TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ CỬA ...
Có thể bạn quan tâm
TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG ********************************** 1. Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim / 五金建材商店 / Wǔjīn jiàncái shāngdiàn. 2. Bản Lề / 铰链 / jiǎoliàn. 3. Bàn Lề Co Giãn / 伸缩铰链 / shēnsuō jiǎoliàn. 4. Bản Lề Tháo Lắp / 拆卸式铰链 / chāixiè shì jiǎoliàn. 5. Bê Tông / 混凝土 / hùnníngtǔ. 6. Bùn Nhão, Vữa / 泥浆 / níjiāng. 7. Cái Cán / 柄 / bǐng. 8. Cát Mịn / 细沙 / xì shā. 9. Cát Thô / 粗沙 / cū shā. 10. Cửa Lưới / 纱窗 / shāchuāng. 11. Cửa Sắt / 铁门 / tiě mén. 12. Cửa Sổ Hoa Thị, Cửa Sổ Mắt Cáo / 圆花窗 / yuán huā chuāng. 13. Cửa Sổ Lưới Dây Thép / 铁丝网窗 / tiěsīwǎng chuāng. 14. Cửa Sổ Mái / 屋顶窗 / wūdǐng chuāng. 15. Cửa Sổ Nhôm / 铝窗 / lǚ chuāng. 16. Cửa Sổ Trượt / 滑动窗 / huádòng chuāng. 17. Dầu Trẩu / 桐油 / tóngyóu. 18. Dung Môi Pha Loãng / 稀释液 / xīshì yè. 19. Đá / 石头 / shítou. 20. Đá Hoa Cương / 花岗石 / huā gāng shí. 21. Đá Hoa Cương, Đá Cẩm Thạch / 大理石 / dàlǐshí. 22. Đá Mài / 磨光石 / mó guāngshí. 23. Đá Nhẵn / 光面石 / guāng miàn shí. 24. Đá Phiến / 石片 / shí piàn. 25. Đá Sỏi, Đá Cuội / 卵石 / luǎnshí. 26. Đá Vôi / 石灰石 / shíhuīshí. 27. Đá Xanh Lục / 绿石 / lǜ shí. 28. Đá Xanh, Đá Vôi / 青石 / qīngshí. 29. Đòn Bẩy / 杠杆 / gànggǎn. 30. Đồ Sơn / 涂料 / túliào. 31. Đốt Gỗ, Thớ Gỗ / 木节 / mù jié. 32. Gạch / 砖 / zhuān. 33. Gạch Cát / 砂头 / shā tóu. 34. Cạch Chịu Lửa / 耐火砖 / nàihuǒ zhuān. 35. Gạch Chịu Mòn / 水磨砖 / shuǐmó zhuān. 36. Gạch Chưa Nung / 砖坯 / zhuānpī. 37. Gạch Đỏ / 红砖 / hóng zhuān. 38. Gạch Khảm / 镶嵌砖 / xiāngqiàn zhuān. 39. Gạch Lát Bậc Thang / 阶砖 / jiē zhuān. 40. Gạch Lát Sàn / 铺地砖 / pū dìzhuān. 41. Gạch Lỗ / 空心砖 / kōngxīnzhuān. 42. Gạch Lưu Ly / 琉璃转 / liúlí zhuǎn. 43. Gạch Mầu / 彩砖 / cǎi zhuān. 44. Gạch Men / 瓷砖 / cízhuān. 45. Gạch Men Lát Nền / 面砖 / miànzhuān. 46. Gạch Ốp Tường / 雕壁砖 / diāo bì zhuān. 47. Gạch Thủy Tinh / 玻璃砖 / bōlizhuān. 48. Gạch Trang Trí / 饰砖 / shì zhuān. 49. Gạch Xanh / 青砖 / qīng zhuān. 50. Giấy Dán Tường / 墙纸 / qiángzhǐ. 51. Giáy Ráp, Giấy Nhám / 砂皮纸 / shā pízhǐ. 52. Gỗ Dán / 镶板 / xiāng bǎn. 53. Gỗ Khảm / 镶嵌木 / xiāngqiàn mù. 54. Gỗ Mềm / 软木 / ruǎnmù. 55. Gỗ Miếng / 块木 / kuài mù. 56. Gỗ Nguyên Cây Chưa Xẻ, Gỗ Súc / 原木 / yuánmù. 