Từ điển Việt Trung "giày Vò" - Là Gì?
Từ điển Việt Trung"giày vò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giày vò
熬煎; 煎熬 | ||
chịu đựng sự giày vò. | ||
受盡煎熬。 | ||
磨; 磨折 ; 揉搓 ; 揉磨 ; 折騰 ; 折磨 | ||
魔難 ; 磨難 | ||
蹂躪 |
giày vò
- đgt. Làm cho đau đớn một cách day dứt: Lương tâm bị giày vò.
nđg. Làm khổ sở, hành hạ. Bị giày vò đủ điều.Từ khóa » Giày Vò Tiếng Trung Là Gì
-
Giày Vò Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
煎熬 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '煎熬' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Top 20 Dày Vò Tiếng Trung Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tình Yêu Là Gì ?... - Học Tiếng Trung - Phuong Nam Education
-
Đừng Giày Vò Tôi Nữa được Không Các... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Viết CV/Hồ Sơ Xin Việc Bằng Tiếng Trung Chuẩn 2021
-
Tra Từ: 揉 - Từ điển Hán Nôm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giày Vò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Gnawing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary