煎熬 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
煎熬 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 煎熬 trong tiếng Trung và cách phát âm 煎熬 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 煎熬 tiếng Trung nghĩa là gì.
煎熬 (âm Bắc Kinh) 煎熬 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)[jiān"áo]dày vò; giày vò; hành hạ; dằn vặt; nung nấu; như nung như nấu。比喻折磨。受尽煎熬。chịu đựng sự giày vò.Nếu muốn tra hình ảnh của từ 煎熬 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 游手好闲 tiếng Trung là gì?
- 简陋 tiếng Trung là gì?
- 菜肴 tiếng Trung là gì?
- 祛除 tiếng Trung là gì?
- 铁轨 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 煎熬 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 煎熬 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [jiān áo]dày vò; giày vò; hành hạ; dằn vặt; nung nấu; như nung như nấu。比喻折磨。受尽煎熬。chịu đựng sự giày vò.Từ khóa » Giày Vò Tiếng Trung Là Gì
-
Giày Vò Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '煎熬' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Top 20 Dày Vò Tiếng Trung Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tình Yêu Là Gì ?... - Học Tiếng Trung - Phuong Nam Education
-
Đừng Giày Vò Tôi Nữa được Không Các... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Từ điển Việt Trung "giày Vò" - Là Gì?
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Viết CV/Hồ Sơ Xin Việc Bằng Tiếng Trung Chuẩn 2021
-
Tra Từ: 揉 - Từ điển Hán Nôm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giày Vò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Gnawing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary