Tiếng Pa Kô - Wikipedia

Tiếng Pa Cô
Pacóuh
Sử dụng tại Việt Nam,  Lào
Tổng số người nói35.000
Phân loạiNam Á
  • Katu (Cơ Tu)
    • Tiếng Pa Cô
Hệ chữ viếtchữ Latinh (chữ Quốc ngữ biến đổi)
Mã ngôn ngữ
ISO 639-3pac
Glottolog[1] paco1243 [1][2]

Tiếng Pa Kô hay tiếng Pa Cô là ngôn ngữ của người Pa Kô, một dân tộc ít người có vùng cư trú là trung Việt Nam và Nam Lào, với số dân ước tính năm 2005 là 35.000 người.

Tiếng Pa Kô thuộc ngữ chi Katu (Cơ Tu) trong nhánh ngôn ngữ Môn-Khmer của ngữ hệ Nam Á[3]. Tiếng Pa Cô đang trải qua những thay đổi đáng kể, do chịu ảnh hưởng của tiếng Việt[4].

Tiếng Pa Cô được Ethnologue[5] và Glottolog[1] xếp là ngôn ngữ riêng biệt.

Tại Lào người Pa Kô được coi là một dân tộc riêng, được phân biệt với người Tà Ôi hay người Bru - Vân Kiều.

Tuy nhiên tại Việt Nam (đến năm 2017), người Pa Kô được xếp vào người Tà Ôi và không được công nhận là một dân tộc riêng. Các tên gọi địa phương còn có Pa Hy, Ba Hy,...

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin, eds. (2017). "Pacoh". Glottolog 3.0. Jena, Germany: Max Planck Institute for the Science of Human History.
  2. ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). [1] “Pacoh” Kiểm tra giá trị |chapter-url= (trợ giúp). Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology. ref stripmarker trong |chapter-url= tại ký tự số 52 (trợ giúp)
  3. ^ Table 41: Austroasiatic languages. Encyclopædia Britannica Online. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2017.
  4. ^ Mark J. Alves. “A grammar of Pacoh: A Mon–Khmer language of the central highlands of Vietnam”. Pacific Linguistics Publishers. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2017.
  5. ^ Pacoh at Ethnologue (18th ed., 2015).

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Alves, Mark J. 2007. Pacoh Pronouns and Grammaticalization Clines.
  • A grammar of Pacoh: A Mon–Khmer language of the central highlands of Vietnam Lưu trữ 2007-08-29 tại Wayback Machine
  • The language has these sounds
  • Pacoh-English-Vietnamese dictionary by SIL International Lưu trữ 2019-04-01 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Việt Nam Ngôn ngữ tại Việt Nam
Chính thức
  • Việt
Ngôn ngữbản địa
Nam Á
Bắc Bahnar
  • Brâu
  • Co
  • Hrê
  • Giẻ
  • Ca Tua
  • Triêng
  • Rơ Măm
  • Xơ Đăng
    • Hà Lăng
    • Ca Dong
    • Takua
    • Mơ Nâm
    • Sơ Rá
    • Duan
  • Ba Na
  • Rơ Ngao
Nam Bahnar
  • M'Nông
  • Xtiêng
  • Mạ
  • Cơ Ho
  • Chơ Ro
Katu
  • Bru
  • Cơ Tu
  • Tà Ôi
  • Pa Kô
  • Phương
Khơ Mú
  • Khơ Mú
  • Xinh Mun
  • Ơ Đu
Palaung
  • Kháng
  • Quảng Lâm
Việt
  • Arem
  • Chứt
  • Đan Lai
  • Mã Lèng
  • Mường
  • Thổ
  • Nguồn
  • Việt
Khác
  • Khmer
  • Mảng
Nam Đảo
  • Chăm
  • Chu Ru
  • Gia Rai
  • Haroi
  • Ê Đê
  • Ra Glai
H'Mông-Miền
H'Mông
  • H'Mông
  • Mơ Piu
  • Na-Miểu
  • Pà Thẻn
Miền
  • Miền
  • Ưu Miền
  • Kim Miền
Hán-Tạng
Tạng-Miến
  • Akha
  • Cống
  • Hà Nhì
  • Xá Phó
  • Khù Sung (La Hủ Đen)
  • La Hủ
  • Lô Lô
    • Mantsi
  • Phù Lá
  • Si La
Hán
  • Quan thoại
  • Quảng Đông
  • Phúc Kiến
  • Triều Châu
  • Khách Gia
  • Sán Dìu
Tai-Kadai
Thái
  • Thái Đỏ
  • Thái Đen
  • Thái Mường Vạt
  • Thái Trắng
  • Tày Nhại
  • Lự
  • Lào
  • Pa Dí
  • Tày Đà Bắc (Phu Thái)
  • Tày Tấc
  • Tày Sa Pa
  • Thái Hàng Tổng
  • Tay Dọ
Tày-Nùng
  • Tày
  • Nùng
  • Thu Lao
  • Tráng
  • Lào Bóc
  • Sán Chay
Bố Y-Giáy
  • Bố Y/Giáy
  • Cao Lan
Kra
  • Nùng Vẻn (En)
  • Cờ Lao
  • La Chí
  • La Ha
  • Pu Péo
Đồng-Thủy
  • Thủy
Tiếng lai
  • Tiếng Tây bồi
  • Vietlish
Ngoại ngữ
  • Tiếng Anh tại Việt Nam
Ký hiệu
  • Ngôn ngữ ký hiệu Việt Nam
  • x
  • t
  • s
Lào Ngôn ngữ tại Lào
Chính thức
  • Lào
Thiểu số
Nam Á
Bahnar
  • Alak
  • Brâu
  • Duan
  • Halang
  • Giẻ
  • Jru'
  • Juk
  • Laven
  • Lavi
  • Nyaheun
  • Oi
  • Sapuan
  • Sedang
  • Su'
Cơ Tu
  • Bru
  • Cheng
  • Cơ Tu
  • Kuy
  • Tà Ôi
Khơ Mú
  • Khơ Mú
  • Khuen
  • Mal
  • Mlabri
  • Ơ Đu
  • Phong
  • Prai
  • Xinh Mun
Palaung
  • Bit
  • Kiorr
  • Lamet
Việt
  • Arem
  • Chứt
  • Cuối
  • Kri
  • Maleng
  • Thavưng
  • Việt
khác
  • Khmer
H'Mông-Miền
  • H'Mông
  • Ưu Miền
  • Kim Môn
Hán-Tạng
  • Akeu
  • Akha
  • Bantang
  • Cantan
  • Cauho
  • Cosao
  • Hà Nhì
  • La Hủ
  • Phana
  • Phunoi
  • Piyo
  • Sinsali
  • Si La
  • Hán
Tai-Kadai
  • Lào
  • Khün
  • Bắc Thái
  • Nùng
  • Phuan
  • Saek
  • Shan
  • Thái Mạn
  • Thái Đỏ
  • Thái Đen
  • Thái Trắng
  • Thái Hàng Tổng (Tai Pao)
  • Tai Khang
  • Thái Na
  • Lự
  • Yang
  • Yoy
Ngoại ngữ
  • Pháp
  • Anh
Ký hiệu
  • Ngôn ngữ ký hiệu Lào

Từ khóa » Học Tiếng Dân Tộc Pako