57. Gỗ Trang Trí / 饰木 / shì mù. 58. Gỗ Vuông / 方木 / fāng mù. 59. Kính / 玻璃 / bōlí. 60. Kính Chịu Lực / 强化玻璃 / qiánghuà bōlí. 61. Kính Ghép Hoa Văn / 拼花玻璃 / pīnhuā bōlí. 62. Kính Hoa Văn / 花式玻璃 / huā shì bōlí. 63. Kính Láng (Kính Trơn) / 磨光玻璃 / mó guāng bōlí. 64. Kính Mầu / 有色玻璃 / yǒusè bōlí. 65. Kính Mờ / 磨砂玻璃 / móshā bōlí. 66. Kính Nổi / 浮法玻璃 / fú fǎ bōlí. 67. Kính Pha Sợi Thép / 钢丝玻璃 / gāng sī bōlí. 68. Kính Phẳng / 平板玻璃 / píngbǎn bōlí. 69. Kính Phù Điêu / 浮雕玻璃 / fúdiāo bōlí. 70. Lati, Mèn, Thanh Gỗ Mỏng (Để Lát Trần Nhà…) / 板条 / bǎn tiáo. 71. Mat / tit / 油灰. 72. Maáy Phun Sơn / 喷漆器 / pēnqī qì. 73. Ngói / 瓦 / wǎ. 74. Ngói Amiang (Ngói Thạch Miên) / 石棉瓦 / shímián wǎ. 75. Ngói Bằng / 平瓦 / píng wǎ. 76. Ngói Lồi / 凸瓦 / tú wǎ. 77. Ngói Lõm / 凹瓦 / āo wǎ. 78. Ngói Lượn Sóng / 波形瓦 / bōxíng wǎ. 79. Ngói Máng / 槽瓦 / cáo wǎ. 80. Ngói Mầu / 彩瓦 / cǎi wǎ. 81. Ngói Nóc, Ngói Bò / 脊瓦 / jí wǎ. 82. Ngói Rìa / 沿口瓦 / yán kǒu wǎ. 83. Ngói Thủy Tinh / 玻璃瓦 / bō lí wǎ. 84. Ngói Trang Trí / 饰瓦 / shì wǎ. 85. Ngói Vụn / 瓦砾 / wǎlì. 86. Nước Vôi / 石灰浆 / shíhuījiāng. 87. Nước Vôi Keo / 胶灰水 / jiāo huī shuǐ. 88. Nước Vôi Trắng / 白灰水 / báihuī shuǐ. 89. Pha Lê / 水晶石 / shuǐjīng shí. 90. Rãnh Trượt / 开槽 / kāi cáo. 91. Ren (Của Bu Loong) / 螺纹 / luówén. 92. Sàn Gạch Men, Gạch Bông / 瓷砖地 / cízhuān dì. 93. Sàn Gạch Mozic / 马赛克地 / mǎsàikè dì. 94. Sàn Gỗ Kiểu Vẩy Cá / 鱼鳞地板 / yúlín dìbǎn. 95. Sàn Gỗ Tếch / 柚木地板 / yòumù dìbǎn. 96. Sàn Nhựa / 塑料地板 / sùliào dìbǎn. 97. Sàn Xi Măng / 水泥地 / shuǐní dì. 98. Sáp, Xi Đánh Bóng Ván Sàn / 地板蜡 / dìbǎn là. 99. Sơn Chống Ẩm / 防潮漆 / fángcháo qī. 100. Sơn Dẻo / 塑胶漆 / sùjiāo qī. 101. Sơn Trong Suốt, Sơn Bóng / 透明漆 / tòumíng qī. 102. Sơn Tường / 墙面涂料 / qiáng miàn túliào. 103. Tay Quay / 曲柄 / qūbǐng. 104. Thanh Gỗ Mảnh Để Làm Mành, Thanh Chớp / 百叶板 / bǎiyè bǎn. 105. Thuốc Làm Khô / 催干剂 / cuī gān jì. 106. Vách Ngăn, Ván Ngăn / 隔板 / gé bǎn. 107. Vải Dán Tường / 墙布 / qiáng bù. 108. Ván Ba Lớp, Gỗ Ba Lớp / 三夹板 / sān jiábǎn. 109. Ván Ép Gỗ Dán / 胶合板 / jiāohébǎn. 110. Ván Lót Sàn / 板条地板 / bǎn tiáo dìbǎn. 111. Ván Ốp Tường / 护墙板 / hù qiáng bǎn. 112. Ván Tường / 壁板 / bì bǎn. 113. Vân Gỗ / 木纹 / mù wén. 114. Vân Mịn, Vân Nhỏ / 细纹 / xì wén. 115. Vật Liệu Gỗ / 木料 / mùliào. 116. Vôi / 石灰 / shíhuī. 117. Vôi Đã Tôi / 熟石灰 / shúshíhuī. 118. Vôi Sống / 生石灰 / shēngshíhuī. 119. Vữa Trát Tường / 灰浆 / huī jiāng. 120. Vữa Vôi / 石灰灰砂 / shíhuī huī shā. 121. Vữa Xi Măng / 水泥灰砂 / shuǐní huī shā. 122. Xà Beng / 撬棍 / qiào gùn. 123. Xi Măng / 水泥 / shuǐní. 124. Xi Măng Chịu Lửa / 耐火水泥 / nàihuǒ shuǐní. 125. Xi Măng Chống Thấm / 防潮水泥 / fángcháo shuǐní. 126. Xi Măng Khô Nhanh (Xi Măng Mác Cao) / 快干水泥 / kuài gān shuǐní. 127. Xi Măng Trắng / 白水泥 / bái shuǐní. 128. Xi Măng Xám / 灰质水泥 / huīzhí shuǐní. 