, có bầu 18。爽 / Shuǎng / cảm thấy thoải mái, sướng 19。疼 / Téng / đau 20。姿势 / Zīshì / tư thế 21。啪啪啪 / Pā pā pā / nứng 22。上马风/性猝死/房事猝死/腹上死 / Shàngmǎ fēng/xìng cùsǐ/fángshì cùsǐ/fù shàng sǐ / thượng mã phong, chết trên bụng vợ, hạ mã phong. 23。早泄(精子) / Zǎoxiè (jīngzǐ) / xuất tinh sớm 24。晚泄/迟泄 / Wǎn xiè/chí xiè / xuất tinh muộn 25。高潮 / Gāocháo / lên đỉnh 26。体外射精 / Tǐwài shèjīng / xuất tinh ngoài âm đạo 27。不孕不育 / Bù yùn bù yù / vô sinh 28。子宫内避孕器 / Zǐgōng nèi bìyùn qì / đặt vòng tránh thai (trong tử cung) 29。男子更年期 / Nánzǐ gēngniánqí / mãn dục nam 30。女子更年期 / Nǚzǐ gēngniánqí / mãn dục nữ 31。 人流,打胎 / Rénliú, dǎtāi / nạo thai, phá thai 32。 流产 / Liúchǎn / đẻ non, sảy thai 33。 生孩子 / Shēng háizi / sinh con, sinh em bé.

34. Quấy rối tình dục tiếng Trung là 性骚扰 性騷擾 Xìngsāorǎo Sexual harassment

**** Chúc các bạn học vui cùng Tiếng Hoa Hằng Ngày!

Xem thêm: Quấy rối tình dục tiếng Trung là gì?

tiếng trung về tình dục, tiếng hoa về tình dục, thuốc tránh thai tiếng trung, thuốc tránh thai tiếng hoa

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tags: quấy rối tình dục tiếng trung là gìthuốc tránh thai tiếng hoathuốc tránh thai tiếng trungtiếng hoa về tình dụctiếng trung về tình dục

Từ khóa » đặt Vòng Tránh Thai Tiếng Trung Là Gì