诅 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Trung Việt
- 诅
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
诅 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 诅 trong tiếng Trung và cách phát âm 诅 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 诅 tiếng Trung nghĩa là gì.
诅 (âm Bắc Kinh)
詛 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn) Từ phồn thể: (詛)[zǔ]Bộ: 言 (讠,訁) - NgônSố nét: 12Hán Việt: TỔ1. chửi mắng; nguyền rủa。诅咒。2. thề; thề nguyền。盟誓;发誓。Từ ghép:诅骂 ; 诅咒Nếu muốn tra hình ảnh của từ 诅 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 肥肠 tiếng Trung là gì?
- 长大 tiếng Trung là gì?
- 咬 tiếng Trung là gì?
- 厂家 tiếng Trung là gì?
- 内燃机 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 诅 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 诅 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (詛)[zǔ]Bộ: 言 (讠,訁) - NgônSố nét: 12Hán Việt: TỔ1. chửi mắng; nguyền rủa。诅咒。2. thề; thề nguyền。盟誓;发誓。Từ ghép:诅骂 ; 诅咒Từ điển Trung Việt
- 纯音乐 tiếng Trung là gì?
- 急速 tiếng Trung là gì?
- 前缀 tiếng Trung là gì?
- 琀 tiếng Trung là gì?
- 火并 tiếng Trung là gì?
- 滂湃 tiếng Trung là gì?
- 畸胎 tiếng Trung là gì?
- 耳穴 tiếng Trung là gì?
- 瑞雪 tiếng Trung là gì?
- 趸 tiếng Trung là gì?
- 亢进 tiếng Trung là gì?
- 歌行 tiếng Trung là gì?
- 西魏 tiếng Trung là gì?
- 栅栏 tiếng Trung là gì?
- 浩特 tiếng Trung là gì?
- 缝 tiếng Trung là gì?
- 沉淀 tiếng Trung là gì?
- 粗劣 tiếng Trung là gì?
- 美容洁肤膏 雪花膏 tiếng Trung là gì?
- 尝 tiếng Trung là gì?
- 师爷 tiếng Trung là gì?
- 噬菌体 tiếng Trung là gì?
- 花式玻璃 tiếng Trung là gì?
- 废弛 tiếng Trung là gì?
- 缠 tiếng Trung là gì?
- 代收款 tiếng Trung là gì?
- 稽核 tiếng Trung là gì?
- 毒谋 tiếng Trung là gì?
- 售货员 推销员 tiếng Trung là gì?
- 旌旗 tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nguyền Rủa Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: 咒 - Từ điển Hán Nôm
-
Nguyền Rủa Trong Tiếng Trung, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Tra Từ: 蠱 - Từ điển Hán Nôm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nguyền Rủa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "bị Nguyền Rủa"
-
101 Câu CHỬI THỀ Bằng Tiếng Trung Cực Mạnh! 2022
-
Màu Sắc Và ý Nghĩa Trong Tiếng Trung
-
Bản Dịch Của Curse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Hadith: Há Trần Gian Không Phải Là Nơi đáng Bị Nguyền Rủa ư, Mọi ...
-
Detention (phim 2019) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nguyền Rủa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
TỪ HÁN VIỆT – NHÂN TỐ QUAN TRỌNG TRONG DẠY VÀ HỌC ...