Tiếng Lóng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tiếng (“language”) + lóng.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ lawŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ lawŋ͡m˦˧˥] ~ [tiəŋ˦˧˥ lɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ lawŋ͡m˦˥]
Noun
[edit]tiếng lóng
- slang
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tiếng Lóng
-
Tiếng Lóng Là Gì? Ý Nghĩa Những Tiếng Lóng Của Giới Trẻ Việt Nam
-
Tiếng Lóng Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
10 Từ Lóng Thường Dùng Của Giới Trẻ Ngày Nay - VnExpress
-
Tiếng Lóng Là Gì? Một Số Tiếng Lóng Mà Giới Trẻ Hay Sử Dụng - VOH
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tiếng Lóng Giới Trẻ Bạn Nên Biết! (2021) - YouTube
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
10 TỪ LÓNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT 2021 (P1) - Pasal
-
Tiếng Lóng
-
55 Từ Lóng Trong Tiếng Anh Thông Dụng, Sử Dụng Hàng Ngày - ISE
-
Tiếng Lóng Là Gì? Ý Nghĩa Những Tiếng Lóng Của Giới Trẻ ... - Giaidap247
-
[PDF] ĐẶC ĐIỂM TỪ NGỮ LÓNG TIẾNG VIỆT NHÌN TỪ MẶT Ý NGHĨA VÀ ...
-
Về Đa Chất Nghe... Tiếng "lóng" - Công An Nhân Dân