驱逐 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Trung Việt
- 驱逐
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
驱逐 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 驱逐 trong tiếng Trung và cách phát âm 驱逐 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 驱逐 tiếng Trung nghĩa là gì.
驱逐 (âm Bắc Kinh)
驅逐 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn) [qūzhú]xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục。赶走。驱逐出境。đuổi ra khỏi biên giới.Nếu muốn tra hình ảnh của từ 驱逐 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 偶蹄目 tiếng Trung là gì?
- 天宝 tiếng Trung là gì?
- 棉织物 tiếng Trung là gì?
- 登山临水 tiếng Trung là gì?
- 诚实 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 驱逐 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 驱逐 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [qūzhú]xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục。赶走。驱逐出境。đuổi ra khỏi biên giới.Từ điển Trung Việt
- 天灾 tiếng Trung là gì?
- 剑术 tiếng Trung là gì?
- 二氧化碳 tiếng Trung là gì?
- 房屋 tiếng Trung là gì?
- 浑如 tiếng Trung là gì?
- 恒温 tiếng Trung là gì?
- 坐天下 tiếng Trung là gì?
- 巴西 tiếng Trung là gì?
- 厚意 tiếng Trung là gì?
- 洞悉 tiếng Trung là gì?
- 电频率 tiếng Trung là gì?
- 气垫船 tiếng Trung là gì?
- 殡 tiếng Trung là gì?
- 栲胶 tiếng Trung là gì?
- 轨道 tiếng Trung là gì?
- 备至 tiếng Trung là gì?
- 总理 tiếng Trung là gì?
- 援外 tiếng Trung là gì?
- 兹 tiếng Trung là gì?
- 半死不活 tiếng Trung là gì?
- 桨手 tiếng Trung là gì?
- 曾经沧海 tiếng Trung là gì?
- 甘心情愿 tiếng Trung là gì?
- 终久 tiếng Trung là gì?
- 确 tiếng Trung là gì?
- 多哥 tiếng Trung là gì?
- 条令 tiếng Trung là gì?
- 特洛伊木马 tiếng Trung là gì?
- 粳 tiếng Trung là gì?
- 毛 tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trục Xuất Tiếng Trung Là Gì
-
Trục Xuất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trục Xuất Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Xuất Nhập Cảnh"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Xuất Nhập Cảnh
-
42 Từ Vựng Chủ đề Hải Quan
-
Bài 1. Tiếng Trung Du Lịch: Thủ Tục Xuất Nhập Cảnh
-
Trung Quốc Trục Xuất Nhà Báo Thuộc Ba Cơ Quan Báo Chí Hoa Kỳ - BBC
-
Carl Thayer: 'Việc Trục Xuất Tàu Mỹ Mà TQ Tuyên Bố Hoàn Toàn Bịa đặt'
-
Hàng Ngàn Người Trung Quốc Tại Mỹ Sắp Bị Trục Xuất Vì Gian Lận ...
-
Đài Loan – Wikipedia Tiếng Việt