129. Xi Măng Xanh / 青水泥 / qīng shuǐní. 130. Xi Măng Không Co Ngót Hoặc Saca / 不收缩水泥 / Bù shōusuō shuǐní. 131. Đinh Gỗ / 木钉 / mù dīng. 132. Chông Sắt Có Ba Mũi, Đinh Ba / 三角钉 / sānjiǎo dīng. 133. Chốt, Then / 栓钉 / shuān dīng. 134. Dây Điện / 电线 / diànxiàn. 135. Dây Bọc Cao Su / 皮线 / pí xiàn. 136. Dây Điện Lõi Nhiều Đầu / 花线 / huā xiàn. 137. Phích Cắm / 插头 / chātóu. 138. Phích Ba Chạc / 三角插头 / sānjiǎo chātóu. 139. Phích Cắm Nối Tiếp Nhau / 插头联接 / chātóu liánjiē. 140. Cái Ổ Cắm / 插座 / chāzuò. 141. Cái Chân Cắm / 插脚 / chājiǎo. 142. Lỗ Cắm, Ổ Cắm / 插口 / chākǒu. 143. Đầu Dây Của Lỗ Cắm / 插口线头 / chākǒu xiàntóu. 144. Hộp Cầu Dao / 闸盒 / zhá hé. 145. Dây Chì Trong Cầu Chì / 保险丝 / bǎoxiǎnsī. 146. Hộp Cầu Chì / 保险盒 / bǎoxiǎn hé. 147. Cầu Dao / 保险开关 / bǎoxiǎn kāiguān. 148. Xi Măng / 水泥 / shuǐní. 149. Xi Măng Trắng / 白水泥 / bái shuǐní. 150. Xi Măng Khô Nhanh (Xi Măng Mác Cao) / 块干水泥 / kuài gān shuǐní. 151. Xi Măng Xanh / 青水泥 / qīng shuǐní. 152. Xi Măng Xám / 灰质水泥 / huīzhí shuǐní. 153. Xi Măng Chống Thấm / 防潮水泥 / fángcháo shuǐní. 154. Xi Măng Chịu Lửa / 耐火水泥 / nàihuǒ shuǐní. 155. Ngói / 瓦 / wǎ. 156. Ngói Amiăng (Ngói Thạch Miên) / 石棉瓦 / shímián wǎ. 157. Ngói Nóc, Ngói Bò / 脊瓦 / jí wǎ. 158. Ngói Lồi / 凸瓦 / tú wǎ. 159. Ngói Lõm / 凹瓦 / āo wǎ. 160. Ngói Bằng / 平瓦 / píng wǎ. 161. Ngói Màu / 彩瓦 / cǎi wǎ. 162. Ngói Trang Trí / 饰瓦 / shì wǎ. 163. Ngói Thủy Tinh / 玻璃瓦 / bōlí wǎ1. 164. Ngói Lượn Sóng / 波形瓦 / bōxíng wǎ. 165. Ngói Rìa / 沿口瓦 / yán kǒu wǎ. 166. Ngói Vụn / 瓦砾 / wǎlì. 167. Gạch / 砖 / zhuān. 168. Gạch Chưa Nung / 砖坯 / zhuānpī. 169. Gạch Đỏ / 红砖 / hóng zhuān. 170. Gạch Xanh / 青砖 / qīng zhuān. 171. Gạch Lỗ / 空心砖 / kōngxīnzhuān. 172. Gạch Chịu Mòn / 水磨砖 / shuǐmó zhuān. 173. Gạch Chịu Lửa / 耐火砖 / nàihuǒ zhuān. 174. Than Bánh / 煤砖 / méi zhuān. 175. Gạch Màu / 彩砖 / cǎi zhuān. 176. Gạch Trang Trí / 饰砖 / shì zhuān. 177. Gạch Men Lát Nền / 面砖 / miànzhuān. 178. Gạch Sứ / 瓷砖 / cízhuān. 179. Gạch Ốp Tường / 雕壁砖 / diāo bì zhuān. 180. Gạch Thủy Tinh / 玻璃砖 / bōlizhuān. 181. Gạch Lưu Ly / 琉璃砖 / liú li zhuān. 182. Gạch Lát Sàn / 铺地砖 / pū dìzhuān. 183. Gạch Lát Bậc Thang / 阶砖 / jiē zhuān. 184. Gạch Khảm / 镶嵌砖 / xiāngqiàn zhuān. 185. Cục Đá / 石头 / shítou. 186. Gạch Cát / 砂头 / shā tóu. 187. Đá Sỏi / 卵石 / luǎnshí. 188. Đá Hoa Cương / 花岗石 / huā gāng shí. ********************* tiếng trung vật liệu xây dựng
Xem thêm: TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MUA HÀNG ONLINEChúc các bạn học vui vẻ cùng Tiếng Hoa Hằng Ngày!
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID Tags: vật liệu xây dựng tiếng hoavật liệu xây dựng tiếng trung
26 Tháng mười, 2018- Bài tiếp theo TIẾNG TRUNG VỀ TRANG SỨC
- Bài viết trước TIẾNG TRUNG VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ VÀ MÓN ĂN
Có thể bạn nên đọc:
-
Từ ngữ thường dùng trong ATM tiếng Trung
26 Tháng mười, 2018 -
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng thường gặp trong nhà
27 Tháng mười, 2018 -
Tiếng hoa chuyên ngành xây dựng phần 2
26 Tháng mười, 2018
ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG TRUNG

Sách học tiếng Hoa
Học Tiếng Trung
-
Tiếng Hoa Hằng Ngày
Tiếng hoa hằng ngày bài 17 Tạm biệt và xin giúp đỡ
26 Tháng mười, 2018
-
Tiếng trung chuyên ngành
Tiếng Trung chuyên ngành công nghệ ô tô
26 Tháng mười, 2018
-
Tiếng Hoa Hằng Ngày
Tiếng hoa hằng ngày bài 27 Đi khám bệnh ở bệnh viện
26 Tháng mười, 2018
-
Học tiếng Trung / Tiếng Hoa Hằng Ngày / Tiếng trung chuyên ngành
Từ ngữ thường dùng trong tiếng Trung
26 Tháng mười, 2018
-
Tiếng trung chuyên ngành
Từ ngữ thường dùng trong ATM tiếng Trung
26 Tháng mười, 2018
Bài viết mới
- Bảng chữ cái tiếng Trung dễ hiểu cho người mới bắt đầu
- 20 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề AI trí tuệ nhân tạo trong đề viết HSK6 3.0
- 1314 là gì tiếng Trung Quốc [Ý nghĩa thú vị]
- Bổ ngữ trạng thái tiếng Trung cần nhớ
- Câu chữ 把 trong tiếng Trung và cách dùng đúng
- Những chữ Hán giống nhau dễ bị nhầm lẫn [60 chữ, có hình ảnh]
- Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung
- Từ lóng trong tiếng Trung mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
- Gạch không nung tiếng Trung là gì?
- Nói chung tiếng Trung là gì? Nói riêng tiếng Trung là gì?
- Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
- Các loại giấy phép trong tiếng Trung
- Tên chương trình TV bằng tiếng Trung
- Cách học tiếng Trung qua Tiktok?
- 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng
- Từ vựng tiếng Trung về kho
- Nhạc Tik Tok Trung Quốc hay nhất 2020
- Tam thập nhi lập tiếng Trung có nghĩa là gì?
- Tiktok tiếng Trung Quốc là gì?
- Ngôn bất do trung tiếng Trung là gì?
- Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
- Tài liệu học tiếng Trung miễn phí từ cơ bản đến nâng cao
- 保税区 tiếng Trung là gì? Tiếng Trung kinh tế và thương mại
- Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất
- Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6
- Từ vựng HSK 5 tiếng Trung với 1300 từ giúp bạn thi qua HSK 5
- Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4
- Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3
- Từ vựng HSK 2 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 2
- Từ vựng HSK 1 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 1
- Truyện song ngữ Trung Việt hài hước và dễ nhớ từ vựng.
