Tiếng lóng Hàn Quốc - 55 từ và cụm từ phổ biến năm 2019 trungtamtienghan.edu.vn › blog › tieng-long-han-quoc-1630
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 2, 2022 · Top 15 từ lóng tiếng Hàn thông dụng · 1. 스라밸 · 2. 대박 · 3. 인싸 · 4. 심쿵 · 6. 엄친아 / 엄친딸 · 7. 3000만큼 사랑해 · 8. 남/ 녀 사친 · 9. 쓸쓸비용. Tìm hiểu từ lóng trong tiếng... · Top 15 từ lóng tiếng Hàn... · 심쿵 · 엄친아 / 엄친딸
Xem chi tiết »
1. 이학망 이학망 (i-hag-mang) là viết tắt của cụm từ "이번 학기 망함" (i-beon hag-gi mang-ham), có nghĩa là “Học kì này toang rồi”. · 2. 스라밸 · 3. 핑프 · 5.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · Cũng giống như tiếng Việt, trong giao tiếp, người Hàn Quốc vẫn rất hay sử dụng các từ lóng. Từ lóng (유행어) được hiểu là từ mới ngắn gọn, ... Từ lóng tiếng Hàn (P2) · Từ lóng tiếng Hàn (P4) · Từ lóng tiếng Hàn (P5)
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2020 · Từ lóng trong tiếng Hàn · 1. 만반잘부 [man-ban-jal-bu]: · 2. 얼죽아 [eol-juk-a]: · 3. 피미여행 [po-mi-yeo-haeng]: · 4. 탕진잼 [Tang-jin-jaem]: · 5.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Từ lóng tiếng Hàn thông dụng ; 짱 (jjang)! …là nhất! ; 얼짱 (eoljjang), Đẹp trai/Xinh gái nhất ; 몸짱 (momjjang), Thân hình nóng bỏng nhất. ; 간지 ...
Xem chi tiết »
TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG HÀN Bất cứ ngôn ngữ nào khi được giảng dạy cho người nước ngoài đều được chọn lọc một cách kĩ càng, chỉ những nội dung nào...
Xem chi tiết »
Sách Tiếng Hàn MetaBooks · 1. 땡땡이치다: Cúp học, trốn tiết · 2. 대박 : Tuyệt, hay,.., · 3. 바람 피다: Ngoại tình · 4. 바람 맞다: Bị cho leo cây · 5. 넌 너무 짜: ( ...
Xem chi tiết »
Và dưới đây là 15 tiếng lóng được người Hàn sử dụng nhiều nhất: 남친/여친 (nam-chin)/ (yo-chin): Bạn trai/ Bạn gái. Đây là viết tắt của ...
Xem chi tiết »
tiếng lóng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiếng lóng (có phát âm) trong tiếng Hàn ...
Xem chi tiết »
Tiếng lóng trong tiếng Hàn. 1. 남친 [nam-chin]/여친 [yo-chin]: bạn trai/ bạn gái. Đây là viết tắt của từ 남자친구 và 여자친구. tieng long trong tieng Han 2.
Xem chi tiết »
dùng như tiếng lóng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dùng như tiếng lóng (có phát âm) ...
Xem chi tiết »
15 tiếng lóng Hàn Quốc · 1. 남친 (nam-chin)/여친 (yo-chin) : Bạn trai/Bạn gái · 2. 꿀잼 /kkul-chem/ : miêu tả cái gì đó hài hước, thú vị · 3. 노잼 /nô-chem/ : ...
Xem chi tiết »
Tiếng lóng Hàn Quốc mới nhất 2022 · 1. 좋못사 (joh-mos-sa) · 2. 삼귀다 (sam-gwi-da) · 3. 혼틈 (hon-teum) · 4. 핑프 (ping-peu) · 5. 마기꾼 ( · 6.웃안웃 ( · 7. · 8.심쿵 ( ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, hãy học 10 từ lóng trong tiếng Hàn Quốc với những cảnh từ phim Harry Potter. ^d000001339281. Translate (1). 1. 남사친 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Lóng Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng lóng trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu