柔情 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Trung Việt
- 柔情
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
柔情 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 柔情 trong tiếng Trung và cách phát âm 柔情 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 柔情 tiếng Trung nghĩa là gì.
柔情 (âm Bắc Kinh)
柔情 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn) [róuqíng]thuỳ mị; tình cảm dịu dàng。温柔的感情。Nếu muốn tra hình ảnh của từ 柔情 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 增收 tiếng Trung là gì?
- 贪墨 tiếng Trung là gì?
- 同情 tiếng Trung là gì?
- 独具慧眼 tiếng Trung là gì?
- 帅 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 柔情 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 柔情 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [róuqíng]thuỳ mị; tình cảm dịu dàng。温柔的感情。Từ điển Trung Việt
- 琉璃瓦 tiếng Trung là gì?
- 卓绝 tiếng Trung là gì?
- 筋疲力尽 tiếng Trung là gì?
- 套色 tiếng Trung là gì?
- 整形外科医院 tiếng Trung là gì?
- 隔 tiếng Trung là gì?
- 璺 tiếng Trung là gì?
- 阙疑 tiếng Trung là gì?
- 对头 tiếng Trung là gì?
- 鱼目混珠 tiếng Trung là gì?
- 有理 tiếng Trung là gì?
- 富贵荣华 tiếng Trung là gì?
- 意义 tiếng Trung là gì?
- 胚 tiếng Trung là gì?
- 备用设备 tiếng Trung là gì?
- 干警 tiếng Trung là gì?
- 气短 tiếng Trung là gì?
- 销钉 tiếng Trung là gì?
- 派生词 tiếng Trung là gì?
- 注疏 tiếng Trung là gì?
- 荣军 tiếng Trung là gì?
- 宗社 tiếng Trung là gì?
- 缴械 tiếng Trung là gì?
- 大大后天 tiếng Trung là gì?
- 印刷工业 tiếng Trung là gì?
- 语气 tiếng Trung là gì?
- 供水塔 tiếng Trung là gì?
- 不怀好意 tiếng Trung là gì?
- 做一天和尚撞一天钟 tiếng Trung là gì?
- 劈头盖脸 tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Thùy Mị Tiếng Trung Là Gì
-
Thuỳ Mị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: 娩 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Việt Trung "thuỳ Mị" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
Thùy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tên Thùy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Hay
-
đỉnh Thùy Mị Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mẫu Con Gái Lý Tưởng
-
MẪU CON GÁI LÝ TƯỞNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Ý Nghĩa Của Tên Thùy Anh
-
Tên Vũ/Võ Phương Thùy
-
Ý Nghĩa Tên Thủy Phương Thùy - Tên Con
-
Tần Thủy Hoàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung đầy đủ Và Chính Xác Nhất! - Hanka