tiếng kêu in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'kêu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "kêu" English translation ... Động cơ có tiếng kêu lạ. more_vert.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIẾNG KÊU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIẾNG KÊU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÓ LÀ TIẾNG KÊU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÓ LÀ TIẾNG KÊU" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tiếng kêu" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
English To Vietnamese - Official Vietnamese Dictionary Specially, ... Vietnamese to English Meaning :: tiếng kêu của chim ... Browse English Words.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ TIẾNG KÊU CỦA CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT - Share về để ghi nhớ nào Apes -> giber : khỉ -> kêu chí chóe Asses -> bray : lừa -> kêu bebe Bears -> growl...
Xem chi tiết »
quack translate: tiếng kêu quàng quạc, kêu quàng quạc, lang băm, bác sỹ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tiếng kêu của con bò" into English. Human translations with examples: my ma, a cow?, a call!, the bull, (whirring), the dinging.
Xem chi tiết »
Tiếng kêu vang - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Learn tiếng kêu bíp in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover tiếng kêu bíp meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
tiếng vo vo. roar. /rɔːr/. tiếng gầm, rống (sư tử, hổ). squeak. /skwiːk/. tiếng chít chít (chuột). crow. /kroʊ/. tiếng gà gáy. hoot. /huːt/. tiếng cú kêu.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tiếng kêu. cry; scream. những tiếng kêu não lòng mournful/heart-rending cries. Từ điển Việt Anh - VNE. tiếng kêu. cry, scream, shout.
Xem chi tiết »
Examples of translating «Kêu» in context: · Tiếng trò chơi kêu - Kêu Ow! · Toy Squeaks - Grunts Ow!
Xem chi tiết »
Translation of «kêu» in English language: «call» — Vietnamese-English Dictionary. ... Tiếng trò chơi kêu - Kêu Ow! Toy Squeaks - Grunts Ow!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Kêu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng kêu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu