姓 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung | 姓 |
Thuật ngữ 姓Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ họ (xìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 姓 tiếng trung
| |
| Chủ đề | Chủ đề Xã hội |
Định nghĩa - Khái niệm
姓 tiếng trung là gì?
姓 tiếng trung có nghĩa là họ (xìng )
- 姓 tiếng trung có nghĩa là họ (xìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
họ (xìng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 姓 .
Ý nghĩa - Giải thích
姓 tiếng trung nghĩa là họ (xìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư..
Đây là cách dùng 姓 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 姓 tiếng trung là gì? (hay giải thích họ (xìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 姓 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 姓 tiếng trung / họ (xìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Xìng Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Tra Từ: Xìng - Từ điển Hán Nôm
-
Học Tiếng Hoa Cơ Bản Bài 5: Bạn Tên Là Gì
-
Xìng Trong Tiếng Trung Là Gì - Tôi Hướng Dẫn
-
Cấu Trúc 幸(xìng) 亏(kuī) …… 要(yào) 不(bù) - Tiếng Hoa Hằng Ngày
-
Bài 8: Bạn Tên Là Gì (Nǐ Jiào Shénme Míngzi)? - Tôi Học Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Quốc - Cách Nhớ Chữ: 杏 (xìng) - Xing4 Với Nghĩa Là ...
-
Xin Hỏi Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu
-
Bài Học Tiếng Phổ Thông Hàng Ngày: "Hạnh Phúc" Bằng Tiếng Trung
-
Cách Nhớ Chữ Hán - Bài 5 - 您贵姓? - Ngài Họ Gì?
-
Bạn Tên Gì Tiếng Trung Nǐ Jiào Shénme - Máy Phiên Dịch
-
"nín Guì Xìng ?" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Trung Quốc Giản ...
-
Bài 6: Cách Hỏi Và Giới Thiệu Tên Bằng Tiếng Trung Quốc
-
Cách Hỏi Họ Tên, Ngày Sinh, Gia đình, Nghề Nghiệp Trong Tiếng Trung
-
7 Cách Hỏi “Bạn Tên Gì” Trong Tiếng Trung - Bạn đã Biết Chưa
姓