Tiếng Séc – Wikipedia Tiếng Việt

Tiếng Czech
čeština, český jazyk
Sử dụng tạiCộng hòa Séc và là một ngôn ngữ thiểu số ở Hoa Kỳ, Canada, Áo, Đức, Croatia, Serbia và Slovakia, Việt Nam, Nga
Khu vựcTrung Âu
Tổng số người nói12 triệu
Hạng70
Phân loạiẤn-Âu
  • Balt-Slav
    • Slav
      • Tây Slav
        • Séc-Slovak
          • Tiếng Czech
Hệ chữ viếtbiến thể Séc của Bảng chữ cái Latinh Minority language:[1] Áo Croatia Slovakia Serbia
Địa vị chính thức
Ngôn ngữ chính thức tại Cộng hòa Séc Châu Âu
Quy định bởiViện ngôn ngữ Séc
Mã ngôn ngữ
ISO 639-1cs
cze (B)ces (T)
ISO 639-3ces
Một phần của loạt bài về
Văn hóa Séc
Lịch sử
Dân tộc
Ngôn ngữ
Thần thoại và văn hóa dân gian
  • Văn hóa dân gian
Ẩm thực
Nghệ thuật
Văn học
Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn
  • Âm nhạc
Truyền thông
  • Điện ảnh
Di sảnDi sản thế giới tại Séc
Biểu tượng
  • Quốc ca
  • x
  • t
  • s

Tiếng Séc (čeština) là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak, Ba Lan, Pomeran (đã bị mai một) và Serb Lugic. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan. Phần lớn những người Séc và Slovak có thể hiểu được nhau không mấy khó khăn bởi hai nước đã sống cùng nhau như Tiệp Khắc từ năm 1918 cho đến Cách mạng Nhung.

Ngữ pháp

[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Séc có 7 cách và 3 thời (thời hiện tại, quá khứ và tương lai). Có số ít và số nhiều (ví dụ: zub/zuby, město/města).

Danh từ (podstatné jméno), tính từ (přídavné jméno), đại từ (zájmeno) và số (číslovka) được chia theo 7 cách (xem dưới: 7 cách).

Động từ được chia theo ngôi:

  • số ít: já, ty, on, ona, ono (tôi, bạn, anh ấy, chị ấy, nó)
  • số nhiều: my, vy, oni, ony, ona (chúng tôi, các bạn, chúng)

Phó từ (příslovce), giới từ (předložka), liên từ (spojka), tiểu từ (částice) và thán từ (citoslovce) không đổi đuôi.

7 cách

[sửa | sửa mã nguồn]
1. Kdo ? Co? nominativ
2. (bez) Koho ? Čeho? genitiv
3. (ke) Komu ? (k) Čemu? dativ
4. (vidím) Koho ? Co? akuzativ
5. (oslovujeme, voláme) vokativ
6. O kom ? O čem? lokál
7. S kým ? S čím? instrumentál

Chữ

[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Séc dùng ký tự Latinh cộng với các chữ có dấu sau:

Á Č Ď É Ě Í Ň Ó Ř Š Ť Ú Ů Ý Ž
á č ď é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž

Tiếng Séc cũng có một chữ ghép: ch.

Chữ ěů không bao giờ nằm ở đầu từ, vì chữ ě làm mềm (iotation) chữ cái đứng trước nó và chữ ů dùng để kéo dài chữ u khi đọc (đọc là [u:]). Nếu viết đầu từ, chữ ů được viết như ú (Những ngoại lệ - chữ ú cũng có thể nằm giữa từ: ví dụ - neúplný, zúčastnit se, vv. Trong những trường hợp này chữ ú thường nằm sau tiền tố - úplný x neúplný, účastnit se x zúčastnit se, vv.)

Đánh vần chữ cái Séc
A a Á á B b C c Č č D d Ď ď E e É é Ě ě F f
á dlouhé á čé ďé é dlouhé é é s háčkem ef
[a] [a:] [b] [ʦ] [ʧ] [d] [ɟ] [ɛ] [ɛ:] [e, je] [f]
G g H h Ch ch I i Í í J j K k L l M m N n Ň ň
chá í dlouhé í el em en
[g] [ɦ] [x] [i] [i:] [j] [k] [l] [m] [n] [ɲ]
O o Ó ó P p Q q R r Ř ř S s Š š T t Ť ť
ó dlouhé ó er es ťé
[o] [o:] [p] [kv] [r] [ɼ, r̝] [s] [ʃ] [t] [c]
U u Ú ú Ů ů V v W w X x Y y Ý ý Z z Ž ž
ú dlouhé ú ů s kroužkem dvojité vé iks ypsilon dlouhé ypsilon zet žet
[u] [u:] [u:] [v] [v] [ks] [i] [i:] [z] [ʒ]

Người Việt Nam nổi tiếng giỏi tiếng Séc

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Nguyễn Xuân Chuẩn (1942-2007), Tiến sĩ, nguyên Thứ trưởng Bộ Công nghiệp, đồng tác giả của Từ điển Việt - Tiệp [cần dẫn nguồn].

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ European Charter for Regional or Minority Languages

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • SlovoDne.cz– Mỗi ngày một từ Séc được Každý den jedno české slovo komentované česky nebo anglicky.
  • Biến cách– Sự biến cách của tiếng Séc

Từ điển

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Từ điển online
  • Từ điển nhiều thứ tiếng
  • Từ điển Tiệp-Anh

Khác

[sửa | sửa mã nguồn] Có sẵn phiên bản cs của Wikipedia, bách khoa toàn thư mở
  • WordReference - a moderated forum of Slavic languages
  • Trang Omniglot dành cho tiếng Séc: Bao gồm Cách phát âm và lịch sử
  • Tiếng Séc
  • LocalLingo.com: Cách phát âm tiếng Séc
  • Tiếng Séc dành cho ngôn ngữ học Lưu trữ 2004-04-05 tại Wayback Machine
  • Diacritics Project – All you need to design a font with correct accents
  • Tiếng Séc trên BBC
  • Viết nguyên bản bằng tiếng Séc
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tiếng Séc.

Từ khóa » Czech Nói Tiếng Việt