Tiếng Lóng

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tiếng lóng

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ lawŋ˧˥tiə̰ŋ˩˧ la̰wŋ˩˧tiəŋ˧˥ lawŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ lawŋ˩˩tiə̰ŋ˩˧ la̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

tiếng lóng

  1. Cách nói một ngôn ngữ riêng trong một tầng lớp hoặc một nhóm người nào đó, cốt chỉ để cho trong nội bộ hiểu với nhau mà thôi. Bọn phe phẩy dùng tiếng lóng giao dịch với nhau. Tiếng lóng của bọn kẻ cắp.

Dịch

[sửa] Bản dịch
  • Tiếng Anh: slang

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tiếng lóng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tiếng_lóng&oldid=2251998” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tiếng lóng 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Lóng