Tiếng Thái Lan Dành Cho Người Mới Bắt đầu - Goethe Verlag

goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
  • site-language
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Đồng ý Từ điển
Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói… flag VI Tiếng Việt
  • flag AR العربية
  • flag DE Deutsch
  • flag EM English US
  • flag EN English UK
  • flag ES español
  • flag FR français
  • flag IT italiano
  • flag JA 日本語
  • flag PT português PT
  • flag PX português BR
  • flag ZH 中文
  • flag AD адыгабзэ
  • flag AF Afrikaans
  • flag AM አማርኛ
  • flag BE беларуская
  • flag BG български
  • flag BN বাংলা
  • flag BS bosanski
  • flag CA català
  • flag CS čeština
  • flag DA dansk
  • flag EL ελληνικά
  • flag EO esperanto
  • flag ET eesti
  • flag FA فارسی
  • flag FI suomi
  • flag HE עברית
  • flag HI हिन्दी
  • flag HR hrvatski
  • flag HU magyar
  • flag HY հայերեն
  • flag ID bahasa Indonesia
  • flag KA ქართული
  • flag KK қазақша
  • flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag KO 한국어
  • flag LT lietuvių
  • flag LV latviešu
  • flag MK македонски
  • flag MR मराठी
  • flag NL Nederlands
  • flag NN nynorsk
  • flag NO norsk
  • flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag PL polski
  • flag RO română
  • flag RU русский
  • flag SK slovenčina
  • flag SL slovenščina
  • flag SQ Shqip
  • flag SR српски
  • flag SV svenska
  • flag TA தமிழ்
  • flag TE తెలుగు
  • flag TH ภาษาไทย
  • flag TI ትግርኛ
  • flag TR Türkçe
  • flag UK українська
  • flag UR اردو
  • flag VI Tiếng Việt
Tôi muốn học… flag TH ภาษาไทย
  • flag AR العربية
  • flag DE Deutsch
  • flag EM English US
  • flag EN English UK
  • flag ES español
  • flag FR français
  • flag IT italiano
  • flag JA 日本語
  • flag PT português PT
  • flag PX português BR
  • flag ZH 中文
  • flag AD адыгабзэ
  • flag AF Afrikaans
  • flag AM አማርኛ
  • flag BE беларуская
  • flag BG български
  • flag BN বাংলা
  • flag BS bosanski
  • flag CA català
  • flag CS čeština
  • flag DA dansk
  • flag EL ελληνικά
  • flag EO esperanto
  • flag ET eesti
  • flag FA فارسی
  • flag FI suomi
  • flag HE עברית
  • flag HI हिन्दी
  • flag HR hrvatski
  • flag HU magyar
  • flag HY հայերեն
  • flag ID bahasa Indonesia
  • flag KA ქართული
  • flag KK қазақша
  • flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag KO 한국어
  • flag LT lietuvių
  • flag LV latviešu
  • flag MK македонски
  • flag MR मराठी
  • flag NL Nederlands
  • flag NN nynorsk
  • flag NO norsk
  • flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag PL polski
  • flag RO română
  • flag RU русский
  • flag SK slovenčina
  • flag SL slovenščina
  • flag SQ Shqip
  • flag SR српски
  • flag SV svenska
  • flag TA தமிழ்
  • flag TE తెలుగు
  • flag TH ภาษาไทย
  • flag TI ትግርኛ
  • flag TR Türkçe
  • flag UK українська
  • flag UR اردو
Quay lại Trước Kế tiếp MP3
3 [Ba]
Làm quen
3 [สาม]@3 [Ba]
3 [สาม] sǎm การทำความรู้จัก gan-tam-kwam-róo-jàk
Chọn cách bạn muốn xem bản dịch: Hiển thị tất cả Hiển thị mọi chữ cái khác Chỉ hiển thị các chữ cái đầu tiên Không hiển thị chữ cái
Click on a flag!
Xin chào!
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Xin chào!
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Khỏe không?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn từ châu Âu đến à?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn từ châu Mỹ đến à?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn từ châu Á đến à?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn ở khách sạn nào vậy?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn ở đây bao lâu rồi?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn ở bao lâu?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn có thích ở đây không?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn đi du lịch ở đây à?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Bạn hãy đến thăm tôi đi!
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Đây là địa chỉ của tôi.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Tạm biệt!
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Hẹn gặp lại nhé!
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Hẹn sớm gặp lại nhé!
