Trục Xuất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. trục xuất
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trục xuất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trục xuất trong tiếng Trung và cách phát âm trục xuất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trục xuất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trục xuất tiếng Trung trục xuất (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trục xuất tiếng Trung 斥逐; 驱逐 《赶走。》充发 《充军; (phát âm có thể chưa chuẩn)
斥逐; 驱逐 《赶走。》充发 《充军; 发配。》充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》黜逐 《贬谪驱逐。》遣送 《把不合居留条件的人送走。》trục xuất ra khỏi nước. 遣送出境。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trục xuất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • khăn choàng tiếng Trung là gì?
  • chặn cản tiếng Trung là gì?
  • hay lắm tiếng Trung là gì?
  • khu thương mại tiếng Trung là gì?
  • Nhị Hà tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trục xuất trong tiếng Trung

斥逐; 驱逐 《赶走。》充发 《充军; 发配。》充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》黜逐 《贬谪驱逐。》遣送 《把不合居留条件的人送走。》trục xuất ra khỏi nước. 遣送出境。

Đây là cách dùng trục xuất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trục xuất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 斥逐; 驱逐 《赶走。》充发 《充军; 发配。》充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》黜逐 《贬谪驱逐。》遣送 《把不合居留条件的人送走。》trục xuất ra khỏi nước. 遣送出境。

Từ điển Việt Trung

  • buổi tối tiếng Trung là gì?
  • sương tuyết mịt mù tiếng Trung là gì?
  • xương rồng tiếng Trung là gì?
  • hơn bù kém tiếng Trung là gì?
  • đông cứng tiếng Trung là gì?
  • tinh thần cao cả tiếng Trung là gì?
  • gia sự tiếng Trung là gì?
  • góc tù tiếng Trung là gì?
  • khiên khất tiếng Trung là gì?
  • nhập một tiếng Trung là gì?
  • trời trong nắng ấm tiếng Trung là gì?
  • cộ tiếng Trung là gì?
  • họ Giác tiếng Trung là gì?
  • ban trừ gian tiếng Trung là gì?
  • sảm tạp tiếng Trung là gì?
  • xích tâm tiếng Trung là gì?
  • chần thức ăn tiếng Trung là gì?
  • nước chè xanh tiếng Trung là gì?
  • cột máy tín hiệu tiếng Trung là gì?
  • một thoáng tiếng Trung là gì?
  • không thoát được tiếng Trung là gì?
  • kham tiếng Trung là gì?
  • cái tiếng Trung là gì?
  • trên làm dưới theo tiếng Trung là gì?
  • A La Hán tiếng Trung là gì?
  • hào hiệp tiếng Trung là gì?
  • thí dụ tiếng Trung là gì?
  • bố mẹ chồng tiếng Trung là gì?
  • thiết bị đo lường tiếng Trung là gì?
  • thợ sửa giày tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Trục Xuất Tiếng Trung Là Gì