吝惜 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Trung Việt
- 吝惜
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
吝惜 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 吝惜 trong tiếng Trung và cách phát âm 吝惜 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 吝惜 tiếng Trung nghĩa là gì.
吝惜 (âm Bắc Kinh)
吝惜 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn) [lìnxī]tiếc rẻ; bủn xỉn; hà tiện。过分爱惜, 舍不得拿出(自己的东西或力量)。吝惜钱。tiếc tiền.他干活儿,不会吝惜自身的力气。anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.Nếu muốn tra hình ảnh của từ 吝惜 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 杜松子汽酒 tiếng Trung là gì?
- 返俗 tiếng Trung là gì?
- 票价 tiếng Trung là gì?
- 陶瓷油墨 tiếng Trung là gì?
- 长亭 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 吝惜 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 吝惜 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [lìnxī]tiếc rẻ; bủn xỉn; hà tiện。过分爱惜, 舍不得拿出(自己的东西或力量)。吝惜钱。tiếc tiền.他干活儿,不会吝惜自身的力气。anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.Từ điển Trung Việt
- 回头客 tiếng Trung là gì?
- 吹胡子瞪眼睛 tiếng Trung là gì?
- 呼吸困难 tiếng Trung là gì?
- 蔗 tiếng Trung là gì?
- 恢奇 tiếng Trung là gì?
- 凭单 tiếng Trung là gì?
- 追时髦 赶时髦 tiếng Trung là gì?
- 簸谷 tiếng Trung là gì?
- 克罗地亚 tiếng Trung là gì?
- 方便食品 tiếng Trung là gì?
- 嶂 tiếng Trung là gì?
- 乘 tiếng Trung là gì?
- 平刀片 tiếng Trung là gì?
- 郊区 tiếng Trung là gì?
- 偷税 tiếng Trung là gì?
- 座子 tiếng Trung là gì?
- 枉驾 tiếng Trung là gì?
- 箸 tiếng Trung là gì?
- 前列 tiếng Trung là gì?
- 进行曲 tiếng Trung là gì?
- 策问 tiếng Trung là gì?
- 灯伞 tiếng Trung là gì?
- 鴃舌 tiếng Trung là gì?
- 教父 tiếng Trung là gì?
- 绞刀 tiếng Trung là gì?
- 勃谿 tiếng Trung là gì?
- 邵 tiếng Trung là gì?
- 糖 tiếng Trung là gì?
- 段位 tiếng Trung là gì?
- 甜津津 tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tiếc Tiền Tiếng Trung
-
Tiếc Tiền Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách Dùng 舍不得 Trong Tiếng Trung
-
Khẩu Ngữ Tiếng Trung: Tiếc Nuối Và Thất Vọng
-
Bài 1 前边开过来一辆空车 Có Một Chiếc Xe Trống Từ Phía Trước ...
-
Học Tiếng Trung Qua Truyện Cười (1)
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
Đàm Thoại Tiếng Trung Với Chủ đề đáng Tiếc Là
-
Học Tiếng Trung Với Chủ đề Lưu Luyến , Tiếc Nuối Khi Chia Xa
-
Thật Là đáng Tiếc | Cùng Học Tiếng Hoa