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Xin chào! ส_ั_ด_ค_ั_♂_ / ส_ั_ด_ค_ะ_! s_̀_w_́_-_e_e_-_a_p_s_̀_w_́_-_e_-_a_ สวัสดีครับ♂! / สวัสดีค่ะ♀! sà-wát-dèek-ráp-sà-wát-dee-kâ ส___________ / ส__________ s___________________________________ สวัสดีครับ♂! / สวัสดีค่ะ♀! sà-wát-dèek-ráp-sà-wát-dee-kâ ____________ _ ___________ ____________________________________ สวัสดีครับ♂! / สวัสดีค่ะ♀! sà-wát-dèek-ráp-sà-wát-dee-kâ
Xin chào! ส_ั_ด_ค_ั_♂_ / ส_ั_ด_ค_ะ_! s_̀_w_́_-_e_e_-_a_p_s_̀_w_́_-_e_-_a_ สวัสดีครับ♂! / สวัสดีค่ะ♀! sà-wát-dèek-ráp-sà-wát-dee-kâ ส___________ / ส__________ s___________________________________ สวัสดีครับ♂! / สวัสดีค่ะ♀! sà-wát-dèek-ráp-sà-wát-dee-kâ ____________ _ ___________ ____________________________________ สวัสดีครับ♂! / สวัสดีค่ะ♀! sà-wát-dèek-ráp-sà-wát-dee-kâ
Khỏe không ส_า_ด_ไ_ม ค_ั_♂ / ส_า_ด_ไ_ม ค_♀_ s_̀_b_i_d_e_m_̌_-_r_́_-_a_-_a_-_e_-_a_i_k_́ สบายดีไหม ครับ♂ / สบายดีไหม คะ♀? sà-bai-dee-mǎi-kráp-sà-bai-dee-mǎi-ká ส________ ค____ / ส________ ค___ s__________________________________________ สบายดีไหม ครับ♂ / สบายดีไหม คะ♀? sà-bai-dee-mǎi-kráp-sà-bai-dee-mǎi-ká _________ _____ _ _________ ____ ___________________________________________ สบายดีไหม ครับ♂ / สบายดีไหม คะ♀? sà-bai-dee-mǎi-kráp-sà-bai-dee-mǎi-ká
Bạn từ châu Âu đến à ค_ณ_า_า_ย_โ_ป_ช_ไ_ม ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_a_j_̀_-_o_o_r_̂_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́ คุณมาจากยุโรปใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-jàk-yóo-rôp-châi-mǎi-kráp-ká ค__________________ ค____ / ค___ k__________________________________________ คุณมาจากยุโรปใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-jàk-yóo-rôp-châi-mǎi-kráp-ká ___________________ _____ _ ____ ___________________________________________ คุณมาจากยุโรปใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-jàk-yóo-rôp-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn từ châu Mỹ đến à ค_ณ_า_า_อ_ม_ิ_า_ช_ไ_ม ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_a_j_-_a_-_a_-_i_-_a_c_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_ คุณมาจากอเมริกาใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-ja-gaw-may-rí-ga-châi-mǎi-kráp-ká ค____________________ ค____ / ค___ k_____________________________________________ คุณมาจากอเมริกาใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-ja-gaw-may-rí-ga-châi-mǎi-kráp-ká _____________________ _____ _ ____ ______________________________________________ คุณมาจากอเมริกาใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-ja-gaw-may-rí-ga-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn từ châu Á đến à ค_ณ_า_า_เ_เ_ี_ใ_่_ห_ ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_a_j_̀_-_y_c_i_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́ คุณมาจากเอเชียใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-jàk-ay-chia-châi-mǎi-kráp-ká ค___________________ ค____ / ค___ k________________________________________ คุณมาจากเอเชียใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-jàk-ay-chia-châi-mǎi-kráp-ká ____________________ _____ _ ____ _________________________________________ คุณมาจากเอเชียใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-jàk-ay-chia-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn ở khách sạn nào vậy ค_ณ_ั_อ_ู_โ_ง_ร_อ_ไ_ ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_a_k_a_-_o_o_r_n_-_æ_-_̀_r_i_k_a_p_k_́ คุณพักอยู่โรงแรมอะไร ครับ♂ / คะ♀? koon-pák-à-yôo-rong-ræm-à-rai-kráp-ká ค___________________ ค____ / ค___ k__________________________________________ คุณพักอยู่โรงแรมอะไร ครับ♂ / คะ♀? koon-pák-à-yôo-rong-ræm-à-rai-kráp-ká ____________________ _____ _ ____ ___________________________________________ คุณพักอยู่โรงแรมอะไร ครับ♂ / คะ♀? koon-pák-à-yôo-rong-ræm-à-rai-kráp-ká
Bạn ở đây bao lâu rồi ค_ณ_ย_่_ี_น_่_า_เ_่_ไ_ร_แ_้_ ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_̀_y_̂_-_e_e_n_̂_-_a_-_a_o_r_̀_-_æ_o_k_a_p_k_́ คุณอยู่ที่นี่นานเท่าไหร่แล้ว ครับ♂ / คะ♀? koon-à-yôo-têe-nêe-nan-tâo-rài-lǽo-kráp-ká ค___________________________ ค____ / ค___ k__________________________________________________ คุณอยู่ที่นี่นานเท่าไหร่แล้ว ครับ♂ / คะ♀? koon-à-yôo-têe-nêe-nan-tâo-rài-lǽo-kráp-ká ____________________________ _____ _ ____ ___________________________________________________ คุณอยู่ที่นี่นานเท่าไหร่แล้ว ครับ♂ / คะ♀? koon-à-yôo-têe-nêe-nan-tâo-rài-lǽo-kráp-ká
Bạn ở bao lâu ค_ณ_ะ_ย_่_า_เ_่_ไ_ร_ ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_a_-_̀_y_̂_-_a_-_a_o_r_̀_-_r_́_-_a_ คุณจะอยู่นานเท่าไหร่ ครับ♂ / คะ♀? koon-jà-à-yôo-nan-tâo-rài-kráp-ká ค___________________ ค____ / ค___ k_______________________________________ คุณจะอยู่นานเท่าไหร่ ครับ♂ / คะ♀? koon-jà-à-yôo-nan-tâo-rài-kráp-ká ____________________ _____ _ ____ ________________________________________ คุณจะอยู่นานเท่าไหร่ ครับ♂ / คะ♀? koon-jà-à-yôo-nan-tâo-rài-kráp-ká
Bạn có thích ở đây không ค_ณ_อ_ท_่_ี_ไ_ม ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_h_̂_p_t_̂_-_e_e_m_̌_-_r_́_-_a_ คุณชอบที่นี่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-châwp-têe-nêe-mǎi-kráp-ká ค______________ ค____ / ค___ k___________________________________ คุณชอบที่นี่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-châwp-têe-nêe-mǎi-kráp-ká _______________ _____ _ ____ ____________________________________ คุณชอบที่นี่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-châwp-têe-nêe-mǎi-kráp-ká
Bạn đi du lịch ở đây à ค_ณ_า_ั_ร_อ_ท_่_ี_ใ_่_ห_ ค_ั_♂ / ค_♀_ k_o_-_a_p_́_-_a_w_-_e_e_n_̂_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́ คุณมาพักร้อนที่นี่ใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-pák-ráwn-têe-nêe-châi-mǎi-kráp-ká ค_______________________ ค____ / ค___ k________________________________________________ คุณมาพักร้อนที่นี่ใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-pák-ráwn-têe-nêe-châi-mǎi-kráp-ká ________________________ _____ _ ____ _________________________________________________ คุณมาพักร้อนที่นี่ใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀? koon-ma-pák-ráwn-têe-nêe-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn hãy đến thăm tôi đi! ม_เ_ี_ย_ ผ_บ_า_น_ค_ั_♂ / ม_เ_ี_ย_ ด_ฉ_น_้_ง_ะ_ะ_! m_-_i_a_-_o_m_b_̂_g_n_́_k_a_p_m_-_i_a_-_i_-_h_̌_-_a_n_-_a_-_a_ มาเยี่ยม ผมบ้างนะครับ♂ / มาเยี่ยม ดิฉันบ้างนะคะ♀! ma-yîam-pǒm-bâng-ná-kráp-ma-yîam-dì-chǎn-bâng-ná-ká ม_______ ผ____________ / ม_______ ด______________ m_____________________________________________________________ มาเยี่ยม ผมบ้างนะครับ♂ / มาเยี่ยม ดิฉันบ้างนะคะ♀! ma-yîam-pǒm-bâng-ná-kráp-ma-yîam-dì-chǎn-bâng-ná-ká ________ _____________ _ ________ _______________ ______________________________________________________________ มาเยี่ยม ผมบ้างนะครับ♂ / มาเยี่ยม ดิฉันบ้างนะคะ♀! ma-yîam-pǒm-bâng-ná-kráp-ma-yîam-dì-chǎn-bâng-ná-ká