- Học tiếng Trung qua bài hát Đáp Án Của Bạn – pinyin Ni De Da An 你的答案
- Học tiếng Trung qua bài hát Tay Trái Chỉ Trăng / Zuo Shou Zhi Yue 左手指月
- Học hát tiếng Trung bài hát Mang Chủng 芒種 音闕詩聽、趙方婧【完整MV】Everything is causal Mang zhong
- Can chi bằng chữ Hán và chữ Nôm mà bạn cần biết?
- Cách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Thả thính tiếng Trung là gì? Cùng học tiếng Trung
- Thi hành án tiếng Trung là gì?
- Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
- Đơn xin việc tiếng Trung là gì? Mẫu đơn xin việc tiếng Trung
- Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là gì?
- Giải ngân tiếng Trung là gì? Tiếng trung về lĩnh vực ngân hàng
- Cố lên tiếng Trung là gì?
- Tiếng Trung về Virus Corona mới
- Từ vựng tiếng Trung về Ngoại giao
- Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung
- Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm
- Học tiếng Trung có khó không?
Bình luận gần đây
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Bí Quyết học tiếng Trung tại nhà cơ bản hiệu quả nhất
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
- Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức trong Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
- Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
Lưu trữ
- Tháng chín 2025
- Tháng bảy 2025
- Tháng mười một 2024
- Tháng bảy 2024
- Tháng tư 2023
- Tháng hai 2023
- Tháng hai 2021
- Tháng mười một 2020
- Tháng chín 2020
- Tháng tám 2020
- Tháng bảy 2020
- Tháng tư 2020
- Tháng ba 2020
- Tháng hai 2020
- Tháng mười một 2019
- Tháng mười 2019
- Tháng chín 2019
- Tháng bảy 2019
- Tháng sáu 2019
- Tháng năm 2019
- Tháng tư 2019
- Tháng mười hai 2018
- Tháng mười một 2018
- Tháng mười 2018
- Tháng chín 2018
- Tháng tư 2016
- Tháng hai 2016
- Tháng Một 2016
Danh mục
- Chưa được phân loại
- Đào tạo tiếng Hoa
- Học tiếng Trung
- Phiên dịch
- Tài liệu học tiếng Trung
- Thiết kế website
- Tiếng Hoa Hằng Ngày
- Tiếng trung chuyên ngành
- Từ điển
Tags
bắt đầu học tiếng trung (3) cách học tiếng trung dễ nhớ (3) cách viết chữ trung quốc (2) cách đọc số trong tiếng trung (2) cấu trúc ngữ pháp tiếng hoa (7) cấu trúc ngữ pháp tiếng trung (7) giáo trình học tiếng Trung (2) giáo trình ngữ pháp tiếng trung pdf (2) giáo trình tiếng hoa (2) giáo trình tiếng trung (2) học tiếng hoa (23) học tiếng trung (26) học tiếng trung có khó không (4) học tiếng trung giao tiếp mỗi ngày (2) học tiếng trung mất bao nhiêu năm (3) học tiếng trung online miễn phí cho người mới bắt đầu (3) học tiếng trung ở đâu (2) học viết tiếng trung (2) hỏi đường tiếng trung (2) ngữ pháp tiếng hoa (28) ngữ pháp tiếng trung (32) ngữ pháp tiếng trung có khó không (2) phiên dịch tiếng hoa (3) phiên dịch tiếng trung (3) phần mềm tự học tiếng trung (3) quy tắc viết tiếng trung (2) thiet ke web chuẩn seo (4) thiết kế web đa ngôn ngữ (3) tiếng hoa (3) tiếng hoa chuyên ngành (13) tiếng hoa hằng ngày (24) tiếng hoa xây dựng (4) tiếng trung (5) tiếng trung chuyên ngành (15) tiếng trung chuyên ngành massage (2) tiếng trung là gì (3) tiếng trung thương mại (2) tiếng trung xây dựng (6) trang web học tiếng trung cho người mới bắt đầu (2) Tòa án tiếng trung là gì (2) từ vựng tiếng trung (6) từ điển trung việt (3) tự học tiếng hoa (15) tự học tiếng trung (17) vị thuốc đông ý tiếng trung (2)Giáo Trình Học Tiếng Trung
× ×
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ ✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn! Xem ngay Từ khóa » Băm Nhỏ Tiếng Trung Là Gì
-
Băm Nhỏ Thịt Cá Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Băm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại THỊT
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại GIA VỊ Nấu ăn
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Thịt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề " Thực Phẩm"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thịt
-
Tên Các Gia Vị Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn đặc Trưng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng | Thuật Ngữ Cơ Bản