Đây là địa chỉ của tôi. น_่_ื_ท_่_ย_่_อ_ผ_ค_ั_♂ / น_่_ื_ท_่_ย_่_อ_ด_ฉ_น_่_♀ n_̂_-_e_-_e_e_a_-_o_o_-_n_-_o_m_k_a_p_n_̂_-_e_-_e_e_a_-_o_o_-_n_-_i_-_h_̌_-_a_ นี่คือที่อยู่ของผมครับ♂ / นี่คือที่อยู่ของดิฉันค่ะ♀ nêe-keu-têe-à-yôok-ong-pǒm-kráp-nêe-keu-têe-à-yôok-ong-dì-chǎn-kâ น______________________ / น________________________ n_____________________________________________________________________________ นี่คือที่อยู่ของผมครับ♂ / นี่คือที่อยู่ของดิฉันค่ะ♀ nêe-keu-têe-à-yôok-ong-pǒm-kráp-nêe-keu-têe-à-yôok-ong-dì-chǎn-kâ _______________________ _ _________________________ ______________________________________________________________________________ นี่คือที่อยู่ของผมครับ♂ / นี่คือที่อยู่ของดิฉันค่ะ♀ nêe-keu-têe-à-yôok-ong-pǒm-kráp-nêe-keu-têe-à-yôok-ong-dì-chǎn-kâ
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không เ_า_บ_ั_พ_ุ_ง_ี_ด_ไ_ม_ร_บ_ / ค_♀_ r_o_p_́_-_a_-_r_̂_n_-_e_e_d_e_m_̌_-_r_́_-_a_ เราพบกันพรุ่งนี้ดีไหมครับ♂ / คะ♀? rao-póp-gan-prôong-née-dee-mǎi-kráp-ká เ_________________________ / ค___ r___________________________________________ เราพบกันพรุ่งนี้ดีไหมครับ♂ / คะ♀? rao-póp-gan-prôong-née-dee-mǎi-kráp-ká __________________________ _ ____ ____________________________________________ เราพบกันพรุ่งนี้ดีไหมครับ♂ / คะ♀? rao-póp-gan-prôong-née-dee-mǎi-kráp-ká
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. ข_โ_ษ_ะ_ร_บ ผ_/_ิ_ั_ ไ_่_่_ง ค_ั_/_่_ k_̌_-_o_t_n_́_k_a_p_p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_i_w_̂_g_k_a_p_k_̂ ขอโทษนะครับ ผม/ดิฉัน ไม่ว่าง ครับ/ค่ะ kǎw-tôt-ná-kráp-pǒm-dì-chǎn-mâi-wâng-kráp-kâ ข__________ ผ_______ ไ______ ค_______ k______________________________________________________ ขอโทษนะครับ ผม/ดิฉัน ไม่ว่าง ครับ/ค่ะ kǎw-tôt-ná-kráp-pǒm-dì-chǎn-mâi-wâng-kráp-kâ ___________ ________ _______ ________ _______________________________________________________ ขอโทษนะครับ ผม/ดิฉัน ไม่ว่าง ครับ/ค่ะ kǎw-tôt-ná-kráp-pǒm-dì-chǎn-mâi-wâng-kráp-kâ
Tạm biệt! ล_ก_อ_ค_ั_♂_ / ล_ก_อ_ค_ะ_! l_-_a_w_-_r_́_-_a_g_̀_n_k_̂ ลาก่อนครับ♂! / ลาก่อนค่ะ♀! la-gàwn-kráp-la-gàwn-kâ ล___________ / ล__________ l__________________________ ลาก่อนครับ♂! / ลาก่อนค่ะ♀! la-gàwn-kráp-la-gàwn-kâ ____________ _ ___________ ___________________________ ลาก่อนครับ♂! / ลาก่อนค่ะ♀! la-gàwn-kráp-la-gàwn-kâ
Hẹn gặp lại nhé! แ_้_พ_ก_น_ห_่_ะ_ร_บ_! / แ_้_พ_ก_น_ห_่_ะ_่_♀_ l_́_-_o_p_g_n_m_̀_-_a_-_r_́_-_æ_o_p_́_-_a_-_a_i_n_́_k_̂ แล้วพบกันใหม่นะครับ♂! / แล้วพบกันใหม่นะค่ะ♀! lǽo-póp-gan-mài-ná-kráp-lǽo-póp-gan-mài-ná-kâ แ____________________ / แ___________________ l______________________________________________________ แล้วพบกันใหม่นะครับ♂! / แล้วพบกันใหม่นะค่ะ♀! lǽo-póp-gan-mài-ná-kráp-lǽo-póp-gan-mài-ná-kâ _____________________ _ ____________________ _______________________________________________________ แล้วพบกันใหม่นะครับ♂! / แล้วพบกันใหม่นะค่ะ♀! lǽo-póp-gan-mài-ná-kráp-lǽo-póp-gan-mài-ná-kâ
Hẹn sớm gặp lại nhé! แ_้_พ_ก_น น_ค_ั_♂ / น_ค_♀_ l_́_-_o_p_g_n_n_́_k_a_p_n_́_k_́ แล้วพบกัน นะครับ♂ / นะคะ♀! lǽo-póp-gan-ná-kráp-ná-ká แ________ น______ / น_____ l______________________________ แล้วพบกัน นะครับ♂ / นะคะ♀! lǽo-póp-gan-ná-kráp-ná-ká _________ _______ _ ______ _______________________________ แล้วพบกัน นะครับ♂ / นะคะ♀! lǽo-póp-gan-ná-kráp-ná-ká
flag AR flag DE flag EM flag EN flag ES flag FR flag IT flag JA flag PT flag PX flag ZH flag AF flag BE flag BG flag BN flag BS flag CA flag CS flag EL flag EO flag ET flag FA flag FI flag HE flag HR flag HU flag ID flag KA flag KK flag KN flag KO flag LT flag LV flag MR flag NL flag NN flag PA flag PL flag RO flag RU flag SK flag SQ flag SR flag SV flag TR flag UK flag VI

Ngôn ngữ và phương ngữ

Có 6.000 đến 7.000 ngôn ngữ khác nhau trên toàn thế giới. Hiển nhiên số lượng tiếng địa phương còn nhiều hơn thế rất nhiều. Nhưng sự khác biệt giữa ngôn ngữ và tiếng địa phương là gì? Tiếng địa phương luôn mang đậm chất giọn địa phương. Tiếng địa phương thuộc về các loại ngôn ngữ trong vùng. Điều này có nghĩa là tiếng địa phương là một hình thức ngôn ngữ với phạm vi hẹp nhất. Theo nguyên tắc chung, tiếng địa phương chỉ có dạng thức nói, không có dạng thức viết. Chúng tạo thành hệ thống ngôn ngữ riêng. Và chúng tuân theo quy tắc riêng. Về mặt lý thuyết, mỗi ngôn ngữ đều có thể có nhiều phương ngữ. Tất cả các phương ngữ đều thuộc một ngôn ngữ chuẩn của một quốc gia. Ngôn ngữ chuẩn là ngôn ngữ mà tất cả mọi người của một quốc gia có thể hiểu được. Thông qua ngôn ngữ chuẩn, ngay cả những người nói tiếng địa phương khác nhau cũng có thể giao tiếp với nhau. Gần như tất cả các phương ngữ đang trở nên ít quan trọng. Bạn hầu như không nghe thấy tiếng địa phương được sử dụng tại các thành phố nữa. Ngôn ngữ chuẩn cũng thường được sử dụng tại công sở. Vì vậy, người nói phương ngữ thường được cho là đơn giản và ít học. Nhưng họ có thể ở mọi tầng lớp xã hội. Vì vậy, người nói tiếng địa phương không hẳn kém thông minh hơn những người khác. Hoàn toàn ngược lại! Những người nói tiếng địa phương có nhiều lợi thế. Trong một khóa học ngôn ngữ chẳng hạn. Người nói tiếng địa phương biết rằng có những hình thức ngôn ngữ khác nhau. Và họ học được cách chuyển đổi nhanh chóng giữa các phong cách ngôn ngữ. Vì vậy, người nói tiếng địa phương có khả năng biến đổi tốt hơn. Họ có thể cảm nhận được phong cách ngôn ngữ nào phù hợp với một tình huống nhất định nào đó. Điều này thậm chí đã được khoa học chứng minh. Vì vậy: Hãy cứ can đảm sử dụng tiếng địa phương - cũng đáng lắm!
Không tìm thấy video nào! Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2024 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép. Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ
Click on a flag!
3 [Ba]
AR DE ES FR IT RU
Click on a flag!
Làm quen
AR DE ES FR IT RU Save changes --Select-- flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI

Từ khóa » Thọc Léc Tiếng Thái Nghĩa Là Gì